TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,427,799,544 |
125,032,283,505 |
118,739,812,398 |
119,164,552,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,400,215,796 |
43,279,572,034 |
33,190,089,129 |
43,893,824,567 |
|
1. Tiền |
23,900,215,796 |
32,279,572,034 |
17,540,089,129 |
25,743,824,567 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,500,000,000 |
11,000,000,000 |
15,650,000,000 |
18,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,200,000,000 |
14,200,000,000 |
15,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,200,000,000 |
14,200,000,000 |
15,500,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,088,223,846 |
50,200,948,142 |
54,810,988,171 |
52,574,004,145 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,464,007,563 |
15,216,574,499 |
16,154,092,041 |
14,365,313,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,041,372,081 |
4,004,172,630 |
4,012,353,436 |
4,142,838,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,464,151,234 |
7,464,151,234 |
7,700,000,000 |
7,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,484,687,940 |
24,875,193,027 |
28,317,389,390 |
27,738,698,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,365,994,972 |
-1,359,143,248 |
-1,372,846,696 |
-1,372,846,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,510,983,669 |
4,252,167,586 |
2,025,762,399 |
3,177,840,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,510,983,669 |
4,252,167,586 |
2,025,762,399 |
3,177,840,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,228,376,233 |
13,099,595,743 |
13,212,972,699 |
5,518,882,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,010,184,367 |
2,812,450,864 |
2,586,454,289 |
3,500,677,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,940,762,075 |
10,042,398,588 |
10,381,772,119 |
757,757,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
277,429,791 |
244,746,291 |
244,746,291 |
1,260,447,691 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
265,508,314,763 |
256,424,581,951 |
236,607,506,108 |
225,559,161,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
623,060,520 |
633,876,520 |
633,876,520 |
421,060,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
623,060,520 |
633,876,520 |
633,876,520 |
421,060,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,419,835,749 |
143,242,233,798 |
125,865,832,852 |
120,529,443,412 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
144,005,233,379 |
135,837,531,428 |
118,471,130,477 |
113,144,641,037 |
|
- Nguyên giá |
414,543,651,244 |
414,543,651,244 |
423,005,300,132 |
422,926,000,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-270,538,417,865 |
-278,706,119,816 |
-304,534,169,655 |
-309,781,359,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,414,602,370 |
7,404,702,370 |
7,394,702,375 |
7,384,802,375 |
|
- Nguyên giá |
7,548,697,914 |
7,548,697,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,095,544 |
-143,995,544 |
-166,395,539 |
-176,295,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
175,067,800 |
175,067,800 |
158,500,000 |
158,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,067,800 |
175,067,800 |
158,500,000 |
158,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,899,044,545 |
73,669,489,299 |
74,582,182,236 |
74,582,182,236 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,324,044,545 |
18,094,489,299 |
19,007,182,236 |
19,007,182,236 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,391,306,149 |
38,703,914,534 |
35,367,114,500 |
29,867,975,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,345,645,281 |
36,901,844,839 |
33,416,531,959 |
29,838,164,628 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,045,660,868 |
1,802,069,695 |
1,950,582,541 |
29,810,688 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,936,114,307 |
381,456,865,456 |
355,347,318,506 |
344,723,713,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,043,060,761 |
178,524,243,978 |
176,074,756,254 |
172,189,670,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
151,986,901,309 |
162,511,814,176 |
164,875,501,890 |
166,013,389,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,159,352,158 |
12,354,901,311 |
9,542,858,786 |
13,106,443,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
753,126,304 |
582,937,499 |
140,093,449 |
1,866,150,018 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,605,647,855 |
6,477,339,021 |
7,471,840,674 |
8,949,447,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,523,745,139 |
3,698,976,310 |
1,766,291,379 |
1,949,204,383 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,090,768,483 |
24,398,061,205 |
21,232,030,013 |
23,637,553,686 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
272,993,560 |
388,823,283 |
334,240,926 |
335,848,782 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,694,011,311 |
13,961,341,111 |
16,836,211,100 |
17,105,642,554 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,706,449,113 |
99,608,777,050 |
106,542,978,177 |
98,108,795,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,008,957,386 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,180,807,386 |
1,040,657,386 |
|
954,303,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,056,159,452 |
16,012,429,802 |
11,199,254,364 |
6,176,281,299 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
285,053,184 |
285,053,184 |
285,053,184 |
285,053,184 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,891,228,115 |
5,891,228,115 |
5,891,228,115 |
5,891,228,115 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,879,878,153 |
9,836,148,503 |
5,022,973,065 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,893,053,546 |
202,932,621,478 |
179,272,562,252 |
172,534,042,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,893,053,546 |
202,932,621,478 |
179,272,562,252 |
172,534,042,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,025,233,596 |
36,025,233,596 |
36,021,994,876 |
36,206,130,516 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,379,301,736 |
11,380,301,736 |
-11,866,311,133 |
-19,322,056,291 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,773,352,094 |
-2,428,690,579 |
-14,562,507,267 |
-22,018,252,425 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,152,653,830 |
13,808,992,315 |
2,696,196,134 |
2,696,196,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,077,088,966 |
2,116,656,898 |
1,706,449,261 |
2,239,539,280 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,936,114,307 |
381,456,865,456 |
355,347,318,506 |
344,723,713,550 |
|