TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,634,717,090,723 |
3,857,490,760,212 |
5,334,075,563,824 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,758,729,950 |
3,720,335,761 |
6,041,634,688 |
|
1. Tiền |
|
15,308,729,950 |
2,320,335,761 |
141,634,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,450,000,000 |
1,400,000,000 |
5,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
30,955,000,000 |
19,400,000,000 |
34,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
30,955,000,000 |
19,400,000,000 |
34,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,578,531,916,150 |
3,826,109,296,678 |
5,281,262,158,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,380,988,791,135 |
3,213,810,003,682 |
4,629,519,632,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
551,245,609 |
5,171,612,334 |
672,359,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
235,419,324,065 |
645,555,125,321 |
690,023,087,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-38,427,444,659 |
-38,427,444,659 |
-42,627,444,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
3,674,524,189 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,948,591 |
2,840,791 |
12,219,648,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,948,591 |
2,840,791 |
12,219,648,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
468,496,032 |
8,258,286,982 |
552,122,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
152,842,291 |
258,207,593 |
236,468,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
315,653,741 |
8,000,079,389 |
315,653,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
33,406,885,612 |
32,889,343,487 |
32,407,148,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,405,663,676 |
11,888,879,551 |
11,404,117,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
12,405,663,676 |
11,888,879,551 |
11,404,117,984 |
|
- Nguyên giá |
|
44,143,395,869 |
44,143,395,869 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,737,732,193 |
-32,254,516,318 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
20,984,461,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,760,080 |
16,002,080 |
18,568,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,760,080 |
16,002,080 |
18,568,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,668,123,976,335 |
3,890,380,103,699 |
5,366,482,712,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,489,581,516,755 |
3,711,599,177,911 |
5,177,858,237,723 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,488,493,516,755 |
3,710,511,177,911 |
5,176,770,237,723 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,693,773,631,322 |
1,481,769,565,477 |
3,028,660,295,220 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
4,500,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,940,016,673 |
808,178,138 |
3,142,898,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
600,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
20,418,675,168 |
18,732,346,283 |
16,726,083,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
413,991,200,144 |
495,576,594,565 |
773,668,926,793 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,353,350,000,000 |
1,711,200,000,000 |
1,352,699,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,419,993,448 |
2,419,993,448 |
1,873,033,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
1,088,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
178,542,459,580 |
178,780,925,788 |
188,624,474,364 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
178,542,459,580 |
178,780,925,788 |
188,624,474,364 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
26,252,125,632 |
26,490,591,840 |
36,334,140,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,689,333,163 |
239,479,434 |
10,083,028,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,562,792,469 |
26,251,112,406 |
26,251,112,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,668,123,976,335 |
3,890,380,103,699 |
5,366,482,712,087 |
|