MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,427,799,544 125,032,283,505 118,739,812,398 119,164,552,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,400,215,796 43,279,572,034 33,190,089,129 43,893,824,567
1. Tiền 23,900,215,796 32,279,572,034 17,540,089,129 25,743,824,567
2. Các khoản tương đương tiền 9,500,000,000 11,000,000,000 15,650,000,000 18,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,200,000,000 14,200,000,000 15,500,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,200,000,000 14,200,000,000 15,500,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,088,223,846 50,200,948,142 54,810,988,171 52,574,004,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,464,007,563 15,216,574,499 16,154,092,041 14,365,313,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,041,372,081 4,004,172,630 4,012,353,436 4,142,838,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,464,151,234 7,464,151,234 7,700,000,000 7,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,484,687,940 24,875,193,027 28,317,389,390 27,738,698,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,365,994,972 -1,359,143,248 -1,372,846,696 -1,372,846,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,510,983,669 4,252,167,586 2,025,762,399 3,177,840,839
1. Hàng tồn kho 2,510,983,669 4,252,167,586 2,025,762,399 3,177,840,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,228,376,233 13,099,595,743 13,212,972,699 5,518,882,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,010,184,367 2,812,450,864 2,586,454,289 3,500,677,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,940,762,075 10,042,398,588 10,381,772,119 757,757,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 277,429,791 244,746,291 244,746,291 1,260,447,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 265,508,314,763 256,424,581,951 236,607,506,108 225,559,161,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 623,060,520 633,876,520 633,876,520 421,060,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 623,060,520 633,876,520 633,876,520 421,060,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,419,835,749 143,242,233,798 125,865,832,852 120,529,443,412
1. Tài sản cố định hữu hình 144,005,233,379 135,837,531,428 118,471,130,477 113,144,641,037
- Nguyên giá 414,543,651,244 414,543,651,244 423,005,300,132 422,926,000,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -270,538,417,865 -278,706,119,816 -304,534,169,655 -309,781,359,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,414,602,370 7,404,702,370 7,394,702,375 7,384,802,375
- Nguyên giá 7,548,697,914 7,548,697,914 7,561,097,914 7,561,097,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,095,544 -143,995,544 -166,395,539 -176,295,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,067,800 175,067,800 158,500,000 158,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,067,800 175,067,800 158,500,000 158,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,899,044,545 73,669,489,299 74,582,182,236 74,582,182,236
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,324,044,545 18,094,489,299 19,007,182,236 19,007,182,236
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,391,306,149 38,703,914,534 35,367,114,500 29,867,975,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,345,645,281 36,901,844,839 33,416,531,959 29,838,164,628
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,045,660,868 1,802,069,695 1,950,582,541 29,810,688
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,936,114,307 381,456,865,456 355,347,318,506 344,723,713,550
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,043,060,761 178,524,243,978 176,074,756,254 172,189,670,797
I. Nợ ngắn hạn 151,986,901,309 162,511,814,176 164,875,501,890 166,013,389,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,159,352,158 12,354,901,311 9,542,858,786 13,106,443,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 753,126,304 582,937,499 140,093,449 1,866,150,018
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,605,647,855 6,477,339,021 7,471,840,674 8,949,447,307
4. Phải trả người lao động 2,523,745,139 3,698,976,310 1,766,291,379 1,949,204,383
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,090,768,483 24,398,061,205 21,232,030,013 23,637,553,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 272,993,560 388,823,283 334,240,926 335,848,782
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,694,011,311 13,961,341,111 16,836,211,100 17,105,642,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90,706,449,113 99,608,777,050 106,542,978,177 98,108,795,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,008,957,386
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,180,807,386 1,040,657,386 954,303,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,056,159,452 16,012,429,802 11,199,254,364 6,176,281,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 285,053,184 285,053,184 285,053,184 285,053,184
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,891,228,115 5,891,228,115 5,891,228,115 5,891,228,115
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,879,878,153 9,836,148,503 5,022,973,065
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,893,053,546 202,932,621,478 179,272,562,252 172,534,042,753
I. Vốn chủ sở hữu 202,893,053,546 202,932,621,478 179,272,562,252 172,534,042,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,025,233,596 36,025,233,596 36,021,994,876 36,206,130,516
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,379,301,736 11,380,301,736 -11,866,311,133 -19,322,056,291
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,773,352,094 -2,428,690,579 -14,562,507,267 -22,018,252,425
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,152,653,830 13,808,992,315 2,696,196,134 2,696,196,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,077,088,966 2,116,656,898 1,706,449,261 2,239,539,280
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,936,114,307 381,456,865,456 355,347,318,506 344,723,713,550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.