MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,353,763,011,446 8,021,916,683,407 8,680,449,304,616 8,452,426,819,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,208,966,926,652 2,701,461,335,300 3,325,145,834,381 2,808,461,254,809
1. Tiền 839,083,332,650 1,479,673,683,544 909,552,592,483 1,256,073,187,397
2. Các khoản tương đương tiền 369,883,594,002 1,221,787,651,756 2,415,593,241,898 1,552,388,067,412
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,087,582,756 196,837,382,756 221,166,494,253 128,506,150,014
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,087,582,756 196,837,382,756 221,166,494,253 128,506,150,014
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,771,784,606,476 933,239,446,194 989,548,343,451 1,112,564,182,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 867,501,404,607 691,191,326,352 796,903,791,184 913,398,433,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 545,518,168,497 269,707,275,012 274,065,791,467 284,705,334,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,698,756,747 1,448,756,747 1,000,000,000 900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 613,535,025,355 271,731,486,898 223,461,200,516 228,532,477,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -258,499,438,730 -300,839,398,815 -305,882,439,716 -314,972,063,088
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,690,000
IV. Hàng tồn kho 3,932,030,252,258 3,730,514,360,878 3,660,282,199,509 3,923,263,107,536
1. Hàng tồn kho 4,039,965,448,481 3,848,430,408,023 3,778,913,884,438 4,047,997,554,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -107,935,196,223 -117,916,047,145 -118,631,684,929 -124,734,447,118
V.Tài sản ngắn hạn khác 391,893,643,304 459,864,158,279 484,306,433,022 479,632,124,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 68,270,540,791 104,977,218,212 118,613,874,545 100,554,654,035
2. Thuế GTGT được khấu trừ 297,043,268,922 335,648,252,421 345,858,875,544 355,468,833,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,833,682,933
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 26,579,833,591 19,238,687,646 23,608,636,803
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,031,318,102,197 13,993,112,391,725 14,101,061,368,446 14,023,711,982,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 286,577,915,285 294,011,319,816 289,073,666,934 314,575,251,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 286,577,915,285 294,011,319,816 289,073,666,934 314,575,251,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,488,086,166,267 5,262,697,890,835 5,788,997,072,822 5,644,245,022,611
1. Tài sản cố định hữu hình 3,152,500,535,835 4,857,352,169,787 5,383,620,799,830 5,264,875,499,876
- Nguyên giá 8,742,214,802,049 10,710,421,170,837 11,398,761,190,399 11,463,743,692,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,589,714,266,214 -5,853,069,001,050 -6,015,140,390,569 -6,198,868,192,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 169,791,565,207 241,368,147,627 242,733,627,551 218,006,253,878
- Nguyên giá 249,662,859,682 333,708,778,589 339,914,803,230 301,388,226,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,871,294,475 -92,340,630,962 -97,181,175,679 -83,381,972,477
3. Tài sản cố định vô hình 165,794,065,225 163,977,573,421 162,642,645,441 161,363,268,857
- Nguyên giá 219,234,670,438 210,418,451,678 210,333,451,678 210,432,451,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,440,605,213 -46,440,878,257 -47,690,806,237 -49,069,182,821
III. Bất động sản đầu tư 1,980,928,882,337 1,961,485,495,496 1,944,043,746,897 1,962,858,655,728
- Nguyên giá 7,488,841,299,420 7,721,296,568,271 8,203,251,012,100 8,991,460,253,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,507,912,417,083 -5,759,811,072,775 -6,259,207,265,203 -7,028,601,598,169
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,102,855,442,581 5,128,637,106,085 4,727,821,064,493 4,698,745,623,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,102,855,442,581 5,128,637,106,085 4,727,821,064,493 4,698,745,623,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 909,974,847,251 627,233,853,465 659,552,945,383 684,605,951,528
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 901,754,555,111 619,217,625,661 651,332,653,242 676,385,659,386
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,332,682,344 9,332,682,344 9,332,682,344 9,332,682,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,214,690,204 -1,418,754,540 -1,214,690,203 -1,214,690,202
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,300,000 102,300,000 102,300,000 102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 262,894,848,476 719,046,726,028 691,572,871,917 718,681,477,309
1. Chi phí trả trước dài hạn 262,894,848,476 719,046,726,028 691,572,871,917 718,681,477,309
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,385,081,113,643 22,015,029,075,132 22,781,510,673,062 22,476,138,801,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,981,814,589,652 13,648,090,834,561 13,684,289,336,274 13,362,193,276,265
I. Nợ ngắn hạn 7,162,643,477,766 8,630,814,748,807 8,504,440,949,932 8,370,493,951,514
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,012,980,053,977 1,314,487,884,586 1,224,869,679,853 1,338,775,781,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,246,802,297,849 3,359,785,813,837 3,597,119,157,691 2,472,416,234,641
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 326,660,410,705 266,619,703,360 278,519,776,157 362,748,216,367
4. Phải trả người lao động 218,397,066,253 256,563,002,768 181,795,581,618 208,878,170,101
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 929,671,476,678 945,646,866,762 1,087,696,942,524 1,518,101,332,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,941,340,538 66,589,505,806 86,979,308,042 30,879,578,973
9. Phải trả ngắn hạn khác 451,369,389,729 544,163,910,965 196,780,014,351 249,953,018,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,604,959,004,516 1,523,252,731,811 1,565,703,497,433 1,818,819,265,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 120,054,593,723 184,862,590,976 140,600,836,033 154,178,589,249
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177,807,843,798 168,842,737,936 144,376,156,230 215,743,763,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,819,171,111,886 5,017,276,085,754 5,179,848,386,342 4,991,699,324,751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,763,564,868,026 2,738,529,046,074 2,718,370,176,042 2,759,013,354,758
7. Phải trả dài hạn khác 44,656,753,411 49,215,307,396 43,945,638,896 44,157,793,716
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 541,750,119,861 1,665,849,177,811 1,757,533,656,007 1,527,197,080,252
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 71,704,603,458 118,386,384,586 119,386,605,821 124,022,843,304
12. Dự phòng phải trả dài hạn 236,329,385,018 226,161,178,688 251,359,981,009 253,582,523,683
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 161,165,382,112 219,134,991,199 289,252,328,567 283,725,729,038
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,403,266,523,991 8,366,938,240,571 9,097,221,336,788 9,113,945,525,720
I. Vốn chủ sở hữu 7,359,746,792,351 8,323,058,285,743 9,054,100,161,285 9,071,583,129,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 929,867,056,019 929,867,056,019 929,867,056,019 929,867,056,019
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 17,162,355,347 17,162,355,347 17,162,355,346 17,162,355,346
5. Cổ phiếu quỹ -1,713,600 -1,713,600 -1,713,600 -1,713,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,715,336,002 -6,094,334,731 -13,232,800,238 -6,383,907,225
8. Quỹ đầu tư phát triển 431,195,404,116 431,195,404,116 438,591,002,284 693,263,706,476
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,257,939,977 6,257,939,977 6,257,939,977 6,257,939,977
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 929,716,934,149 1,413,689,857,741 2,096,816,160,760 1,727,460,339,722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 817,990,171,172 1,227,774,871,821 701,957,901,216 1,342,933,396,124
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,726,762,977 185,914,985,920 1,394,858,259,544 384,526,943,598
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 779,445,559,360 1,259,163,127,889 1,306,821,567,752 1,432,138,759,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 43,519,731,640 43,879,954,828 43,121,175,503 42,362,396,178
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 43,519,731,640 43,121,175,503 42,362,396,178
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,385,081,113,643 22,015,029,075,132 22,781,510,673,062 22,476,138,801,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.