1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,279,918,644,799 |
1,725,986,306,317 |
2,180,671,242,684 |
2,512,473,699,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
259,430,981 |
260,426,507 |
322,282,301 |
513,585,901 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,279,659,213,818 |
1,725,725,879,810 |
2,180,348,960,383 |
2,511,960,113,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,959,016,583,122 |
1,490,235,041,014 |
1,907,388,594,689 |
2,241,502,196,360 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
320,642,630,696 |
235,490,838,796 |
272,960,365,694 |
270,457,917,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,468,171,222 |
7,770,295,595 |
25,050,659,123 |
12,157,440,164 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,645,666,525 |
4,954,896,434 |
13,960,783,490 |
4,465,593,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
31,296,499,972 |
13,319,711,151 |
20,385,529,925 |
22,981,379,271 |
|
9. Chi phí bán hàng |
81,838,103,412 |
78,768,000,347 |
99,128,122,477 |
102,862,480,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
108,059,809,941 |
65,956,657,764 |
101,839,748,937 |
58,514,805,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
169,863,722,012 |
106,901,290,997 |
103,467,899,838 |
139,753,857,126 |
|
12. Thu nhập khác |
6,293,298,953 |
1,037,900,862 |
3,022,859,542 |
589,012,646 |
|
13. Chi phí khác |
2,788,361,212 |
1,094,737,174 |
|
444,077,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,504,937,741 |
-56,836,312 |
3,022,859,542 |
144,935,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
173,368,659,753 |
106,844,454,685 |
106,490,759,380 |
139,898,792,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,119,916,465 |
19,249,145,807 |
17,193,096,368 |
23,487,591,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
142,248,743,288 |
87,595,308,878 |
89,297,663,012 |
116,411,201,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,250,250,825 |
85,395,583,249 |
87,471,781,767 |
112,907,825,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,998,492,463 |
2,199,725,629 |
1,825,881,245 |
3,503,375,229 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,314 |
1,738 |
1,565 |
2,040 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,314 |
1,738 |
1,565 |
2,040 |
|