1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,761,289,030 |
48,064,305,474 |
41,228,188,894 |
37,420,058,814 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,761,289,030 |
48,064,305,474 |
41,228,188,894 |
37,420,058,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,501,582,564 |
46,510,250,721 |
43,908,200,497 |
38,881,786,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,740,293,534 |
1,554,054,753 |
-2,680,011,603 |
-1,461,727,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,343,443,065 |
1,995,528,050 |
1,110,057,606 |
1,330,771,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,063,298,395 |
2,267,381,392 |
994,137,633 |
1,031,520,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,048,246,271 |
2,252,129,771 |
994,028,338 |
1,004,585,653 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,824,504,502 |
11,082,023,203 |
|
12,757,804,495 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,488,265,601 |
4,650,191,344 |
3,615,348,567 |
3,400,859,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,772,918,967 |
7,714,033,270 |
-6,179,440,197 |
8,194,468,329 |
|
12. Thu nhập khác |
136,570,087 |
773,441,895 |
111,604,042 |
104,128,226 |
|
13. Chi phí khác |
63,816,441 |
356,817,898 |
01 |
19,251,780 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
72,753,646 |
416,623,997 |
111,604,041 |
84,876,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,700,165,321 |
8,130,657,267 |
-6,067,836,156 |
8,279,344,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
107,102,250 |
193,903,218 |
331,380,514 |
430,972,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,533,476 |
14,441,154 |
6,604,242 |
12,676,314 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,834,801,047 |
7,922,312,895 |
-6,405,820,912 |
7,835,695,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,880,827,352 |
7,863,429,224 |
-6,456,998,971 |
7,787,126,429 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,026,305 |
58,883,671 |
51,178,059 |
48,569,306 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-325 |
524 |
-430 |
519 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-430 |
519 |
|