TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,429,969,214,826 |
7,037,204,740,207 |
6,626,594,663,847 |
6,972,925,702,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,043,376,810,198 |
1,942,829,293,139 |
1,386,841,415,673 |
1,616,361,605,844 |
|
1. Tiền |
1,157,818,125,739 |
1,129,989,724,746 |
1,025,621,003,789 |
1,232,179,064,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
885,558,684,459 |
812,839,568,393 |
361,220,411,884 |
384,182,541,536 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,239,910,855 |
80,875,556,624 |
91,620,526,437 |
84,120,526,437 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
64,239,910,855 |
80,875,556,624 |
91,620,526,437 |
84,120,526,437 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,345,022,842,387 |
1,058,079,608,103 |
1,183,831,103,183 |
1,271,373,069,581 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
979,199,675,638 |
827,155,500,142 |
898,311,526,741 |
1,023,485,123,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
352,864,444,384 |
251,450,735,241 |
316,049,779,375 |
233,119,250,575 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,148,756,747 |
1,898,756,747 |
3,898,756,747 |
3,698,756,747 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
208,205,512,137 |
224,522,708,864 |
217,200,116,432 |
271,444,588,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-197,426,236,519 |
-246,978,782,891 |
-251,659,766,112 |
-260,405,339,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,628,290,132,231 |
3,600,989,204,945 |
3,585,085,606,853 |
3,636,794,356,636 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,682,066,515,020 |
3,683,613,836,293 |
3,667,349,242,692 |
3,743,115,789,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-53,776,382,789 |
-82,624,631,348 |
-82,263,635,839 |
-106,321,432,837 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
349,039,519,155 |
354,431,077,396 |
379,216,011,701 |
364,276,144,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,241,105,314 |
53,653,836,754 |
69,182,500,325 |
65,447,749,189 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
246,141,490,506 |
279,129,207,381 |
267,258,713,254 |
274,307,212,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,656,923,335 |
|
|
24,521,183,151 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
21,648,033,261 |
42,774,798,122 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,939,920,284,380 |
14,474,702,026,189 |
14,854,156,964,835 |
10,977,209,516,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
246,156,770,237 |
228,705,228,695 |
229,289,605,700 |
296,083,429,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
246,156,770,237 |
228,705,228,695 |
229,289,605,700 |
296,083,429,585 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,934,992,092,026 |
3,802,089,905,312 |
3,695,673,037,159 |
3,597,133,288,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,564,381,624,210 |
3,434,721,781,676 |
3,339,514,699,034 |
3,247,138,787,864 |
|
- Nguyên giá |
8,726,851,183,476 |
8,710,052,395,847 |
8,722,435,124,741 |
8,724,889,049,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,162,469,559,266 |
-5,275,330,614,171 |
-5,382,920,425,707 |
-5,477,750,262,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
198,492,370,579 |
195,629,913,536 |
186,572,925,346 |
182,090,285,923 |
|
- Nguyên giá |
258,119,395,164 |
263,812,617,171 |
261,360,481,111 |
262,298,832,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,627,024,585 |
-68,182,703,635 |
-74,787,555,765 |
-80,208,546,261 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
172,118,097,237 |
171,738,210,100 |
169,585,412,779 |
167,904,215,180 |
|
- Nguyên giá |
220,151,744,187 |
221,246,731,438 |
224,139,206,438 |
224,407,670,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,033,646,950 |
-49,508,521,338 |
-54,553,793,659 |
-56,503,455,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,739,269,991,753 |
5,484,414,222,930 |
5,873,788,332,338 |
2,112,476,267,832 |
|
- Nguyên giá |
6,574,262,511,131 |
6,336,178,129,688 |
6,764,033,019,185 |
7,349,039,236,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-834,992,519,378 |
-851,763,906,758 |
-890,244,686,847 |
-5,236,562,968,685 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,896,355,966,704 |
3,851,586,093,491 |
3,959,812,725,059 |
3,813,744,962,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,896,355,966,704 |
3,851,586,093,491 |
3,959,812,725,059 |
3,813,744,962,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
813,689,759,965 |
820,061,353,746 |
834,215,104,680 |
875,137,244,445 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
805,469,467,824 |
811,841,061,606 |
825,994,812,539 |
867,241,322,921 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,204 |
-1,214,690,203 |
-1,539,060,820 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
309,455,703,695 |
287,845,222,015 |
261,378,159,899 |
282,634,323,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
305,079,649,675 |
283,416,379,366 |
261,378,159,899 |
282,634,323,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,376,054,020 |
4,428,842,649 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,369,889,499,206 |
21,511,906,766,396 |
21,480,751,628,682 |
17,950,135,219,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,407,344,438,142 |
14,467,066,573,250 |
14,185,877,940,889 |
10,900,277,493,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,161,228,418,457 |
7,509,017,858,702 |
6,790,446,738,422 |
7,356,450,707,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,052,279,764,051 |
1,098,082,448,341 |
939,216,944,477 |
1,026,251,475,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,330,793,527,790 |
2,880,815,036,866 |
2,380,753,798,315 |
2,238,125,899,763 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
290,057,174,863 |
234,296,428,751 |
183,167,823,891 |
279,059,393,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
185,409,071,283 |
237,344,554,086 |
107,047,709,484 |
177,160,219,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,052,194,022,531 |
719,407,497,426 |
776,775,702,727 |
962,868,417,345 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,351,089,492 |
78,738,041,776 |
48,733,506,973 |
67,565,561,503 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
396,585,872,319 |
459,010,381,193 |
411,632,739,854 |
526,359,543,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,509,193,745,228 |
1,491,505,208,448 |
1,639,546,424,626 |
1,769,837,417,584 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
147,080,016,253 |
154,917,278,605 |
164,990,209,402 |
115,481,354,496 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
158,284,134,647 |
154,900,983,210 |
138,581,878,673 |
193,741,424,068 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,246,116,019,685 |
6,958,048,714,548 |
7,395,431,202,467 |
3,543,826,786,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,399,137,273,179 |
3,340,627,753,947 |
3,737,019,790,322 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,872,389,395,702 |
2,797,972,342,613 |
2,786,034,439,254 |
2,780,524,239,817 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,100,801,739 |
42,193,259,692 |
41,437,991,653 |
44,483,398,609 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
579,821,514,393 |
406,454,254,054 |
410,153,684,084 |
281,546,254,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,989,759,690 |
45,978,945,107 |
62,315,331,895 |
71,405,539,328 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
185,438,019,258 |
187,119,585,373 |
198,739,444,918 |
208,147,114,138 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
131,239,255,724 |
137,702,573,762 |
159,730,520,341 |
157,720,240,590 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,962,545,061,064 |
7,044,840,193,146 |
7,294,873,687,793 |
7,049,857,725,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,916,108,645,908 |
6,999,132,948,869 |
7,249,895,614,395 |
7,005,608,822,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
931,908,405,494 |
931,908,405,494 |
931,908,405,494 |
931,908,405,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,169,426,581 |
22,169,426,581 |
22,169,426,581 |
22,169,426,581 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,471,750 |
-2,471,750 |
-2,471,750 |
-2,471,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,820,416,851 |
-211,820,416,851 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,012,286,449 |
-1,990,648,329 |
-2,840,607,671 |
-3,301,202,928 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
372,750,759,243 |
372,750,759,243 |
376,670,639,049 |
439,756,043,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,590,730,292 |
6,590,730,292 |
6,590,730,292 |
6,590,730,292 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
661,226,067,339 |
732,502,981,760 |
969,227,522,303 |
692,970,722,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
503,353,855,014 |
593,136,355,032 |
277,239,891,300 |
610,924,960,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
157,872,212,325 |
139,366,626,728 |
691,987,631,003 |
82,045,761,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
651,798,432,009 |
663,524,182,429 |
674,353,377,112 |
643,698,576,543 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
46,436,415,156 |
45,707,244,277 |
44,978,073,398 |
44,248,902,519 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
46,436,415,156 |
45,707,244,277 |
44,978,073,398 |
44,248,902,519 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,369,889,499,206 |
21,511,906,766,396 |
21,480,751,628,682 |
17,950,135,219,117 |
|