1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,746,170,761,206 |
2,383,513,200,626 |
2,486,875,830,950 |
2,297,689,202,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,627,984,962 |
9,715,560,782 |
21,155,456,604 |
6,218,158,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,733,542,776,244 |
2,373,797,639,844 |
2,465,720,374,346 |
2,291,471,043,926 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,089,807,160,481 |
1,840,278,673,247 |
1,856,796,719,444 |
1,650,489,653,278 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
643,735,615,763 |
533,518,966,597 |
608,923,654,902 |
640,981,390,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,782,433,963 |
14,669,032,236 |
58,647,103,801 |
11,278,278,756 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,383,952,428 |
46,891,196,521 |
63,424,955,692 |
48,107,010,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,733,765,031 |
44,717,536,479 |
58,101,190,384 |
40,364,100,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,510,535,271 |
2,899,908,738 |
-7,422,293,138 |
2,640,119,246 |
|
9. Chi phí bán hàng |
270,759,834,551 |
158,017,075,868 |
201,909,914,777 |
204,350,472,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
153,933,824,637 |
117,996,697,653 |
159,078,219,852 |
132,564,484,973 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
201,950,973,381 |
228,182,937,529 |
235,735,375,244 |
269,877,819,836 |
|
12. Thu nhập khác |
32,237,659,173 |
10,693,918,817 |
4,094,779,042 |
18,139,840,306 |
|
13. Chi phí khác |
33,159,791,207 |
19,195,037,395 |
33,665,582,661 |
21,388,586,399 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-922,132,034 |
-8,501,118,578 |
-29,570,803,619 |
-3,248,746,093 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,028,841,347 |
219,681,818,951 |
206,164,571,625 |
266,629,073,743 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51,601,060,481 |
50,263,019,467 |
35,014,700,951 |
47,438,748,505 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,992,246,106 |
|
-1,589,355,146 |
968,640,629 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,435,534,760 |
169,418,799,484 |
172,739,225,820 |
218,221,684,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,816,850,264 |
158,706,339,917 |
155,036,377,246 |
189,135,542,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,618,684,496 |
10,712,459,567 |
17,702,848,574 |
29,086,142,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|