I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,816,573,953,504 |
3,816,926,760,310 |
4,058,444,512,636 |
4,013,683,409,768 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
796,281,554,029 |
938,461,971,541 |
909,950,393,138 |
595,694,919,091 |
|
1.1.Tiền
|
394,344,004,646 |
512,900,733,343 |
372,033,557,355 |
173,918,083,308 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
401,937,549,383 |
425,561,238,198 |
537,916,835,783 |
421,776,835,783 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130,982,907,229 |
332,917,463,035 |
249,668,308,089 |
339,668,218,089 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130,982,907,229 |
332,917,463,035 |
249,668,308,089 |
339,668,218,089 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,648,417,512,100 |
1,154,972,591,537 |
1,379,162,463,117 |
1,707,474,489,950 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,375,417,100,985 |
798,130,088,631 |
1,032,865,292,712 |
1,142,276,625,517 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
169,171,308,299 |
168,673,747,149 |
184,907,997,599 |
425,929,625,802 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
66,000,000,000 |
61,000,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
35,829,102,816 |
120,168,755,757 |
95,389,172,806 |
78,268,238,631 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,059,826,014,901 |
1,158,184,000,105 |
1,401,141,283,604 |
1,263,887,642,117 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,061,453,999,639 |
1,159,801,199,714 |
1,402,787,723,179 |
1,265,534,081,692 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,627,984,738 |
-1,617,199,609 |
-1,646,439,575 |
-1,646,439,575 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
181,065,965,245 |
232,390,734,092 |
118,522,064,688 |
106,958,140,521 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,334,459,824 |
1,376,700,623 |
2,842,274,183 |
1,988,747,791 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
177,556,144,947 |
230,997,433,651 |
115,663,448,788 |
104,953,102,127 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,175,360,474 |
16,599,818 |
16,341,717 |
16,290,603 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,148,468,988,605 |
1,119,446,764,712 |
1,111,519,877,956 |
1,105,373,456,401 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,337,860,240 |
47,337,860,240 |
47,457,860,240 |
48,203,876,382 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
47,337,860,240 |
47,337,860,240 |
47,457,860,240 |
48,203,876,382 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
597,444,134,355 |
571,363,935,763 |
555,030,675,018 |
532,845,734,856 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
593,188,159,190 |
567,259,525,065 |
551,790,658,739 |
529,353,232,476 |
|
- Nguyên giá
|
1,667,533,740,250 |
1,669,797,455,154 |
1,675,939,445,592 |
1,675,239,774,822 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,074,345,581,060 |
-1,102,537,930,089 |
-1,124,148,786,853 |
-1,145,886,542,346 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
4,255,975,165 |
4,104,410,698 |
3,240,016,279 |
3,492,502,380 |
|
- Nguyên giá
|
10,349,788,336 |
10,960,785,436 |
10,960,785,436 |
12,120,443,736 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,093,813,171 |
-6,856,374,738 |
-7,720,769,157 |
-8,627,941,356 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
55,042,728 |
55,042,728 |
92,962,698 |
5,645,085,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55,042,728 |
55,042,728 |
92,962,698 |
5,645,085,239 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
461,627,919,387 |
459,924,938,939 |
468,518,085,791 |
479,327,017,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
414,763,801,710 |
418,825,621,262 |
427,418,768,114 |
438,227,700,074 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
55,225,670,877 |
49,460,870,877 |
49,460,870,877 |
49,460,870,877 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
42,004,031,895 |
40,764,987,042 |
40,420,294,209 |
39,351,742,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,004,031,895 |
40,764,987,042 |
40,420,294,209 |
39,351,742,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
4,965,042,942,109 |
4,936,373,525,022 |
5,169,964,390,592 |
5,119,056,866,169 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
3,146,941,331,428 |
2,960,838,105,571 |
3,147,262,017,610 |
3,064,216,788,424 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,108,744,939,872 |
2,923,307,556,061 |
3,110,397,310,146 |
3,028,550,569,405 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,575,440,928,317 |
1,769,013,640,488 |
1,876,171,210,159 |
1,793,209,230,999 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
163,656,406,175 |
155,099,311,201 |
156,119,791,829 |
161,419,633,627 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
18,932,905,664 |
11,442,002,302 |
32,521,651,800 |
34,765,655,939 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
599,424,950,636 |
385,810,450,896 |
430,981,071,397 |
470,491,194,515 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
44,614,087,817 |
42,433,971,292 |
44,102,217,754 |
44,475,139,730 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,044,363,326 |
7,059,475,829 |
6,300,509,810 |
6,027,583,795 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
226,427,034,325 |
62,922,009,213 |
50,888,938,604 |
39,712,506,978 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,346,721,937 |
42,076,893,817 |
62,686,728,457 |
27,096,290,297 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
462,857,541,675 |
447,449,801,023 |
450,625,190,336 |
451,353,333,525 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
38,196,391,556 |
37,530,549,510 |
36,864,707,464 |
35,666,219,019 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7,102,315,156 |
6,436,473,110 |
5,770,631,064 |
5,104,789,019 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
632,646,400 |
632,646,400 |
632,646,400 |
100,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,461,430,000 |
30,461,430,000 |
30,461,430,000 |
30,461,430,000 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,818,101,610,681 |
1,975,535,419,451 |
2,022,702,372,982 |
2,054,840,077,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,818,101,610,681 |
1,975,535,419,451 |
2,022,702,372,982 |
2,054,840,077,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
686,496,752,734 |
686,498,236,855 |
686,498,236,855 |
686,498,236,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
554,381,926,228 |
709,677,525,971 |
755,605,032,224 |
787,835,110,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70,664,082,871 |
-22,164,930,976 |
23,762,575,277 |
55,992,653,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
483,717,843,357 |
731,842,456,947 |
731,842,456,947 |
731,842,456,947 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
110,059,176,809 |
112,195,901,715 |
113,435,348,993 |
113,342,975,142 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
4,965,042,942,109 |
4,936,373,525,022 |
5,169,964,390,592 |
5,119,056,866,169 |
|