TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,624,138,996 |
122,437,374,982 |
112,235,707,364 |
122,629,148,891 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,976,296,384 |
60,560,141,092 |
51,493,318,388 |
55,060,193,246 |
|
1. Tiền |
18,955,078,659 |
28,560,141,092 |
20,493,318,388 |
19,060,193,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,021,217,725 |
32,000,000,000 |
31,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,600,000,000 |
3,800,000,000 |
4,500,000,000 |
5,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,600,000,000 |
3,800,000,000 |
4,500,000,000 |
5,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,280,863,089 |
56,842,947,176 |
55,359,190,335 |
58,295,218,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,395,761,513 |
13,155,607,225 |
12,228,162,240 |
15,991,193,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,100,822,951 |
3,208,103,945 |
3,109,600,131 |
3,064,560,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,287,574,036 |
23,982,531,417 |
23,552,723,375 |
22,770,760,010 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-703,295,411 |
-703,295,411 |
-731,295,411 |
-731,295,411 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,908,249 |
60,123,884 |
90,542,122 |
167,127,067 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,908,249 |
60,123,884 |
90,542,122 |
167,127,067 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,752,071,274 |
1,174,162,830 |
792,656,519 |
3,306,609,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,505,253,075 |
931,256,175 |
98,760,696 |
3,042,480,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,641,182 |
1,964,364 |
1,999,040 |
2,021,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
245,177,017 |
240,942,291 |
691,896,783 |
262,107,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,916,822,327 |
218,541,400,792 |
212,559,317,619 |
218,702,462,254 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
336,125,000 |
20,393,060,520 |
20,421,060,520 |
20,421,060,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
364,125,000 |
421,060,520 |
421,060,520 |
421,060,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-28,000,000 |
-28,000,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,779,200,534 |
78,432,489,985 |
70,071,303,202 |
61,963,354,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,424,102,620 |
71,077,392,071 |
62,716,205,288 |
54,611,356,296 |
|
- Nguyên giá |
423,753,507,495 |
423,753,507,495 |
423,753,507,495 |
423,693,507,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,329,404,875 |
-352,676,115,424 |
-361,037,302,207 |
-369,082,151,199 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,355,097,914 |
7,355,097,914 |
7,355,097,914 |
7,351,997,914 |
|
- Nguyên giá |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,000,000 |
-206,000,000 |
-206,000,000 |
-209,100,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
772,136,364 |
816,336,364 |
818,136,364 |
198,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
772,136,364 |
816,336,364 |
818,136,364 |
198,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,328,245,912 |
101,218,574,850 |
105,985,186,802 |
121,485,702,773 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
35,753,245,912 |
41,843,574,850 |
46,610,186,802 |
62,110,702,773 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,701,114,517 |
17,680,939,073 |
15,263,630,731 |
14,633,844,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,498,340,556 |
15,514,726,332 |
13,099,949,099 |
12,594,670,753 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,202,773,961 |
2,166,212,741 |
2,163,681,632 |
2,039,173,998 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,540,961,323 |
340,978,775,774 |
324,795,024,983 |
341,331,611,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,233,876,587 |
165,595,911,751 |
143,884,975,854 |
148,868,281,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
148,379,210,678 |
149,626,724,177 |
128,070,771,415 |
132,983,222,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,460,267,229 |
6,721,961,720 |
6,752,757,558 |
8,185,925,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,258,735 |
65,644,393 |
58,582,954 |
124,734,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,545,438,914 |
11,657,967,343 |
6,638,128,970 |
9,256,055,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,612,493,004 |
1,621,621,770 |
2,375,587,698 |
1,541,715,113 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,170,920,880 |
30,371,174,016 |
29,568,803,366 |
31,785,959,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
241,264,606 |
156,069,107 |
163,344,386 |
95,250,976 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,756,595,222 |
13,346,795,249 |
12,762,524,191 |
12,033,634,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
85,779,318,702 |
84,813,837,193 |
68,916,238,906 |
69,187,444,043 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
754,653,386 |
871,653,386 |
834,803,386 |
772,503,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,854,665,909 |
15,969,187,574 |
15,814,204,439 |
15,885,059,508 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
380,211,574 |
437,797,719 |
312,128,184 |
353,392,518 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,474,454,335 |
15,531,389,855 |
15,502,076,255 |
15,531,666,990 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,307,084,736 |
175,382,864,023 |
180,910,049,129 |
192,463,329,298 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
172,307,084,736 |
175,382,864,023 |
180,910,049,129 |
192,463,329,298 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,776,661,544 |
36,776,661,543 |
36,776,661,543 |
36,779,900,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-20,139,977,006 |
-16,920,271,087 |
-11,446,725,082 |
61,290,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,787,126,429 |
3,216,936,775 |
9,947,359,010 |
11,870,280,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-27,927,103,435 |
-20,137,207,862 |
-21,394,084,092 |
-11,808,989,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,259,970,950 |
2,116,044,319 |
2,169,683,420 |
2,211,709,213 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,540,961,323 |
340,978,775,774 |
324,795,024,983 |
341,331,611,145 |
|