1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,278,941,912,918 |
2,628,617,223,519 |
2,280,451,551,060 |
2,571,655,883,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,660,837,673 |
18,845,634,729 |
11,751,242,435 |
1,045,664,489 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,270,281,075,245 |
2,609,771,588,790 |
2,268,700,308,625 |
2,570,610,218,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,757,467,079,569 |
2,047,241,294,392 |
1,779,823,791,667 |
1,950,270,231,976 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
512,813,995,676 |
562,530,294,398 |
488,876,516,958 |
620,339,986,962 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,629,414,427 |
45,393,600,271 |
12,113,566,081 |
29,473,423,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,080,519,958 |
41,385,108,638 |
53,928,532,140 |
55,477,151,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,767,989,363 |
39,931,123,918 |
37,661,700,951 |
67,350,840,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,200,642,838 |
-23,552,796,705 |
2,255,449,890 |
4,238,308,137 |
|
9. Chi phí bán hàng |
162,798,649,179 |
235,538,306,084 |
123,032,440,715 |
156,885,361,886 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
105,268,086,621 |
144,437,401,074 |
100,159,676,148 |
151,143,839,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
220,496,797,183 |
163,010,282,168 |
226,124,883,926 |
290,545,365,896 |
|
12. Thu nhập khác |
14,453,928,135 |
84,869,939,694 |
12,981,735,390 |
10,620,570,922 |
|
13. Chi phí khác |
22,633,500,428 |
67,470,356,984 |
13,592,368,822 |
12,322,243,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,179,572,293 |
17,399,582,710 |
-610,633,432 |
-1,701,672,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
212,317,224,890 |
180,409,864,878 |
225,514,250,494 |
288,843,693,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,068,298,728 |
40,754,154,190 |
45,655,344,414 |
57,963,374,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-121,391,111 |
197,351,923 |
81,085,726 |
3,030,710,521 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
167,370,317,273 |
139,458,358,765 |
179,777,820,354 |
227,849,607,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
135,810,522,004 |
100,745,180,989 |
158,628,009,726 |
198,804,767,382 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
31,559,795,269 |
38,713,177,776 |
21,149,810,628 |
29,044,840,372 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|