1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,666,212,253,941 |
4,307,737,174,053 |
4,318,320,341,935 |
5,771,815,907,050 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,384,254,369 |
3,258,970,674 |
9,325,495,765 |
45,955,458,907 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,662,827,999,572 |
4,304,478,203,379 |
4,308,994,846,170 |
5,725,860,448,143 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,373,502,430,748 |
2,669,953,872,946 |
2,651,089,610,388 |
3,334,121,046,730 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,289,325,568,824 |
1,634,524,330,433 |
1,657,905,235,782 |
2,391,739,401,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
373,427,675,834 |
1,078,364,736,348 |
-310,547,354,192 |
332,688,641,254 |
|
7. Chi phí tài chính |
469,213,175,047 |
1,005,794,953,452 |
435,265,280,078 |
989,897,738,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
309,354,053,744 |
242,064,592,938 |
196,009,483,720 |
181,246,627,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
368,354,653,585 |
678,770,181,216 |
157,948,754,554 |
674,069,308,976 |
|
9. Chi phí bán hàng |
411,609,501,974 |
412,682,560,707 |
401,473,554,612 |
512,641,630,084 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
616,771,725,807 |
889,116,029,087 |
634,481,897,867 |
818,671,062,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
533,513,495,415 |
1,084,065,704,751 |
34,085,903,587 |
1,077,286,920,276 |
|
12. Thu nhập khác |
115,865,810,103 |
99,610,210,963 |
20,692,320,232 |
27,671,834,268 |
|
13. Chi phí khác |
42,958,130,960 |
26,237,463,685 |
39,448,823,657 |
15,013,266,072 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,907,679,143 |
73,372,747,278 |
-18,756,503,425 |
12,658,568,196 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
606,421,174,558 |
1,157,438,452,029 |
15,329,400,162 |
1,089,945,488,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
259,731,072,072 |
121,104,058,387 |
228,073,907,652 |
260,983,915,058 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-56,648,516,621 |
134,036,232,754 |
-89,473,836,047 |
-26,937,030,154 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
403,338,619,107 |
902,298,160,888 |
-123,270,671,443 |
855,898,603,568 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
433,399,695,702 |
962,732,329,048 |
-200,211,538,967 |
875,786,110,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-30,061,076,595 |
-60,434,168,160 |
76,940,867,524 |
-19,887,506,832 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
136 |
309 |
-72 |
280 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|