1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,297,689,202,850 |
2,336,069,304,585 |
2,360,990,578,085 |
2,941,236,495,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,218,158,924 |
10,800,148,457 |
2,600,302,177 |
3,868,188,557 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,291,471,043,926 |
2,325,269,156,128 |
2,358,390,275,908 |
2,937,368,307,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,650,489,653,278 |
1,776,589,687,640 |
1,681,319,541,899 |
2,188,784,468,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
640,981,390,648 |
548,679,468,488 |
677,070,734,009 |
748,583,838,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,278,278,756 |
11,890,432,869 |
4,894,616,550 |
7,437,876,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,107,010,905 |
42,208,610,449 |
46,321,382,522 |
41,811,042,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,364,100,269 |
37,597,913,906 |
33,666,391,865 |
36,408,225,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,640,119,246 |
6,057,009,863 |
16,822,881,079 |
27,170,712,018 |
|
9. Chi phí bán hàng |
204,350,472,936 |
191,458,859,720 |
149,497,791,001 |
171,531,727,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
132,564,484,973 |
194,022,486,782 |
151,456,442,522 |
138,956,213,834 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
269,877,819,836 |
138,936,954,269 |
351,512,615,593 |
430,893,443,445 |
|
12. Thu nhập khác |
18,139,840,306 |
39,248,780,412 |
8,516,254,333 |
24,020,593,413 |
|
13. Chi phí khác |
21,388,586,399 |
30,347,618,489 |
12,325,157,550 |
16,155,647,652 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,248,746,093 |
8,901,161,923 |
-3,808,903,217 |
7,864,945,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
266,629,073,743 |
147,838,116,192 |
347,703,712,376 |
438,758,389,206 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,438,748,505 |
42,335,735,117 |
67,172,987,406 |
79,855,147,578 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
968,640,629 |
1,294,492,955 |
962,679,533 |
9,318,079,911 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
218,221,684,609 |
104,207,888,120 |
279,568,045,437 |
349,585,161,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
189,135,542,533 |
89,782,500,017 |
277,239,891,300 |
335,746,358,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,086,142,076 |
14,425,388,103 |
2,328,154,137 |
13,838,803,130 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|