TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
585,196,015,446 |
585,196,015,446 |
914,011,754,335 |
914,011,754,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,607,619,867 |
19,607,619,867 |
8,534,710,175 |
8,534,710,175 |
|
1. Tiền |
19,607,619,867 |
19,607,619,867 |
8,534,710,175 |
8,534,710,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,500,000 |
25,500,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-56,100,000 |
-56,100,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
345,832,935,463 |
345,832,935,463 |
483,514,491,889 |
483,514,491,889 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,661,175,765 |
326,661,175,765 |
479,788,803,422 |
479,788,803,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,752,390,518 |
21,752,390,518 |
14,469,355,420 |
14,469,355,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,878,739,826 |
2,878,739,826 |
2,704,912,058 |
2,704,912,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,459,370,646 |
-5,459,370,646 |
-13,448,579,011 |
-13,448,579,011 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,144,918,717 |
181,144,918,717 |
345,135,826,598 |
345,135,826,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,144,918,717 |
181,144,918,717 |
345,135,826,598 |
345,135,826,598 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,585,041,399 |
38,585,041,399 |
76,826,725,673 |
76,826,725,673 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
163,614,151 |
163,614,151 |
12,413,644,360 |
12,413,644,360 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,507,280,784 |
13,507,280,784 |
32,099,448,860 |
32,099,448,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,911,773 |
31,911,773 |
27,706,471 |
27,706,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,882,234,691 |
24,882,234,691 |
32,285,925,982 |
32,285,925,982 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
490,759,977,270 |
490,759,977,270 |
511,470,332,984 |
511,470,332,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,313,809,194 |
240,313,809,194 |
259,152,240,065 |
259,152,240,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,672,781,723 |
164,672,781,723 |
215,608,307,121 |
215,608,307,121 |
|
- Nguyên giá |
304,062,322,843 |
304,062,322,843 |
380,972,636,947 |
380,972,636,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,389,541,120 |
-139,389,541,120 |
-165,364,329,826 |
-165,364,329,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,023,751,774 |
16,023,751,774 |
15,673,342,937 |
15,673,342,937 |
|
- Nguyên giá |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
18,354,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,330,738,055 |
-2,330,738,055 |
-2,681,146,892 |
-2,681,146,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,617,275,697 |
59,617,275,697 |
27,870,590,007 |
27,870,590,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,175,490,002 |
238,175,490,002 |
242,071,229,120 |
242,071,229,120 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
78,175,490,002 |
78,175,490,002 |
82,071,229,120 |
82,071,229,120 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,270,678,074 |
12,270,678,074 |
10,246,863,799 |
10,246,863,799 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,270,678,074 |
12,270,678,074 |
10,246,863,799 |
10,246,863,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,075,955,992,716 |
1,075,955,992,716 |
1,425,482,087,319 |
1,425,482,087,319 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
588,708,913,480 |
588,708,913,480 |
927,285,825,065 |
927,285,825,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
548,839,540,235 |
548,839,540,235 |
889,516,331,547 |
889,516,331,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,172,342,067 |
71,172,342,067 |
227,709,540,771 |
227,709,540,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
937,523,595 |
937,523,595 |
1,045,536,295 |
1,045,536,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,430,524,381 |
2,430,524,381 |
1,327,374,791 |
1,327,374,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,836,900,029 |
2,836,900,029 |
4,818,198,890 |
4,818,198,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
907,366,720 |
907,366,720 |
1,732,368,875 |
1,732,368,875 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,869,373,245 |
39,869,373,245 |
37,769,493,518 |
37,769,493,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,048,910,700 |
21,048,910,700 |
20,271,387,700 |
20,271,387,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,791,008,000 |
18,791,008,000 |
17,177,792,000 |
17,177,792,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,596,972,967 |
486,596,972,967 |
497,544,630,537 |
497,544,630,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
486,596,972,967 |
486,596,972,967 |
497,544,630,537 |
497,544,630,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
67,810,722,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
-15,990,198,846 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,053,610,919 |
13,053,610,919 |
13,549,797,803 |
13,549,797,803 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,323,933,382 |
39,323,933,382 |
48,844,842,617 |
48,844,842,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,075,955,992,716 |
1,075,955,992,716 |
1,425,482,087,319 |
1,425,482,087,319 |
|