1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,694,624,324,037 |
2,052,069,412,563 |
3,238,413,268,185 |
1,731,800,188,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,694,624,324,037 |
2,052,069,412,563 |
3,238,413,268,185 |
1,731,800,188,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,679,732,676,838 |
2,035,427,267,756 |
3,213,514,853,420 |
1,720,248,495,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,891,647,199 |
16,642,144,807 |
24,898,414,765 |
11,551,692,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,555,061,229 |
43,559,000,057 |
34,370,438,594 |
60,529,613,060 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,523,028,016 |
42,929,649,907 |
55,511,789,303 |
69,014,053,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,750,627,630 |
60,519,843,867 |
47,824,492,706 |
48,749,475,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
646,767,831 |
601,809,782 |
203,322,229 |
412,635,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,640,283,064 |
9,294,945,049 |
1,261,025,290 |
2,948,524,599 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
636,629,517 |
7,374,740,126 |
2,292,716,537 |
-293,907,270 |
|
12. Thu nhập khác |
131,706,897 |
94,430,204 |
53,217,122 |
493,657,965 |
|
13. Chi phí khác |
22,800,000 |
|
2,028,533,098 |
3,209,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
108,906,897 |
94,430,204 |
-1,975,315,976 |
490,448,221 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
745,536,414 |
7,469,170,330 |
317,400,561 |
196,540,951 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
149,107,283 |
1,559,527,839 |
63,480,112 |
39,308,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
596,429,131 |
5,909,642,491 |
253,920,449 |
157,232,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
596,429,131 |
5,909,642,491 |
253,920,449 |
157,232,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
755 |
32 |
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
76 |
755 |
32 |
20 |
|