TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,182,980,422,910 |
6,050,964,974,730 |
6,221,798,477,104 |
7,020,235,855,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,161,229,622,779 |
1,141,356,287,714 |
1,385,989,645,574 |
1,823,367,829,008 |
|
1. Tiền |
575,690,174,391 |
706,737,357,891 |
696,545,731,701 |
722,935,275,204 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
585,539,448,388 |
434,618,929,823 |
689,443,913,873 |
1,100,432,553,804 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
418,589,687,028 |
630,672,478,520 |
362,109,432,791 |
360,477,680,505 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
418,589,687,028 |
630,672,478,520 |
362,109,432,791 |
360,477,680,505 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,307,607,575,062 |
1,083,912,831,991 |
1,210,828,761,040 |
1,338,064,557,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,081,093,133,611 |
928,232,642,613 |
964,983,651,264 |
1,081,633,023,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,222,473,147 |
157,899,593,167 |
238,270,061,559 |
224,812,266,926 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,548,756,747 |
2,548,756,748 |
2,548,756,747 |
4,848,756,747 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
174,980,197,233 |
179,571,766,413 |
191,648,738,010 |
207,609,382,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-182,653,171,157 |
-184,756,112,431 |
-187,038,632,021 |
-181,142,023,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
416,185,481 |
416,185,481 |
416,185,481 |
303,150,896 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,094,981,035,342 |
3,041,254,424,175 |
3,064,204,902,755 |
3,302,519,830,786 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,144,435,896,336 |
3,086,420,307,751 |
3,109,365,446,325 |
3,342,276,368,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,454,860,994 |
-45,165,883,576 |
-45,160,543,570 |
-39,756,537,293 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,572,502,699 |
153,768,952,330 |
198,665,734,944 |
195,805,958,167 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
55,695,816,336 |
46,145,860,749 |
70,169,774,536 |
60,911,598,912 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,150,751,109 |
101,872,864,160 |
122,128,571,387 |
129,793,920,389 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
5,100,438,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
12,725,935,254 |
5,750,227,421 |
6,367,389,021 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,023,119,126,799 |
10,438,549,687,987 |
10,928,222,815,483 |
11,225,073,387,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
198,495,402,264 |
186,218,793,401 |
200,333,079,638 |
201,993,974,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
198,495,402,264 |
186,218,793,401 |
200,333,079,638 |
201,993,974,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,539,577,688,803 |
3,923,346,711,566 |
3,893,822,609,801 |
3,991,211,068,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,258,948,546,715 |
3,624,704,869,522 |
3,608,148,368,984 |
3,655,277,557,401 |
|
- Nguyên giá |
7,684,846,153,858 |
8,155,996,027,179 |
8,242,792,967,979 |
8,360,510,986,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,425,897,607,143 |
-4,531,291,157,657 |
-4,634,644,598,995 |
-4,705,233,428,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
122,816,129,886 |
127,685,085,969 |
120,948,824,582 |
172,538,595,960 |
|
- Nguyên giá |
162,121,255,943 |
167,894,272,122 |
164,762,713,012 |
217,005,973,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,305,126,057 |
-40,209,186,153 |
-43,813,888,430 |
-44,467,377,400 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
157,813,012,202 |
170,956,756,075 |
164,725,416,235 |
163,394,915,564 |
|
- Nguyên giá |
194,829,875,709 |
206,150,552,802 |
204,587,427,802 |
204,436,427,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,016,863,507 |
-35,193,796,727 |
-39,862,011,567 |
-41,041,512,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,200,818,814,317 |
3,293,314,882,298 |
3,655,610,500,420 |
4,100,303,245,080 |
|
- Nguyên giá |
3,770,446,219,762 |
3,889,644,755,912 |
4,279,453,133,555 |
4,751,365,612,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-569,627,405,445 |
-596,329,873,614 |
-623,842,633,135 |
-651,062,367,180 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,059,242,293,144 |
1,860,085,113,415 |
2,063,452,970,258 |
1,724,879,992,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,059,242,293,144 |
1,860,085,113,415 |
2,063,452,970,258 |
1,724,879,992,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
758,659,192,698 |
775,486,084,717 |
781,888,818,331 |
790,989,560,891 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
751,116,757,132 |
766,995,792,575 |
773,378,526,190 |
782,479,268,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,345 |
9,332,682,344 |
9,332,682,345 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,872,546,778 |
-924,690,203 |
-924,690,203 |
-924,690,204 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
82,300,000 |
82,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
266,325,735,573 |
400,098,102,590 |
333,114,837,035 |
415,695,546,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261,859,090,621 |
395,828,809,561 |
328,735,794,588 |
411,338,272,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,466,644,952 |
4,269,293,029 |
4,379,042,447 |
4,357,274,371 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,206,099,549,709 |
16,489,514,662,717 |
17,150,021,292,587 |
18,245,309,243,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,454,547,852,541 |
9,568,024,478,911 |
10,054,942,153,272 |
11,044,571,188,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,285,036,820,297 |
4,517,060,363,336 |
4,607,045,560,743 |
4,942,474,358,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,017,771,025,926 |
1,114,803,815,686 |
993,740,502,559 |
1,132,889,680,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,970,967,806 |
226,977,915,358 |
424,162,382,732 |
581,431,471,555 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
276,649,081,782 |
192,908,058,065 |
195,192,744,552 |
267,573,589,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
147,258,329,103 |
195,911,888,895 |
111,017,670,041 |
124,413,496,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
589,711,356,318 |
593,072,169,825 |
735,612,730,102 |
566,565,282,505 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
119,195,117,962 |
193,882,221,690 |
225,829,995,848 |
48,125,550,485 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
238,245,266,050 |
395,258,014,827 |
325,841,098,056 |
383,735,047,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,543,516,935,259 |
1,427,370,580,948 |
1,407,018,066,729 |
1,588,612,757,245 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
82,943,137,542 |
89,984,575,391 |
107,196,103,009 |
112,713,381,105 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,775,602,549 |
86,891,122,651 |
81,434,267,115 |
136,414,100,452 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,169,511,032,244 |
5,050,964,115,575 |
5,447,896,592,529 |
6,102,096,830,649 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,058,814,777,550 |
1,131,967,536,358 |
1,465,403,240,002 |
2,084,925,484,191 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,929,484,285,447 |
2,902,231,736,487 |
2,892,289,070,513 |
2,961,811,030,811 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,719,140,183 |
47,748,416,283 |
44,672,773,954 |
43,335,073,115 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
774,141,930,493 |
682,668,724,660 |
767,513,258,640 |
694,607,089,579 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,287,663,574 |
3,019,115,582 |
2,559,798,227 |
5,568,740,671 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
234,607,829,758 |
200,301,881,780 |
216,896,500,769 |
219,187,236,803 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
80,455,405,239 |
83,026,704,425 |
58,561,950,424 |
92,662,175,479 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,751,551,697,168 |
6,921,490,183,806 |
7,095,079,139,315 |
7,200,738,054,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,690,188,464,255 |
6,865,585,760,764 |
7,039,903,887,152 |
7,146,291,973,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
929,496,448,514 |
929,274,007,112 |
929,365,790,189 |
931,974,392,748 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,231,099,288 |
22,231,099,287 |
22,231,099,288 |
22,150,702,318 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
241,363,418,195 |
241,359,026,421 |
262,732,319,637 |
286,172,313,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,953,863,785 |
6,958,255,559 |
7,003,781,557 |
4,929,796,906 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
637,786,973,549 |
769,231,431,819 |
881,153,715,390 |
1,010,874,791,162 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
460,985,347,724 |
561,730,528,713 |
158,628,009,726 |
356,103,364,580 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,801,625,825 |
207,500,903,106 |
722,525,705,664 |
654,771,426,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
580,687,944,178 |
624,863,223,820 |
665,748,464,345 |
618,521,260,006 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
61,363,232,913 |
55,904,423,042 |
55,175,252,163 |
54,446,081,284 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,729,638,992 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
56,633,593,921 |
55,904,423,042 |
55,175,252,163 |
54,446,081,284 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,206,099,549,709 |
16,489,514,662,717 |
17,150,021,292,587 |
18,245,309,243,374 |
|