MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 914,011,754,335 914,011,754,335 914,011,754,335 856,235,161,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,534,710,175 8,534,710,175 8,534,710,175 27,076,188,512
1. Tiền 8,534,710,175 8,534,710,175 8,534,710,175 27,076,188,512
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483,514,491,889 483,514,491,889 483,514,491,889 509,454,252,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 479,788,803,422 479,788,803,422 479,788,803,422 487,195,777,715
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,469,355,420 14,469,355,420 14,469,355,420 34,287,641,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,704,912,058 2,704,912,058 2,704,912,058 1,419,411,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,448,579,011 -13,448,579,011 -13,448,579,011 -13,448,579,011
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 345,135,826,598 345,135,826,598 345,135,826,598 268,437,758,887
1. Hàng tồn kho 345,135,826,598 345,135,826,598 345,135,826,598 268,437,758,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,826,725,673 76,826,725,673 76,826,725,673 51,266,961,763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,413,644,360 12,413,644,360 12,413,644,360 16,065,715,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,099,448,860 32,099,448,860 32,099,448,860 2,127,039,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,706,471 27,706,471 27,706,471 28,341,953
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,285,925,982 32,285,925,982 32,285,925,982 33,045,864,741
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 511,470,332,984 511,470,332,984 511,470,332,984 507,893,756,091
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 259,152,240,065 259,152,240,065 259,152,240,065 224,405,862,333
1. Tài sản cố định hữu hình 215,608,307,121 215,608,307,121 215,608,307,121 208,819,616,296
- Nguyên giá 380,972,636,947 380,972,636,947 380,972,636,947 381,067,886,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,364,329,826 -165,364,329,826 -165,364,329,826 -172,248,269,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,673,342,937 15,673,342,937 15,673,342,937 15,586,246,037
- Nguyên giá 18,354,489,829 18,354,489,829 18,354,489,829 18,354,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,681,146,892 -2,681,146,892 -2,681,146,892 -2,768,243,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,922,627,861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,870,590,007 27,870,590,007 27,870,590,007 31,922,627,861
V. Đầu tư tài chính dài hạn 242,071,229,120 242,071,229,120 242,071,229,120 242,071,229,121
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,071,229,120 82,071,229,120 82,071,229,120 82,071,229,121
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,246,863,799 10,246,863,799 10,246,863,799 9,494,036,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,246,863,799 10,246,863,799 10,246,863,799 9,494,036,776
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319 1,364,128,917,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,285,825,065 927,285,825,065 927,285,825,065 864,903,110,481
I. Nợ ngắn hạn 889,516,331,547 889,516,331,547 889,516,331,547 825,275,339,781
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,709,540,771 227,709,540,771 227,709,540,771 285,417,910,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,045,536,295 1,045,536,295 1,045,536,295 711,719,395
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,327,374,791 1,327,374,791 1,327,374,791 592,336,180
4. Phải trả người lao động 4,818,198,890 4,818,198,890 4,818,198,890 3,104,943,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,732,368,875 1,732,368,875 1,732,368,875 1,613,358,844
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 600,720,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,014,117,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 527,704,813,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,515,419,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,769,493,518 37,769,493,518 37,769,493,518 39,627,770,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,271,387,700 20,271,387,700 20,271,387,700 20,249,978,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,177,792,000 17,177,792,000 17,177,792,000 19,377,792,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 497,544,630,537 497,544,630,537 497,544,630,537 499,225,807,201
I. Vốn chủ sở hữu 497,544,630,537 497,544,630,537 497,544,630,537 499,225,807,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,549,797,803 13,549,797,803 13,549,797,803 20,882,164,712
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,844,842,617 48,844,842,617 48,844,842,617 49,876,874,132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,844,842,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,032,031,515
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 649,145,150
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319 1,364,128,917,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.