1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,420,058,814 |
31,549,566,493 |
29,541,344,082 |
29,998,728,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,420,058,814 |
31,549,566,493 |
29,541,344,082 |
29,998,728,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,881,786,250 |
32,694,298,464 |
31,937,932,069 |
30,652,338,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,461,727,436 |
-1,144,731,971 |
-2,396,587,987 |
-653,610,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,330,771,751 |
3,218,168,463 |
8,156,006,031 |
1,462,204,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,031,520,568 |
1,011,735,199 |
1,223,386,435 |
1,178,164,691 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,004,585,653 |
1,008,796,787 |
969,439,003 |
800,135,844 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
12,757,804,495 |
6,090,328,938 |
4,766,611,952 |
16,038,814,132 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,400,859,913 |
3,158,218,012 |
3,469,521,988 |
3,439,113,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,194,468,329 |
3,993,812,219 |
5,833,121,573 |
12,230,130,853 |
|
12. Thu nhập khác |
104,128,226 |
1,372,215 |
77,890,166 |
48,239,899 |
|
13. Chi phí khác |
19,251,780 |
285,000,941 |
5,458,562 |
14,000,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,876,446 |
-283,628,726 |
72,431,604 |
34,239,822 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,279,344,775 |
3,710,183,493 |
5,905,553,177 |
12,264,370,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
430,972,726 |
399,518,980 |
308,169,014 |
338,641,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,676,314 |
43,879,961 |
46,411,071 |
8,003,255 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,835,695,735 |
3,266,784,552 |
5,550,973,092 |
11,917,725,759 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,787,126,429 |
3,216,936,775 |
5,473,546,005 |
11,870,280,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,569,306 |
49,847,777 |
77,427,087 |
47,445,250 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
519 |
214 |
365 |
791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
519 |
|
|
|
|