TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,353,763,011,446 |
8,021,916,683,407 |
8,680,449,304,616 |
8,452,426,819,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,208,966,926,652 |
2,701,461,335,300 |
3,325,145,834,381 |
2,808,461,254,809 |
|
1. Tiền |
839,083,332,650 |
1,479,673,683,544 |
909,552,592,483 |
1,256,073,187,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
369,883,594,002 |
1,221,787,651,756 |
2,415,593,241,898 |
1,552,388,067,412 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,087,582,756 |
196,837,382,756 |
221,166,494,253 |
128,506,150,014 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
49,087,582,756 |
196,837,382,756 |
221,166,494,253 |
128,506,150,014 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,771,784,606,476 |
933,239,446,194 |
989,548,343,451 |
1,112,564,182,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
867,501,404,607 |
691,191,326,352 |
796,903,791,184 |
913,398,433,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
545,518,168,497 |
269,707,275,012 |
274,065,791,467 |
284,705,334,967 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,698,756,747 |
1,448,756,747 |
1,000,000,000 |
900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
613,535,025,355 |
271,731,486,898 |
223,461,200,516 |
228,532,477,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-258,499,438,730 |
-300,839,398,815 |
-305,882,439,716 |
-314,972,063,088 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,690,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,932,030,252,258 |
3,730,514,360,878 |
3,660,282,199,509 |
3,923,263,107,536 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,039,965,448,481 |
3,848,430,408,023 |
3,778,913,884,438 |
4,047,997,554,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-107,935,196,223 |
-117,916,047,145 |
-118,631,684,929 |
-124,734,447,118 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
391,893,643,304 |
459,864,158,279 |
484,306,433,022 |
479,632,124,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,270,540,791 |
104,977,218,212 |
118,613,874,545 |
100,554,654,035 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
297,043,268,922 |
335,648,252,421 |
345,858,875,544 |
355,468,833,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
19,833,682,933 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
26,579,833,591 |
19,238,687,646 |
|
23,608,636,803 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,031,318,102,197 |
13,993,112,391,725 |
14,101,061,368,446 |
14,023,711,982,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
286,577,915,285 |
294,011,319,816 |
289,073,666,934 |
314,575,251,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
286,577,915,285 |
294,011,319,816 |
289,073,666,934 |
314,575,251,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,488,086,166,267 |
5,262,697,890,835 |
5,788,997,072,822 |
5,644,245,022,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,152,500,535,835 |
4,857,352,169,787 |
5,383,620,799,830 |
5,264,875,499,876 |
|
- Nguyên giá |
8,742,214,802,049 |
10,710,421,170,837 |
11,398,761,190,399 |
11,463,743,692,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,589,714,266,214 |
-5,853,069,001,050 |
-6,015,140,390,569 |
-6,198,868,192,744 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
169,791,565,207 |
241,368,147,627 |
242,733,627,551 |
218,006,253,878 |
|
- Nguyên giá |
249,662,859,682 |
333,708,778,589 |
339,914,803,230 |
301,388,226,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,871,294,475 |
-92,340,630,962 |
-97,181,175,679 |
-83,381,972,477 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
165,794,065,225 |
163,977,573,421 |
162,642,645,441 |
161,363,268,857 |
|
- Nguyên giá |
219,234,670,438 |
210,418,451,678 |
210,333,451,678 |
210,432,451,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,440,605,213 |
-46,440,878,257 |
-47,690,806,237 |
-49,069,182,821 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,980,928,882,337 |
1,961,485,495,496 |
1,944,043,746,897 |
1,962,858,655,728 |
|
- Nguyên giá |
7,488,841,299,420 |
7,721,296,568,271 |
8,203,251,012,100 |
8,991,460,253,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,507,912,417,083 |
-5,759,811,072,775 |
-6,259,207,265,203 |
-7,028,601,598,169 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,102,855,442,581 |
5,128,637,106,085 |
4,727,821,064,493 |
4,698,745,623,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,102,855,442,581 |
5,128,637,106,085 |
4,727,821,064,493 |
4,698,745,623,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
909,974,847,251 |
627,233,853,465 |
659,552,945,383 |
684,605,951,528 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
901,754,555,111 |
619,217,625,661 |
651,332,653,242 |
676,385,659,386 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,214,690,204 |
-1,418,754,540 |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,202 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
262,894,848,476 |
719,046,726,028 |
691,572,871,917 |
718,681,477,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
262,894,848,476 |
719,046,726,028 |
691,572,871,917 |
718,681,477,309 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,385,081,113,643 |
22,015,029,075,132 |
22,781,510,673,062 |
22,476,138,801,985 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,981,814,589,652 |
13,648,090,834,561 |
13,684,289,336,274 |
13,362,193,276,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,162,643,477,766 |
8,630,814,748,807 |
8,504,440,949,932 |
8,370,493,951,514 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,012,980,053,977 |
1,314,487,884,586 |
1,224,869,679,853 |
1,338,775,781,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,246,802,297,849 |
3,359,785,813,837 |
3,597,119,157,691 |
2,472,416,234,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
326,660,410,705 |
266,619,703,360 |
278,519,776,157 |
362,748,216,367 |
|
4. Phải trả người lao động |
218,397,066,253 |
256,563,002,768 |
181,795,581,618 |
208,878,170,101 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
929,671,476,678 |
945,646,866,762 |
1,087,696,942,524 |
1,518,101,332,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
73,941,340,538 |
66,589,505,806 |
86,979,308,042 |
30,879,578,973 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
451,369,389,729 |
544,163,910,965 |
196,780,014,351 |
249,953,018,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,604,959,004,516 |
1,523,252,731,811 |
1,565,703,497,433 |
1,818,819,265,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
120,054,593,723 |
184,862,590,976 |
140,600,836,033 |
154,178,589,249 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
177,807,843,798 |
168,842,737,936 |
144,376,156,230 |
215,743,763,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,819,171,111,886 |
5,017,276,085,754 |
5,179,848,386,342 |
4,991,699,324,751 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,763,564,868,026 |
2,738,529,046,074 |
2,718,370,176,042 |
2,759,013,354,758 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,656,753,411 |
49,215,307,396 |
43,945,638,896 |
44,157,793,716 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
541,750,119,861 |
1,665,849,177,811 |
1,757,533,656,007 |
1,527,197,080,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
71,704,603,458 |
118,386,384,586 |
119,386,605,821 |
124,022,843,304 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
236,329,385,018 |
226,161,178,688 |
251,359,981,009 |
253,582,523,683 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
161,165,382,112 |
219,134,991,199 |
289,252,328,567 |
283,725,729,038 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,403,266,523,991 |
8,366,938,240,571 |
9,097,221,336,788 |
9,113,945,525,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,359,746,792,351 |
8,323,058,285,743 |
9,054,100,161,285 |
9,071,583,129,542 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
929,867,056,019 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
17,162,355,347 |
17,162,355,347 |
17,162,355,346 |
17,162,355,346 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
-1,713,600 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-5,715,336,002 |
-6,094,334,731 |
-13,232,800,238 |
-6,383,907,225 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
431,195,404,116 |
431,195,404,116 |
438,591,002,284 |
693,263,706,476 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
6,257,939,977 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
929,716,934,149 |
1,413,689,857,741 |
2,096,816,160,760 |
1,727,460,339,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
817,990,171,172 |
1,227,774,871,821 |
701,957,901,216 |
1,342,933,396,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
111,726,762,977 |
185,914,985,920 |
1,394,858,259,544 |
384,526,943,598 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
779,445,559,360 |
1,259,163,127,889 |
1,306,821,567,752 |
1,432,138,759,842 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
43,519,731,640 |
43,879,954,828 |
43,121,175,503 |
42,362,396,178 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
43,519,731,640 |
|
43,121,175,503 |
42,362,396,178 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,385,081,113,643 |
22,015,029,075,132 |
22,781,510,673,062 |
22,476,138,801,985 |
|