TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,767,675,529,428 |
3,563,327,940,875 |
3,713,900,783,556 |
3,786,871,103,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,048,064,137,253 |
957,509,823,811 |
1,001,344,546,308 |
528,821,171,873 |
|
1. Tiền |
598,126,051,999 |
421,568,391,536 |
597,006,265,445 |
291,841,171,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
449,938,085,254 |
535,941,432,275 |
404,338,280,863 |
236,980,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,063,051,457 |
237,278,475,116 |
214,003,475,116 |
154,376,063,804 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,063,051,457 |
237,278,475,116 |
214,003,475,116 |
154,376,063,804 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,542,742,986,204 |
1,398,740,184,449 |
1,183,465,427,897 |
1,647,253,190,132 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,022,691,420,504 |
1,092,538,391,470 |
795,903,126,749 |
1,181,358,518,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
328,375,300,437 |
188,993,678,665 |
236,722,962,032 |
256,372,901,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,676,265,263 |
47,213,181,314 |
80,844,406,116 |
139,526,837,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,067,000 |
-5,067,000 |
-5,067,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
857,099,693,465 |
729,179,369,847 |
1,016,879,622,660 |
1,233,706,949,258 |
|
1. Hàng tồn kho |
868,830,314,317 |
733,042,764,787 |
1,020,743,017,600 |
1,236,239,909,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,730,620,852 |
-3,863,394,940 |
-3,863,394,940 |
-2,532,960,659 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
218,705,661,049 |
240,620,087,652 |
298,207,711,575 |
222,713,728,910 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,028,832,499 |
4,629,165,400 |
4,881,591,132 |
4,726,046,416 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,462,343,469 |
235,752,613,682 |
293,191,769,061 |
217,472,050,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
214,485,081 |
238,308,570 |
134,351,382 |
515,631,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,980,032,743 |
1,082,254,349,706 |
1,100,050,036,615 |
1,120,859,342,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,170,811,113 |
46,569,316,353 |
46,884,935,240 |
47,595,860,240 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,170,811,113 |
46,569,316,353 |
46,884,935,240 |
47,595,860,240 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
512,893,024,678 |
474,144,121,180 |
446,090,543,742 |
458,903,858,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
512,345,658,429 |
473,689,575,828 |
445,686,763,751 |
457,832,426,445 |
|
- Nguyên giá |
1,444,158,662,183 |
1,433,584,050,249 |
1,435,803,853,694 |
1,475,105,530,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-931,813,003,754 |
-959,894,474,421 |
-990,117,089,943 |
-1,017,273,103,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
547,366,249 |
454,545,352 |
403,779,991 |
1,071,432,125 |
|
- Nguyên giá |
5,893,203,996 |
5,893,203,996 |
5,893,203,996 |
6,641,984,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,345,837,747 |
-5,438,658,644 |
-5,489,424,005 |
-5,570,551,963 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
96,000,000,000 |
121,031,637,800 |
121,031,637,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
96,000,000,000 |
121,031,637,800 |
121,031,637,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
426,947,555,635 |
428,851,000,607 |
440,839,921,401 |
449,124,943,999 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
380,083,437,958 |
381,986,882,930 |
393,975,803,724 |
402,260,826,322 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,225,670,877 |
55,225,670,877 |
55,225,670,877 |
55,225,670,877 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
-8,361,553,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,968,641,317 |
36,689,911,566 |
45,202,998,432 |
44,203,042,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,968,641,317 |
36,689,911,566 |
45,202,998,432 |
44,203,042,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,790,655,562,171 |
4,645,582,290,581 |
4,813,950,820,171 |
4,907,730,446,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,061,374,001,891 |
2,961,412,145,707 |
3,074,605,148,144 |
3,097,869,954,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,029,931,398,241 |
2,930,318,069,307 |
3,043,511,071,744 |
3,066,775,878,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,620,943,412,955 |
1,389,987,111,880 |
1,653,325,094,963 |
1,729,738,425,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,806,817,683 |
159,344,621,205 |
151,220,636,795 |
161,381,116,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,554,616,215 |
33,473,201,729 |
28,335,491,924 |
28,287,093,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
589,503,694,738 |
611,720,594,596 |
439,327,252,421 |
479,958,189,358 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,075,256,590 |
35,916,547,419 |
31,964,706,277 |
59,066,738,173 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,404,468,542 |
3,586,351,419 |
15,421,302,716 |
14,599,732,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,887,976,315 |
205,233,451,378 |
209,555,483,187 |
86,149,220,967 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,451,767,020 |
78,748,030,325 |
98,064,633,455 |
76,722,658,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
385,303,388,183 |
412,308,159,356 |
416,296,470,006 |
430,872,704,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,442,603,650 |
31,094,076,400 |
31,094,076,400 |
31,094,076,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
832,646,400 |
632,646,400 |
632,646,400 |
632,646,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,609,957,250 |
30,461,430,000 |
30,461,430,000 |
30,461,430,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,729,281,560,280 |
1,684,170,144,874 |
1,739,345,672,027 |
1,809,860,491,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,729,281,560,280 |
1,684,170,144,874 |
1,739,345,672,027 |
1,809,860,491,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
441,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
24,469,859,758 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
1,693,895,152 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
527,218,904,204 |
618,993,448,313 |
618,561,543,324 |
618,561,543,324 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
643,697,358,028 |
499,608,382,730 |
553,451,258,925 |
622,483,203,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
265,206,124,198 |
121,117,148,900 |
67,812,204,714 |
136,844,148,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
378,491,233,830 |
378,491,233,830 |
485,639,054,211 |
485,639,054,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,201,543,138 |
98,404,558,921 |
100,169,114,868 |
101,651,990,553 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,790,655,562,171 |
4,645,582,290,581 |
4,813,950,820,171 |
4,907,730,446,703 |
|