MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,050,379,858 49,075,696,037 58,424,306,020 51,526,522,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,050,379,858 49,075,696,037 58,424,306,020 51,526,522,997
4. Giá vốn hàng bán 55,696,520,853 52,014,199,479 59,385,254,442 47,409,995,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,353,859,005 -2,938,503,442 -960,948,422 4,116,527,909
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,855,097,807 880,196,448 3,583,418,273 574,972,052
7. Chi phí tài chính 1,575,899,126 3,613,868,465 1,118,780,353 931,798,271
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,338,304,837 1,270,559,562 1,056,537,283 922,224,554
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,961,948,354 1,491,486,206 -1,743,211,269 1,244,049,627
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,170,482,483 3,589,478,942 4,555,781,221 3,517,316,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,424,523,557 -7,770,168,195 -4,795,302,992 1,486,434,788
12. Thu nhập khác 92,739,469 6,020,249 1,410,521,701 10,150,647,037
13. Chi phí khác 3,836,870 3,146,455 41,488,828,439 419,342,244
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 88,902,599 2,873,794 -40,078,306,738 9,731,304,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,513,426,156 -7,767,294,401 -44,873,609,730 11,217,739,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 266,792,467 241,812,981 565,036,913 369,005,263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 295,119,474 250,371,552 -1,571,896,237
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,246,633,689 -8,304,226,856 -45,689,018,195 12,420,630,555
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,187,543,348 -8,357,499,428 -45,759,533,438 12,367,633,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 59,090,341 53,272,572 70,515,243 52,997,396
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 279 -557 -3,051 825
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.