MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 592,126,606,170 664,878,604,023 506,197,968,656 545,362,587,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,560,516,867 42,197,119,386 55,853,841,338 40,534,752,073
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 523,566,089,303 622,681,484,637 450,344,127,318 504,827,835,700
4. Giá vốn hàng bán 387,598,671,021 418,882,817,697 320,040,964,316 396,167,578,235
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,967,418,282 203,798,666,940 130,303,163,002 108,660,257,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,934,164,801 3,413,515,365 4,800,219,716 7,342,188,826
7. Chi phí tài chính 6,473,800,406 6,796,623,454 8,595,868,396 9,059,992,716
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,480,524,049 -279,271,862 1,323,061,893 2,713,934,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 87,421,219,312 129,567,525,107 74,393,160,901 52,571,441,130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,473,672,724 12,287,519,517 9,971,226,532 13,059,444,490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,532,890,641 58,560,514,227 42,143,126,889 41,311,567,955
12. Thu nhập khác 311,989,730 53,103,996 52,282,297,218 457,304,437
13. Chi phí khác 2,033,069,070 734,269,435 20,213,138,288 1,228,955,787
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,721,079,340 -681,165,439 32,069,158,930 -771,651,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,811,811,301 57,879,348,788 74,212,285,819 40,539,916,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,971,682,307 13,701,674,121 11,877,062,488 8,293,904,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 156,191,658 -2,243,525,642 3,056,483,899
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,683,937,336 46,421,200,309 59,278,739,432 32,246,012,099
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,683,937,336 46,421,200,309 59,278,739,432 32,246,012,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.