MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,624,138,996 122,437,374,982 112,235,707,364 122,629,148,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,976,296,384 60,560,141,092 51,493,318,388 55,060,193,246
1. Tiền 18,955,078,659 28,560,141,092 20,493,318,388 19,060,193,246
2. Các khoản tương đương tiền 30,021,217,725 32,000,000,000 31,000,000,000 36,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,600,000,000 3,800,000,000 4,500,000,000 5,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,600,000,000 3,800,000,000 4,500,000,000 5,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,280,863,089 56,842,947,176 55,359,190,335 58,295,218,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,395,761,513 13,155,607,225 12,228,162,240 15,991,193,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,100,822,951 3,208,103,945 3,109,600,131 3,064,560,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000 17,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,287,574,036 23,982,531,417 23,552,723,375 22,770,760,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -703,295,411 -703,295,411 -731,295,411 -731,295,411
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,908,249 60,123,884 90,542,122 167,127,067
1. Hàng tồn kho 14,908,249 60,123,884 90,542,122 167,127,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,752,071,274 1,174,162,830 792,656,519 3,306,609,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,505,253,075 931,256,175 98,760,696 3,042,480,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,641,182 1,964,364 1,999,040 2,021,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 245,177,017 240,942,291 691,896,783 262,107,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,916,822,327 218,541,400,792 212,559,317,619 218,702,462,254
I. Các khoản phải thu dài hạn 336,125,000 20,393,060,520 20,421,060,520 20,421,060,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 364,125,000 421,060,520 421,060,520 421,060,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -28,000,000 -28,000,000
II.Tài sản cố định 85,779,200,534 78,432,489,985 70,071,303,202 61,963,354,210
1. Tài sản cố định hữu hình 78,424,102,620 71,077,392,071 62,716,205,288 54,611,356,296
- Nguyên giá 423,753,507,495 423,753,507,495 423,753,507,495 423,693,507,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -345,329,404,875 -352,676,115,424 -361,037,302,207 -369,082,151,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,355,097,914 7,355,097,914 7,355,097,914 7,351,997,914
- Nguyên giá 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,000,000 -206,000,000 -206,000,000 -209,100,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 772,136,364 816,336,364 818,136,364 198,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 772,136,364 816,336,364 818,136,364 198,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,328,245,912 101,218,574,850 105,985,186,802 121,485,702,773
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 35,753,245,912 41,843,574,850 46,610,186,802 62,110,702,773
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,701,114,517 17,680,939,073 15,263,630,731 14,633,844,751
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,498,340,556 15,514,726,332 13,099,949,099 12,594,670,753
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,202,773,961 2,166,212,741 2,163,681,632 2,039,173,998
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,540,961,323 340,978,775,774 324,795,024,983 341,331,611,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,233,876,587 165,595,911,751 143,884,975,854 148,868,281,847
I. Nợ ngắn hạn 148,379,210,678 149,626,724,177 128,070,771,415 132,983,222,339
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,460,267,229 6,721,961,720 6,752,757,558 8,185,925,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,258,735 65,644,393 58,582,954 124,734,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,545,438,914 11,657,967,343 6,638,128,970 9,256,055,602
4. Phải trả người lao động 1,612,493,004 1,621,621,770 2,375,587,698 1,541,715,113
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,170,920,880 30,371,174,016 29,568,803,366 31,785,959,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 241,264,606 156,069,107 163,344,386 95,250,976
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,756,595,222 13,346,795,249 12,762,524,191 12,033,634,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,779,318,702 84,813,837,193 68,916,238,906 69,187,444,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 754,653,386 871,653,386 834,803,386 772,503,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,854,665,909 15,969,187,574 15,814,204,439 15,885,059,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 380,211,574 437,797,719 312,128,184 353,392,518
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,474,454,335 15,531,389,855 15,502,076,255 15,531,666,990
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,307,084,736 175,382,864,023 180,910,049,129 192,463,329,298
I. Vốn chủ sở hữu 172,307,084,736 175,382,864,023 180,910,049,129 192,463,329,298
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,776,661,544 36,776,661,543 36,776,661,543 36,779,900,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,139,977,006 -16,920,271,087 -11,446,725,082 61,290,574
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,787,126,429 3,216,936,775 9,947,359,010 11,870,280,509
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,927,103,435 -20,137,207,862 -21,394,084,092 -11,808,989,935
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,259,970,950 2,116,044,319 2,169,683,420 2,211,709,213
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,540,961,323 340,978,775,774 324,795,024,983 341,331,611,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.