MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,840,181,072,069 6,182,980,422,910 6,050,964,974,730 6,221,798,477,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,953,108,697,842 1,161,229,622,779 1,141,356,287,714 1,385,989,645,574
1. Tiền 547,296,312,415 575,690,174,391 706,737,357,891 696,545,731,701
2. Các khoản tương đương tiền 1,405,812,385,427 585,539,448,388 434,618,929,823 689,443,913,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 227,859,402,778 418,589,687,028 630,672,478,520 362,109,432,791
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 227,859,402,778 418,589,687,028 630,672,478,520 362,109,432,791
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,318,055,838,462 1,307,607,575,062 1,083,912,831,991 1,210,828,761,040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,021,088,612,714 1,081,093,133,611 928,232,642,613 964,983,651,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 198,842,902,069 231,222,473,147 157,899,593,167 238,270,061,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,548,756,747 2,548,756,747 2,548,756,748 2,548,756,747
6. Phải thu ngắn hạn khác 278,633,639,903 174,980,197,233 179,571,766,413 191,648,738,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -183,483,912,265 -182,653,171,157 -184,756,112,431 -187,038,632,021
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 425,839,294 416,185,481 416,185,481 416,185,481
IV. Hàng tồn kho 3,140,535,615,153 3,094,981,035,342 3,041,254,424,175 3,064,204,902,755
1. Hàng tồn kho 3,191,655,428,812 3,144,435,896,336 3,086,420,307,751 3,109,365,446,325
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,119,813,659 -49,454,860,994 -45,165,883,576 -45,160,543,570
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,621,517,834 200,572,502,699 153,768,952,330 198,665,734,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,043,450,016 55,695,816,336 46,145,860,749 70,169,774,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 138,219,635,969 132,150,751,109 101,872,864,160 122,128,571,387
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5,358,431,849 12,725,935,254 5,750,227,421 6,367,389,021
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,777,959,649,469 10,023,119,126,799 10,438,549,687,987 10,928,222,815,483
I. Các khoản phải thu dài hạn 192,972,935,678 198,495,402,264 186,218,793,401 200,333,079,638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 192,972,935,678 198,495,402,264 186,218,793,401 200,333,079,638
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,634,120,014,702 3,539,577,688,803 3,923,346,711,566 3,893,822,609,801
1. Tài sản cố định hữu hình 3,350,569,655,426 3,258,948,546,715 3,624,704,869,522 3,608,148,368,984
- Nguyên giá 7,689,430,963,940 7,684,846,153,858 8,155,996,027,179 8,242,792,967,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,338,861,308,514 -4,425,897,607,143 -4,531,291,157,657 -4,634,644,598,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính 124,832,426,910 122,816,129,886 127,685,085,969 120,948,824,582
- Nguyên giá 158,667,788,487 162,121,255,943 167,894,272,122 164,762,713,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,835,361,577 -39,305,126,057 -40,209,186,153 -43,813,888,430
3. Tài sản cố định vô hình 158,717,932,366 157,813,012,202 170,956,756,075 164,725,416,235
- Nguyên giá 191,829,875,709 194,829,875,709 206,150,552,802 204,587,427,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,111,943,343 -37,016,863,507 -35,193,796,727 -39,862,011,567
III. Bất động sản đầu tư 3,113,422,527,710 3,200,818,814,317 3,293,314,882,298 3,655,610,500,420
- Nguyên giá 3,660,905,297,629 3,770,446,219,762 3,889,644,755,912 4,279,453,133,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,482,769,919 -569,627,405,445 -596,329,873,614 -623,842,633,135
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,808,982,892,614 2,059,242,293,144 1,860,085,113,415 2,063,452,970,258
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,808,982,892,614 2,059,242,293,144 1,860,085,113,415 2,063,452,970,258
V. Đầu tư tài chính dài hạn 758,237,706,486 758,659,192,698 775,486,084,717 781,888,818,331
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 749,747,414,346 751,116,757,132 766,995,792,575 773,378,526,190
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,332,682,344 9,332,682,344 9,332,682,345 9,332,682,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -924,690,204 -1,872,546,778 -924,690,203 -924,690,203
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,300,000 82,300,000 82,300,000 102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 270,223,572,279 266,325,735,573 400,098,102,590 333,114,837,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,878,318,438 261,859,090,621 395,828,809,561 328,735,794,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,345,253,841 4,466,644,952 4,269,293,029 4,379,042,447
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,618,140,721,538 16,206,099,549,709 16,489,514,662,717 17,150,021,292,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,585,471,740,744 9,454,547,852,541 9,568,024,478,911 10,054,942,153,272
I. Nợ ngắn hạn 4,454,272,287,752 4,285,036,820,297 4,517,060,363,336 4,607,045,560,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,123,822,522,373 1,017,771,025,926 1,114,803,815,686 993,740,502,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,572,697,150 179,970,967,806 226,977,915,358 424,162,382,732
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,269,570,800 276,649,081,782 192,908,058,065 195,192,744,552
4. Phải trả người lao động 109,106,424,774 147,258,329,103 195,911,888,895 111,017,670,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,308,071,106 589,711,356,318 593,072,169,825 735,612,730,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,325,425,961 119,195,117,962 193,882,221,690 225,829,995,848
9. Phải trả ngắn hạn khác 300,552,628,400 238,245,266,050 395,258,014,827 325,841,098,056
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,564,008,917,017 1,543,516,935,259 1,427,370,580,948 1,407,018,066,729
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 94,177,051,543 82,943,137,542 89,984,575,391 107,196,103,009
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,128,978,628 89,775,602,549 86,891,122,651 81,434,267,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,131,199,452,992 5,169,511,032,244 5,050,964,115,575 5,447,896,592,529
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 943,938,362,094 1,058,814,777,550 1,131,967,536,358 1,465,403,240,002
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,935,675,952,832 2,929,484,285,447 2,902,231,736,487 2,892,289,070,513
7. Phải trả dài hạn khác 44,462,949,383 66,719,140,183 47,748,416,283 44,672,773,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 871,460,004,859 774,141,930,493 682,668,724,660 767,513,258,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,287,663,573 25,287,663,574 3,019,115,582 2,559,798,227
12. Dự phòng phải trả dài hạn 205,114,869,001 234,607,829,758 200,301,881,780 216,896,500,769
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 105,259,651,250 80,455,405,239 83,026,704,425 58,561,950,424
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,032,668,980,794 6,751,551,697,168 6,921,490,183,806 7,095,079,139,315
I. Vốn chủ sở hữu 6,961,757,425,425 6,690,188,464,255 6,865,585,760,764 7,039,903,887,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 913,382,931,169 929,496,448,514 929,274,007,112 929,365,790,189
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,468,990,111 22,231,099,288 22,231,099,287 22,231,099,288
5. Cổ phiếu quỹ -149,876,239 -149,876,239 -149,876,239 -149,876,239
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015 -211,681,407,015
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 229,220,664,793 241,363,418,195 241,359,026,421 262,732,319,637
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,962,724,620 6,953,863,785 6,958,255,559 7,003,781,557
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,011,504,363,863 637,786,973,549 769,231,431,819 881,153,715,390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 320,984,775,711 460,985,347,724 561,730,528,713 158,628,009,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 690,519,588,152 176,801,625,825 207,500,903,106 722,525,705,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 507,549,034,123 580,687,944,178 624,863,223,820 665,748,464,345
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 70,911,555,369 61,363,232,913 55,904,423,042 55,175,252,163
1. Nguồn kinh phí 13,548,790,569 4,729,638,992
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 57,362,764,800 56,633,593,921 55,904,423,042 55,175,252,163
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,618,140,721,538 16,206,099,549,709 16,489,514,662,717 17,150,021,292,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.