1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
213,325,867,868 |
213,892,278,252 |
187,945,012,823 |
170,836,997,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,325,867,868 |
213,892,278,252 |
187,945,012,823 |
170,836,997,605 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
239,643,001,401 |
211,575,565,890 |
184,816,444,389 |
184,292,776,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-26,317,133,533 |
2,316,712,362 |
3,128,568,434 |
-13,455,778,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
103,455,141,432 |
11,592,551,735 |
10,129,357,942 |
11,550,943,813 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,451,903,798 |
9,167,106,096 |
9,834,416,134 |
10,528,819,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,934,098,696 |
5,088,364,087 |
9,781,515,818 |
10,443,890,546 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,989,583,796 |
-411,331,170 |
-2,501,812,611 |
4,523,719,218 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,484,147,205 |
12,327,344,100 |
15,068,998,020 |
14,615,479,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,191,540,692 |
-7,996,517,269 |
-14,147,300,389 |
-22,525,414,640 |
|
12. Thu nhập khác |
1,382,978,597 |
1,202,310,008 |
747,504,270 |
1,792,456,850 |
|
13. Chi phí khác |
392,538,241 |
41,878,018,670 |
2,376,208,055 |
1,020,674,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
990,440,356 |
-40,675,708,662 |
-1,628,703,785 |
771,781,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,181,981,048 |
-48,672,225,931 |
-15,776,004,174 |
-21,753,632,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,132,580,610 |
1,244,613,772 |
1,418,352,896 |
1,000,602,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
1,093,004,107 |
-1,109,368,011 |
67,783,822 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,049,400,438 |
-51,009,843,810 |
-16,084,989,059 |
-22,822,018,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,861,089,129 |
-51,231,257,710 |
-16,313,383,029 |
-23,042,549,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
188,311,309 |
221,413,900 |
228,393,970 |
220,531,001 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,470 |
-3,415 |
-1,088 |
-1,536 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,088 |
-1,536 |
|