MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,297,689,202,850 2,336,069,304,585 2,360,990,578,085 2,941,236,495,877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,218,158,924 10,800,148,457 2,600,302,177 3,868,188,557
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,291,471,043,926 2,325,269,156,128 2,358,390,275,908 2,937,368,307,320
4. Giá vốn hàng bán 1,650,489,653,278 1,776,589,687,640 1,681,319,541,899 2,188,784,468,735
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 640,981,390,648 548,679,468,488 677,070,734,009 748,583,838,585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,278,278,756 11,890,432,869 4,894,616,550 7,437,876,822
7. Chi phí tài chính 48,107,010,905 42,208,610,449 46,321,382,522 41,811,042,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,364,100,269 37,597,913,906 33,666,391,865 36,408,225,449
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,640,119,246 6,057,009,863 16,822,881,079 27,170,712,018
9. Chi phí bán hàng 204,350,472,936 191,458,859,720 149,497,791,001 171,531,727,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 132,564,484,973 194,022,486,782 151,456,442,522 138,956,213,834
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 269,877,819,836 138,936,954,269 351,512,615,593 430,893,443,445
12. Thu nhập khác 18,139,840,306 39,248,780,412 8,516,254,333 24,020,593,413
13. Chi phí khác 21,388,586,399 30,347,618,489 12,325,157,550 16,155,647,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,248,746,093 8,901,161,923 -3,808,903,217 7,864,945,761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 266,629,073,743 147,838,116,192 347,703,712,376 438,758,389,206
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,438,748,505 42,335,735,117 67,172,987,406 79,855,147,578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 968,640,629 1,294,492,955 962,679,533 9,318,079,911
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 218,221,684,609 104,207,888,120 279,568,045,437 349,585,161,717
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 189,135,542,533 89,782,500,017 277,239,891,300 335,746,358,587
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,086,142,076 14,425,388,103 2,328,154,137 13,838,803,130
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.