MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,667,792,800,852 3,054,662,699,961 3,352,645,512,893 3,621,619,234,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432,105,376,102 568,282,070,427 710,879,861,952 957,509,823,811
1. Tiền 221,109,134,796 447,411,132,600 465,784,697,614 421,568,391,536
2. Các khoản tương đương tiền 210,996,241,306 120,870,937,827 245,095,164,338 535,941,432,275
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,220,000,000 244,733,013,466 238,656,447,823 237,278,475,116
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,220,000,000 244,733,013,466 238,656,447,823 237,278,475,116
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,194,938,202,390 1,359,827,424,836 1,363,572,869,313 1,395,613,842,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 838,897,806,197 877,531,160,866 889,295,339,019 1,092,538,391,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,526,315,602 233,577,494,874 320,622,276,513 185,046,738,527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 173,200,000,000 99,000,000,000 75,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,314,080,591 149,718,769,096 78,655,253,781 48,033,779,719
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,067,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 722,471,394,279 650,991,248,010 826,392,089,637 790,597,005,545
1. Hàng tồn kho 734,757,820,698 661,621,693,920 838,122,710,489 794,460,400,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,286,426,419 -10,630,445,910 -11,730,620,852 -3,863,394,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 141,057,828,081 230,828,943,222 213,144,244,168 240,620,087,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,313,917,718 5,793,578,742 4,070,778,413 4,629,165,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,489,484,317 209,527,026,174 194,665,880,226 235,752,613,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 254,426,046 15,508,338,306 14,407,585,529 238,308,570
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 712,344,848,744 777,933,687,280 897,104,197,596 1,079,419,167,141
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,606,028,787 41,930,632,553 45,387,582,053 46,572,066,353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,606,028,787 41,930,632,553 45,387,582,053 46,572,066,353
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,568,973,262 353,209,195,005 314,078,863,623 471,971,136,926
1. Tài sản cố định hữu hình 350,176,175,051 352,414,245,886 313,395,996,826 471,516,591,574
- Nguyên giá 992,521,567,415 1,129,004,142,188 1,195,292,701,720 1,433,584,050,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -642,345,392,364 -776,589,896,302 -881,896,704,894 -962,067,458,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,392,798,211 794,949,119 682,866,797 454,545,352
- Nguyên giá 17,068,379,757 5,351,573,705 5,728,396,805 5,893,203,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,675,581,546 -4,556,624,586 -5,045,530,008 -5,438,658,644
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 126,832,002,681 96,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 126,832,002,681 96,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 305,615,419,187 344,231,952,084 374,196,068,685 428,186,052,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 267,105,598,951 301,596,081,052 327,331,951,008 381,321,934,619
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,505,670,877 55,505,670,877 55,225,670,877 55,225,670,877
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,995,850,641 -12,869,799,845 -8,361,553,200 -8,361,553,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,554,427,508 38,561,907,638 36,609,680,554 36,689,911,566
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,554,427,508 38,561,907,638 36,609,680,554 36,689,911,566
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,380,137,649,596 3,832,596,387,241 4,249,749,710,489 4,701,038,401,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,380,594,554,096 2,517,251,007,540 2,798,006,682,867 3,031,269,186,359
I. Nợ ngắn hạn 2,210,636,397,571 2,485,243,503,390 2,766,564,079,217 3,000,175,109,959
1. Phải trả người bán ngắn hạn 895,833,924,102 1,086,396,130,378 1,305,867,939,408 1,447,457,807,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,124,353,486 151,646,262,203 153,922,598,675 159,344,621,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,848,943,528 30,548,946,951 28,057,514,693 33,036,757,758
4. Phải trả người lao động 601,608,922,436 612,199,114,166 596,942,994,152 611,720,594,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,598,843,363 23,738,037,250 32,653,260,244 35,918,787,853
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,017,020,915 4,286,916,095 4,876,457,901 16,015,402,941
9. Phải trả ngắn hạn khác 188,003,503,845 180,477,596,023 208,109,079,248 206,056,799,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,375,598,286 134,733,002,200 103,007,128,880 78,748,030,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 207,225,287,610 261,217,498,124 333,127,106,016 411,876,308,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 169,958,156,525 32,007,504,150 31,442,603,650 31,094,076,400
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,493,146,400 632,646,400 832,646,400 632,646,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 140,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,465,010,125 31,374,857,750 30,609,957,250 30,461,430,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 999,543,095,500 1,315,345,379,701 1,451,743,027,622 1,669,769,215,622
I. Vốn chủ sở hữu 999,543,095,500 1,315,345,379,701 1,451,743,027,622 1,669,769,215,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,000,000,000 420,000,000,000 441,000,000,000 441,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,000,000,000 420,000,000,000 441,000,000,000 441,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,469,859,758 24,469,859,758 24,469,859,758 24,469,859,758
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,693,895,152 1,693,895,152 1,693,895,152 1,693,895,152
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 369,866,809,209 446,171,273,299 527,218,904,204 618,561,543,324
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,858,975,073 328,506,192,680 378,491,233,830 485,639,054,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205,689,238,440 84,647,217,607 49,571,774,540 107,147,820,381
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,169,736,633 243,858,975,073 328,919,459,290 378,491,233,830
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 79,653,556,308 94,504,158,812 78,869,134,678 98,404,863,177
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,380,137,649,596 3,832,596,387,241 4,249,749,710,489 4,701,038,401,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.