MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,107,728,920 86,389,584,456 68,233,764,188 813,827,741,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,867,928,702 8,447,052,688 15,569,296,582 39,001,715,132
1. Tiền 3,867,928,702 8,447,052,688 7,569,296,582 9,861,923,465
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 29,139,791,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 20,093,194,444 15,139,791,667
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 20,093,194,444 15,139,791,667
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,510,285,559 57,770,127,929 36,962,500,810 774,822,930,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,258,561,754 51,273,987,586 35,917,751,402 712,322,921,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,282,389,521 5,246,171,448 679,495,609 2,177,539,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000 68,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 819,334,284 1,249,968,895 365,253,799 847,723,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,325,254,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,825,000 3,582,000 3,339,000 3,096,000
1. Hàng tồn kho 2,825,000 3,582,000 3,339,000 3,096,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 726,689,659 75,627,395 558,836,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 489,626,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ 726,689,659 75,627,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,209,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,458,150,580 85,349,206,893 96,972,608,404 91,814,703,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,400,000 25,400,000 25,400,000 32,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,400,000 25,400,000 25,400,000 32,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,013,443,208 15,004,404,522 21,825,048,593 17,630,091,647
1. Tài sản cố định hữu hình 15,790,802,871 14,940,237,851 21,791,298,588 17,630,091,647
- Nguyên giá 47,329,619,427 47,144,266,436 54,828,040,436 43,117,692,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,538,816,556 -32,204,028,585 -33,036,741,848 -25,487,600,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,222,640,337 64,166,671 33,750,005
- Nguyên giá 16,356,057,000 208,000,000 188,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,416,663 -143,833,329 -154,249,995
III. Bất động sản đầu tư 54,916,471,916 54,916,471,916
- Nguyên giá 54,916,471,916 54,916,471,916
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,305,613,058 70,143,761,530 18,873,438,092 18,873,438,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,305,613,058 70,143,761,530 18,873,438,092 18,873,438,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,694,314 175,640,841 1,332,249,803 362,702,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,694,314 175,640,841 1,332,249,803 362,702,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,565,879,500 171,738,791,349 165,206,372,592 905,642,445,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,956,971,299 9,397,498,651 4,846,914,233 744,986,828,417
I. Nợ ngắn hạn 20,956,971,299 9,397,498,651 4,846,914,233 744,986,828,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,383,241,058 1,127,005,347 1,349,908,799 119,087,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,200,000 200,000 131,220,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,468,734,311 2,100,139,710 71,024,375 811,793,214
4. Phải trả người lao động 8,979,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,506,892,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 174,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,614,307,942 3,164,668,362 3,368,946,728 3,582,121,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,834,331 584,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,307,163,232 2,996,485,232 46,934,331
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,127,005,347
1. Phải trả người bán dài hạn 1,127,005,347
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,608,908,201 162,341,292,698 160,359,458,359 160,655,617,146
I. Vốn chủ sở hữu 158,608,908,201 162,341,292,698 160,359,458,359 160,655,617,146
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,146,920,000 82,146,920,000 82,146,920,000 82,146,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,146,920,000 82,146,920,000 82,146,920,000 82,146,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,390,192,180 32,390,192,180 32,390,192,180 32,390,192,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,157,331,384 -8,157,331,384 -8,157,331,384
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,917,711,068 36,917,711,068 36,917,711,068 36,917,711,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,318,574,253 10,050,958,750 8,069,124,411 8,365,283,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,882,591,676 8,365,283,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,318,574,253 10,050,958,750 1,186,532,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,992,842,084 8,992,842,084 8,992,842,084 8,992,842,084
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,565,879,500 171,738,791,349 165,206,372,592 905,642,445,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.