1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
664,878,604,023 |
506,197,968,656 |
545,362,587,773 |
577,640,482,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
42,197,119,386 |
55,853,841,338 |
40,534,752,073 |
43,754,659,136 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
622,681,484,637 |
450,344,127,318 |
504,827,835,700 |
533,885,823,858 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,882,817,697 |
320,040,964,316 |
396,167,578,235 |
407,039,322,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
203,798,666,940 |
130,303,163,002 |
108,660,257,465 |
126,846,500,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,413,515,365 |
4,800,219,716 |
7,342,188,826 |
7,148,502,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,796,623,454 |
8,595,868,396 |
9,059,992,716 |
7,165,903,775 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-279,271,862 |
1,323,061,893 |
2,713,934,592 |
845,374,504 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
129,567,525,107 |
74,393,160,901 |
52,571,441,130 |
66,691,761,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,287,519,517 |
9,971,226,532 |
13,059,444,490 |
6,631,110,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,560,514,227 |
42,143,126,889 |
41,311,567,955 |
53,506,227,027 |
|
12. Thu nhập khác |
53,103,996 |
52,282,297,218 |
457,304,437 |
2,556,313,991 |
|
13. Chi phí khác |
734,269,435 |
20,213,138,288 |
1,228,955,787 |
277,662,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-681,165,439 |
32,069,158,930 |
-771,651,350 |
2,278,651,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
57,879,348,788 |
74,212,285,819 |
40,539,916,605 |
55,784,878,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,701,674,121 |
11,877,062,488 |
8,293,904,506 |
11,141,537,881 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,243,525,642 |
3,056,483,899 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,421,200,309 |
59,278,739,432 |
32,246,012,099 |
44,643,340,692 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,421,200,309 |
59,278,739,432 |
32,246,012,099 |
44,643,340,692 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|