TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,912,934,048 |
269,573,193,143 |
367,061,068,303 |
448,674,561,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,437,133,562 |
101,583,689,794 |
125,358,613,123 |
156,391,203,788 |
|
1. Tiền |
15,437,133,562 |
50,083,689,794 |
31,858,613,123 |
42,391,203,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
51,500,000,000 |
93,500,000,000 |
114,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,500,000,000 |
|
91,700,000,000 |
154,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,500,000,000 |
|
91,700,000,000 |
154,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,904,114,411 |
81,503,415,681 |
85,011,576,943 |
74,865,664,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,232,465,868 |
79,092,227,210 |
82,041,688,279 |
69,341,394,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,727,373,348 |
222,435,438 |
771,690,421 |
3,375,436,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
77,500,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,111,253,033 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,944,275,195 |
|
2,198,198,243 |
2,148,833,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,016,449,591 |
15,510,343,291 |
14,163,548,531 |
16,001,136,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,016,449,591 |
15,510,343,291 |
14,163,548,531 |
16,001,136,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,055,236,484 |
70,975,744,377 |
50,827,329,706 |
46,716,556,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,891,257,082 |
|
13,120,493,429 |
9,863,592,846 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,103,284,993 |
70,975,086,377 |
37,706,836,277 |
36,460,380,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,694,409 |
|
|
392,583,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
658,000 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
800,637,432,196 |
790,167,617,719 |
741,110,173,946 |
709,954,897,250 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
509,812,087,131 |
481,480,429,081 |
452,716,273,699 |
423,965,583,247 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
509,812,087,131 |
481,480,429,081 |
452,716,273,699 |
423,965,583,247 |
|
- Nguyên giá |
1,122,976,408,479 |
1,123,393,608,479 |
1,123,393,608,479 |
1,123,393,608,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,164,321,348 |
-641,913,179,398 |
-670,677,334,780 |
-699,428,025,232 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,982,375,000 |
1,982,375,000 |
1,982,375,000 |
1,982,375,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,982,375,000 |
-1,982,375,000 |
-1,982,375,000 |
-1,982,375,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
177,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
177,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
290,825,345,065 |
308,687,188,638 |
288,393,900,247 |
285,811,814,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
290,825,345,065 |
308,687,188,638 |
288,393,900,247 |
285,811,814,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,089,550,366,244 |
1,059,740,810,862 |
1,108,171,242,249 |
1,158,629,458,963 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,503,231,047 |
58,111,594,681 |
49,462,075,200 |
33,650,205,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,503,231,047 |
58,111,594,681 |
49,462,075,200 |
33,650,205,327 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,465,220,924 |
|
25,582,140,522 |
15,959,929,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
195,014,350 |
38,873,443,923 |
200,483,979 |
413,781,288 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,308,413,768 |
390,728,443 |
8,346,141,158 |
9,848,303,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,413,682,007 |
6,461,834,142 |
11,835,856,400 |
4,715,998,685 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,390,229,788 |
9,232,567,030 |
2,123,426,575 |
2,304,795,634 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,344,640,577 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,809,283,210 |
304,799,280 |
231,445,280 |
359,315,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,921,387,000 |
|
1,142,581,286 |
48,081,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
1,503,581,286 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,008,047,135,197 |
1,001,629,216,181 |
1,058,709,167,049 |
1,124,979,253,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,008,047,135,197 |
1,001,629,216,181 |
1,058,709,167,049 |
1,124,979,253,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
632,500,000,000 |
|
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
369,223,216,181 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
375,641,135,197 |
|
426,303,167,049 |
492,573,253,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,839,472,787 |
|
140,501,504,639 |
66,270,086,587 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
285,801,662,410 |
|
285,801,662,410 |
426,303,167,049 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,089,550,366,244 |
1,059,740,810,862 |
1,108,171,242,249 |
1,158,629,458,963 |
|