1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,411,670,180,199 |
7,530,685,649,064 |
8,458,166,031,263 |
9,719,646,080,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,204,891,455 |
4,638,930,815 |
6,275,823,453 |
2,647,122,463 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,408,465,288,744 |
7,526,046,718,249 |
8,451,890,207,810 |
9,716,998,958,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,645,821,240,393 |
6,622,654,395,689 |
7,464,274,563,708 |
8,546,827,693,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
762,644,048,351 |
903,392,322,560 |
987,615,644,102 |
1,170,171,264,360 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,107,364,510 |
61,870,555,136 |
59,242,448,732 |
48,221,206,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,012,453,569 |
23,092,017,769 |
15,311,985,849 |
25,791,117,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,001,416,771 |
584,000,000 |
1,060,539,353 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
59,337,969,467 |
60,751,022,752 |
70,778,000,401 |
79,090,690,417 |
|
9. Chi phí bán hàng |
221,379,178,388 |
266,807,099,223 |
349,110,328,275 |
369,827,520,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
237,332,849,332 |
259,383,582,884 |
277,406,504,036 |
322,552,031,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
401,364,901,039 |
476,731,200,572 |
475,807,275,075 |
579,312,491,921 |
|
12. Thu nhập khác |
13,195,999,416 |
9,803,655,559 |
11,593,465,797 |
4,172,905,257 |
|
13. Chi phí khác |
4,202,369,475 |
4,991,889,511 |
4,426,646,968 |
2,070,788,992 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,993,629,941 |
4,811,766,048 |
7,166,818,829 |
2,102,116,265 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
410,358,530,980 |
481,542,966,620 |
482,974,093,904 |
581,414,608,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,575,584,440 |
83,540,626,956 |
86,777,232,582 |
104,042,746,782 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
330,782,946,540 |
398,002,339,664 |
396,196,861,322 |
477,371,861,404 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
311,044,215,315 |
376,606,824,103 |
378,285,739,135 |
453,024,209,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,738,731,225 |
21,395,515,561 |
17,911,122,187 |
24,347,651,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,611 |
7,185 |
6,508 |
8,001 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,871 |
6,844 |
6,508 |
|
|