TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,220,512,951,670 |
4,368,557,034,839 |
4,950,923,264,865 |
5,183,659,924,757 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,964,510,984 |
5,148,080,658 |
15,801,651,279 |
9,158,079,715 |
|
1. Tiền |
10,464,510,984 |
2,948,080,658 |
891,651,279 |
4,858,079,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
2,200,000,000 |
14,910,000,000 |
4,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,210,000,000 |
15,640,000,000 |
9,030,000,000 |
24,685,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,210,000,000 |
15,640,000,000 |
9,030,000,000 |
24,685,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,172,729,606,412 |
4,347,138,155,766 |
4,925,464,109,374 |
5,149,113,186,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,471,918,564,424 |
3,956,653,745,629 |
4,537,075,321,564 |
4,878,308,505,718 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
749,359,100 |
2,583,166,714 |
2,583,166,714 |
1,683,099,357 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
739,014,603,358 |
426,854,163,893 |
428,433,065,755 |
311,749,026,245 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
-42,627,444,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,674,524,189 |
3,674,524,189 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,051,826,636 |
2,327,655 |
2,256,064 |
2,112,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,051,826,636 |
2,327,655 |
2,256,064 |
2,112,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
557,007,638 |
628,470,760 |
625,248,148 |
701,545,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,353,897 |
312,817,019 |
309,594,407 |
385,891,758 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
315,653,741 |
315,653,741 |
315,653,741 |
315,653,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,937,904,686 |
31,476,809,376 |
31,013,118,117 |
34,184,465,444 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,938,255,750 |
10,476,507,174 |
10,016,582,974 |
13,189,431,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,938,255,750 |
10,476,507,174 |
10,016,582,974 |
13,189,431,159 |
|
- Nguyên giá |
44,143,395,869 |
44,143,395,869 |
44,143,395,869 |
47,742,906,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,205,140,119 |
-33,666,888,695 |
-34,126,812,895 |
-34,553,475,110 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,187,080 |
15,840,346 |
12,073,287 |
10,572,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,187,080 |
15,840,346 |
12,073,287 |
10,572,429 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,252,450,856,356 |
4,400,033,844,215 |
4,981,936,382,982 |
5,217,844,390,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,063,607,532,700 |
4,204,527,367,062 |
4,786,095,621,722 |
5,014,548,673,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,062,519,532,700 |
4,203,439,367,062 |
4,785,007,621,722 |
5,013,460,673,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,421,289,319,206 |
2,070,947,038,451 |
2,444,186,546,633 |
3,015,241,717,414 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
4,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,731,814,229 |
410,873,438 |
1,637,789,417 |
4,809,983,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
635,541,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,459,251,978 |
14,257,239,876 |
11,729,384,631 |
29,628,451,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
794,383,113,789 |
325,386,140,799 |
533,656,767,543 |
327,752,709,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,820,800,000,000 |
1,789,950,000,000 |
1,791,950,000,000 |
1,634,365,437,456 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,856,033,498 |
1,852,533,498 |
1,847,133,498 |
1,657,873,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,843,323,656 |
195,506,477,153 |
195,840,761,260 |
203,295,716,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,843,323,656 |
195,506,477,153 |
195,840,761,260 |
203,295,716,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,552,989,708 |
43,216,143,205 |
43,550,427,312 |
51,005,382,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,301,877,302 |
16,965,030,799 |
334,284,107 |
7,789,239,362 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,251,112,406 |
26,251,112,406 |
43,216,143,205 |
43,216,143,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,252,450,856,356 |
4,400,033,844,215 |
4,981,936,382,982 |
5,217,844,390,201 |
|