TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,804,158,798 |
81,107,728,920 |
86,389,584,456 |
68,233,764,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,347,821,992 |
3,867,928,702 |
8,447,052,688 |
15,569,296,582 |
|
1. Tiền |
5,347,821,992 |
3,867,928,702 |
8,447,052,688 |
7,569,296,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,500,000,000 |
19,000,000,000 |
20,093,194,444 |
15,139,791,667 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,500,000,000 |
19,000,000,000 |
20,093,194,444 |
15,139,791,667 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,311,417,583 |
57,510,285,559 |
57,770,127,929 |
36,962,500,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,978,292,831 |
54,258,561,754 |
51,273,987,586 |
35,917,751,402 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,602,456,952 |
2,282,389,521 |
5,246,171,448 |
679,495,609 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
580,667,800 |
819,334,284 |
1,249,968,895 |
365,253,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,412,500 |
2,825,000 |
3,582,000 |
3,339,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,412,500 |
2,825,000 |
3,582,000 |
3,339,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
641,506,723 |
726,689,659 |
75,627,395 |
558,836,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
489,626,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
641,506,723 |
726,689,659 |
75,627,395 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
69,209,810 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,891,846,498 |
98,458,150,580 |
85,349,206,893 |
96,972,608,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,400,000 |
25,400,000 |
25,400,000 |
25,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,400,000 |
25,400,000 |
25,400,000 |
25,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,908,234,033 |
32,013,443,208 |
15,004,404,522 |
21,825,048,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,675,177,030 |
15,790,802,871 |
14,940,237,851 |
21,791,298,588 |
|
- Nguyên giá |
43,460,895,380 |
47,329,619,427 |
47,144,266,436 |
54,828,040,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,785,718,350 |
-31,538,816,556 |
-32,204,028,585 |
-33,036,741,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,233,057,003 |
16,222,640,337 |
64,166,671 |
33,750,005 |
|
- Nguyên giá |
16,356,057,000 |
16,356,057,000 |
208,000,000 |
188,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,999,997 |
-133,416,663 |
-143,833,329 |
-154,249,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
54,916,471,916 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
54,916,471,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,863,464,585 |
66,305,613,058 |
70,143,761,530 |
18,873,438,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,863,464,585 |
66,305,613,058 |
70,143,761,530 |
18,873,438,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,747,880 |
113,694,314 |
175,640,841 |
1,332,249,803 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,747,880 |
113,694,314 |
175,640,841 |
1,332,249,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
180,696,005,296 |
179,565,879,500 |
171,738,791,349 |
165,206,372,592 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,940,878,015 |
20,956,971,299 |
9,397,498,651 |
4,846,914,233 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,940,878,015 |
20,956,971,299 |
9,397,498,651 |
4,846,914,233 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,101,957,125 |
1,383,241,058 |
1,127,005,347 |
1,349,908,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
540,000,000 |
|
9,200,000 |
200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
525,151,336 |
1,468,734,311 |
2,100,139,710 |
71,024,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,979,301 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
174,545,455 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,480,460,322 |
8,614,307,942 |
3,164,668,362 |
3,368,946,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
56,834,331 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,293,309,232 |
9,307,163,232 |
2,996,485,232 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,127,005,347 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,127,005,347 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,755,127,281 |
158,608,908,201 |
162,341,292,698 |
160,359,458,359 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,755,127,281 |
158,608,908,201 |
162,341,292,698 |
160,359,458,359 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
82,146,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
32,390,192,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,157,331,384 |
-8,157,331,384 |
|
-8,157,331,384 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
36,917,711,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,464,793,333 |
6,318,574,253 |
10,050,958,750 |
8,069,124,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
6,882,591,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,464,793,333 |
6,318,574,253 |
10,050,958,750 |
1,186,532,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
8,992,842,084 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
180,696,005,296 |
179,565,879,500 |
171,738,791,349 |
165,206,372,592 |
|