1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,812,675,084,992 |
2,279,918,644,799 |
1,725,986,306,317 |
2,180,671,242,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
197,825,837 |
259,430,981 |
260,426,507 |
322,282,301 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,812,477,259,155 |
2,279,659,213,818 |
1,725,725,879,810 |
2,180,348,960,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,501,358,987,217 |
1,959,016,583,122 |
1,490,235,041,014 |
1,907,388,594,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
311,118,271,938 |
320,642,630,696 |
235,490,838,796 |
272,960,365,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,476,952,557 |
11,468,171,222 |
7,770,295,595 |
25,050,659,123 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,344,579,008 |
3,645,666,525 |
4,954,896,434 |
13,960,783,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
19,258,753,104 |
31,296,499,972 |
13,319,711,151 |
20,385,529,925 |
|
9. Chi phí bán hàng |
103,943,765,339 |
81,838,103,412 |
78,768,000,347 |
99,128,122,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
79,937,794,878 |
108,059,809,941 |
65,956,657,764 |
101,839,748,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,627,838,374 |
169,863,722,012 |
106,901,290,997 |
103,467,899,838 |
|
12. Thu nhập khác |
3,667,610,789 |
6,293,298,953 |
1,037,900,862 |
3,022,859,542 |
|
13. Chi phí khác |
1,129,462,649 |
2,788,361,212 |
1,094,737,174 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,538,148,140 |
3,504,937,741 |
-56,836,312 |
3,022,859,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
153,165,986,514 |
173,368,659,753 |
106,844,454,685 |
106,490,759,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,748,464,417 |
31,119,916,465 |
19,249,145,807 |
17,193,096,368 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,417,522,097 |
142,248,743,288 |
87,595,308,878 |
89,297,663,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,137,381,264 |
133,250,250,825 |
85,395,583,249 |
87,471,781,767 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,280,140,833 |
8,998,492,463 |
2,199,725,629 |
1,825,881,245 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,098 |
2,314 |
1,738 |
1,565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,098 |
2,314 |
1,738 |
1,565 |
|