1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,424,306,020 |
51,526,522,997 |
39,734,775,960 |
45,970,201,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,424,306,020 |
51,526,522,997 |
39,734,775,960 |
45,970,201,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,385,254,442 |
47,409,995,088 |
41,801,057,719 |
47,399,509,421 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-960,948,422 |
4,116,527,909 |
-2,066,281,759 |
-1,429,307,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,583,418,273 |
574,972,052 |
8,019,819,643 |
1,400,536,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,118,780,353 |
931,798,271 |
1,385,200,170 |
4,145,716,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,056,537,283 |
922,224,554 |
835,877,290 |
5,036,109,928 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,743,211,269 |
1,244,049,627 |
-4,527,409,077 |
2,224,220,078 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,555,781,221 |
3,517,316,529 |
3,969,020,180 |
3,846,513,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,795,302,992 |
1,486,434,788 |
-3,928,091,543 |
-5,796,781,261 |
|
12. Thu nhập khác |
1,410,521,701 |
10,150,647,037 |
330,375,033 |
948,398,958 |
|
13. Chi phí khác |
41,488,828,439 |
419,342,244 |
297,775,842 |
2,007,634,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,078,306,738 |
9,731,304,793 |
32,599,191 |
-1,059,235,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-44,873,609,730 |
11,217,739,581 |
-3,895,492,352 |
-6,856,016,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
565,036,913 |
369,005,263 |
405,162,898 |
322,238,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
250,371,552 |
-1,571,896,237 |
252,515,326 |
251,261,876 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-45,689,018,195 |
12,420,630,555 |
-4,553,170,576 |
-7,429,517,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-45,759,533,438 |
12,367,633,159 |
-4,667,412,570 |
-7,493,615,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
70,515,243 |
52,997,396 |
114,241,994 |
64,098,527 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,051 |
825 |
-311 |
-500 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|