1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,195,016,424 |
657,426,750,853 |
1,379,320,004,327 |
3,156,457,952,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,195,016,424 |
657,426,750,853 |
1,379,320,004,327 |
3,156,457,952,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,237,943,925 |
652,260,302,770 |
1,374,782,321,210 |
3,149,491,842,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,957,072,499 |
5,166,448,083 |
4,537,683,117 |
6,966,109,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
393,026,794 |
31,905,695,669 |
24,703,772,342 |
29,938,586,375 |
|
7. Chi phí tài chính |
305,837 |
27,971,532,408 |
24,067,359,932 |
27,078,556,174 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
27,970,900,000 |
24,066,883,034 |
4,200,866,790 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,206,906,137 |
883,610,278 |
377,588,131 |
629,599,323 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,678,878,623 |
1,734,836,842 |
4,621,034,371 |
5,548,645,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,464,008,696 |
6,482,164,224 |
175,473,025 |
3,647,894,343 |
|
12. Thu nhập khác |
19,834,420 |
6,927,323,873 |
80,656,951 |
24,906,180,629 |
|
13. Chi phí khác |
677,197 |
3,578,726,232 |
34,238,196 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,157,223 |
3,348,597,641 |
46,418,755 |
24,906,180,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,483,165,919 |
9,830,761,865 |
221,891,780 |
28,554,074,972 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
296,633,184 |
1,974,399,259 |
66,801,799 |
5,720,947,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,186,532,735 |
7,856,362,606 |
155,089,981 |
22,833,127,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,186,532,735 |
7,856,362,606 |
155,089,981 |
22,833,127,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
152 |
1,004 |
20 |
2,918 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
152 |
1,004 |
20 |
2,918 |
|