TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,840,181,072,069 |
6,182,980,422,910 |
6,050,964,974,730 |
6,221,798,477,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,953,108,697,842 |
1,161,229,622,779 |
1,141,356,287,714 |
1,385,989,645,574 |
|
1. Tiền |
547,296,312,415 |
575,690,174,391 |
706,737,357,891 |
696,545,731,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,405,812,385,427 |
585,539,448,388 |
434,618,929,823 |
689,443,913,873 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
227,859,402,778 |
418,589,687,028 |
630,672,478,520 |
362,109,432,791 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
227,859,402,778 |
418,589,687,028 |
630,672,478,520 |
362,109,432,791 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,318,055,838,462 |
1,307,607,575,062 |
1,083,912,831,991 |
1,210,828,761,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,021,088,612,714 |
1,081,093,133,611 |
928,232,642,613 |
964,983,651,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
198,842,902,069 |
231,222,473,147 |
157,899,593,167 |
238,270,061,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,548,756,747 |
2,548,756,747 |
2,548,756,748 |
2,548,756,747 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
278,633,639,903 |
174,980,197,233 |
179,571,766,413 |
191,648,738,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-183,483,912,265 |
-182,653,171,157 |
-184,756,112,431 |
-187,038,632,021 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
425,839,294 |
416,185,481 |
416,185,481 |
416,185,481 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,140,535,615,153 |
3,094,981,035,342 |
3,041,254,424,175 |
3,064,204,902,755 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,191,655,428,812 |
3,144,435,896,336 |
3,086,420,307,751 |
3,109,365,446,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,119,813,659 |
-49,454,860,994 |
-45,165,883,576 |
-45,160,543,570 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
200,621,517,834 |
200,572,502,699 |
153,768,952,330 |
198,665,734,944 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,043,450,016 |
55,695,816,336 |
46,145,860,749 |
70,169,774,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
138,219,635,969 |
132,150,751,109 |
101,872,864,160 |
122,128,571,387 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
5,358,431,849 |
12,725,935,254 |
5,750,227,421 |
6,367,389,021 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,777,959,649,469 |
10,023,119,126,799 |
10,438,549,687,987 |
10,928,222,815,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
192,972,935,678 |
198,495,402,264 |
186,218,793,401 |
200,333,079,638 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
192,972,935,678 |
198,495,402,264 |
186,218,793,401 |
200,333,079,638 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,634,120,014,702 |
3,539,577,688,803 |
3,923,346,711,566 |
3,893,822,609,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,350,569,655,426 |
3,258,948,546,715 |
3,624,704,869,522 |
3,608,148,368,984 |
|
- Nguyên giá |
7,689,430,963,940 |
7,684,846,153,858 |
8,155,996,027,179 |
8,242,792,967,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,338,861,308,514 |
-4,425,897,607,143 |
-4,531,291,157,657 |
-4,634,644,598,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
124,832,426,910 |
122,816,129,886 |
127,685,085,969 |
120,948,824,582 |
|
- Nguyên giá |
158,667,788,487 |
162,121,255,943 |
167,894,272,122 |
164,762,713,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,835,361,577 |
-39,305,126,057 |
-40,209,186,153 |
-43,813,888,430 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
158,717,932,366 |
157,813,012,202 |
170,956,756,075 |
164,725,416,235 |
|
- Nguyên giá |
191,829,875,709 |
194,829,875,709 |
206,150,552,802 |
204,587,427,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,111,943,343 |
-37,016,863,507 |
-35,193,796,727 |
-39,862,011,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,113,422,527,710 |
3,200,818,814,317 |
3,293,314,882,298 |
3,655,610,500,420 |
|
- Nguyên giá |
3,660,905,297,629 |
3,770,446,219,762 |
3,889,644,755,912 |
4,279,453,133,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,482,769,919 |
-569,627,405,445 |
-596,329,873,614 |
-623,842,633,135 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,808,982,892,614 |
2,059,242,293,144 |
1,860,085,113,415 |
2,063,452,970,258 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,808,982,892,614 |
2,059,242,293,144 |
1,860,085,113,415 |
2,063,452,970,258 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
758,237,706,486 |
758,659,192,698 |
775,486,084,717 |
781,888,818,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
749,747,414,346 |
751,116,757,132 |
766,995,792,575 |
773,378,526,190 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
9,332,682,344 |
9,332,682,345 |
9,332,682,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-924,690,204 |
-1,872,546,778 |
-924,690,203 |
-924,690,203 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
82,300,000 |
82,300,000 |
82,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,223,572,279 |
266,325,735,573 |
400,098,102,590 |
333,114,837,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
265,878,318,438 |
261,859,090,621 |
395,828,809,561 |
328,735,794,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,345,253,841 |
4,466,644,952 |
4,269,293,029 |
4,379,042,447 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,618,140,721,538 |
16,206,099,549,709 |
16,489,514,662,717 |
17,150,021,292,587 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,585,471,740,744 |
9,454,547,852,541 |
9,568,024,478,911 |
10,054,942,153,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,454,272,287,752 |
4,285,036,820,297 |
4,517,060,363,336 |
4,607,045,560,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,123,822,522,373 |
1,017,771,025,926 |
1,114,803,815,686 |
993,740,502,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,572,697,150 |
179,970,967,806 |
226,977,915,358 |
424,162,382,732 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
261,269,570,800 |
276,649,081,782 |
192,908,058,065 |
195,192,744,552 |
|
4. Phải trả người lao động |
109,106,424,774 |
147,258,329,103 |
195,911,888,895 |
111,017,670,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
634,308,071,106 |
589,711,356,318 |
593,072,169,825 |
735,612,730,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,325,425,961 |
119,195,117,962 |
193,882,221,690 |
225,829,995,848 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
300,552,628,400 |
238,245,266,050 |
395,258,014,827 |
325,841,098,056 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,564,008,917,017 |
1,543,516,935,259 |
1,427,370,580,948 |
1,407,018,066,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
94,177,051,543 |
82,943,137,542 |
89,984,575,391 |
107,196,103,009 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,128,978,628 |
89,775,602,549 |
86,891,122,651 |
81,434,267,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,131,199,452,992 |
5,169,511,032,244 |
5,050,964,115,575 |
5,447,896,592,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
943,938,362,094 |
1,058,814,777,550 |
1,131,967,536,358 |
1,465,403,240,002 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,935,675,952,832 |
2,929,484,285,447 |
2,902,231,736,487 |
2,892,289,070,513 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,462,949,383 |
66,719,140,183 |
47,748,416,283 |
44,672,773,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
871,460,004,859 |
774,141,930,493 |
682,668,724,660 |
767,513,258,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,287,663,573 |
25,287,663,574 |
3,019,115,582 |
2,559,798,227 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
205,114,869,001 |
234,607,829,758 |
200,301,881,780 |
216,896,500,769 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
105,259,651,250 |
80,455,405,239 |
83,026,704,425 |
58,561,950,424 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,032,668,980,794 |
6,751,551,697,168 |
6,921,490,183,806 |
7,095,079,139,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,961,757,425,425 |
6,690,188,464,255 |
6,865,585,760,764 |
7,039,903,887,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
913,382,931,169 |
929,496,448,514 |
929,274,007,112 |
929,365,790,189 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,468,990,111 |
22,231,099,288 |
22,231,099,287 |
22,231,099,288 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
229,220,664,793 |
241,363,418,195 |
241,359,026,421 |
262,732,319,637 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,962,724,620 |
6,953,863,785 |
6,958,255,559 |
7,003,781,557 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,011,504,363,863 |
637,786,973,549 |
769,231,431,819 |
881,153,715,390 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
320,984,775,711 |
460,985,347,724 |
561,730,528,713 |
158,628,009,726 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
690,519,588,152 |
176,801,625,825 |
207,500,903,106 |
722,525,705,664 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
507,549,034,123 |
580,687,944,178 |
624,863,223,820 |
665,748,464,345 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
70,911,555,369 |
61,363,232,913 |
55,904,423,042 |
55,175,252,163 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,548,790,569 |
4,729,638,992 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
57,362,764,800 |
56,633,593,921 |
55,904,423,042 |
55,175,252,163 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,618,140,721,538 |
16,206,099,549,709 |
16,489,514,662,717 |
17,150,021,292,587 |
|