MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 585,196,015,446 585,196,015,446 914,011,754,335 914,011,754,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,607,619,867 19,607,619,867 8,534,710,175 8,534,710,175
1. Tiền 19,607,619,867 19,607,619,867 8,534,710,175 8,534,710,175
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,500,000 25,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -56,100,000 -56,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 345,832,935,463 345,832,935,463 483,514,491,889 483,514,491,889
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,661,175,765 326,661,175,765 479,788,803,422 479,788,803,422
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,752,390,518 21,752,390,518 14,469,355,420 14,469,355,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,878,739,826 2,878,739,826 2,704,912,058 2,704,912,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,459,370,646 -5,459,370,646 -13,448,579,011 -13,448,579,011
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 181,144,918,717 181,144,918,717 345,135,826,598 345,135,826,598
1. Hàng tồn kho 181,144,918,717 181,144,918,717 345,135,826,598 345,135,826,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,585,041,399 38,585,041,399 76,826,725,673 76,826,725,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,614,151 163,614,151 12,413,644,360 12,413,644,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,507,280,784 13,507,280,784 32,099,448,860 32,099,448,860
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,911,773 31,911,773 27,706,471 27,706,471
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 24,882,234,691 24,882,234,691 32,285,925,982 32,285,925,982
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 490,759,977,270 490,759,977,270 511,470,332,984 511,470,332,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,313,809,194 240,313,809,194 259,152,240,065 259,152,240,065
1. Tài sản cố định hữu hình 164,672,781,723 164,672,781,723 215,608,307,121 215,608,307,121
- Nguyên giá 304,062,322,843 304,062,322,843 380,972,636,947 380,972,636,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,389,541,120 -139,389,541,120 -165,364,329,826 -165,364,329,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,023,751,774 16,023,751,774 15,673,342,937 15,673,342,937
- Nguyên giá 18,354,489,829 18,354,489,829 18,354,489,829 18,354,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,330,738,055 -2,330,738,055 -2,681,146,892 -2,681,146,892
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,617,275,697 59,617,275,697 27,870,590,007 27,870,590,007
V. Đầu tư tài chính dài hạn 238,175,490,002 238,175,490,002 242,071,229,120 242,071,229,120
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,175,490,002 78,175,490,002 82,071,229,120 82,071,229,120
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,270,678,074 12,270,678,074 10,246,863,799 10,246,863,799
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,270,678,074 12,270,678,074 10,246,863,799 10,246,863,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,075,955,992,716 1,075,955,992,716 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 588,708,913,480 588,708,913,480 927,285,825,065 927,285,825,065
I. Nợ ngắn hạn 548,839,540,235 548,839,540,235 889,516,331,547 889,516,331,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,172,342,067 71,172,342,067 227,709,540,771 227,709,540,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 937,523,595 937,523,595 1,045,536,295 1,045,536,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,430,524,381 2,430,524,381 1,327,374,791 1,327,374,791
4. Phải trả người lao động 2,836,900,029 2,836,900,029 4,818,198,890 4,818,198,890
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 907,366,720 907,366,720 1,732,368,875 1,732,368,875
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,869,373,245 39,869,373,245 37,769,493,518 37,769,493,518
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,048,910,700 21,048,910,700 20,271,387,700 20,271,387,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,791,008,000 18,791,008,000 17,177,792,000 17,177,792,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,596,972,967 486,596,972,967 497,544,630,537 497,544,630,537
I. Vốn chủ sở hữu 486,596,972,967 486,596,972,967 497,544,630,537 497,544,630,537
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,053,610,919 13,053,610,919 13,549,797,803 13,549,797,803
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,323,933,382 39,323,933,382 48,844,842,617 48,844,842,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,075,955,992,716 1,075,955,992,716 1,425,482,087,319 1,425,482,087,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.