1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
592,126,606,170 |
664,878,604,023 |
506,197,968,656 |
545,362,587,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,560,516,867 |
42,197,119,386 |
55,853,841,338 |
40,534,752,073 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
523,566,089,303 |
622,681,484,637 |
450,344,127,318 |
504,827,835,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
387,598,671,021 |
418,882,817,697 |
320,040,964,316 |
396,167,578,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,967,418,282 |
203,798,666,940 |
130,303,163,002 |
108,660,257,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,934,164,801 |
3,413,515,365 |
4,800,219,716 |
7,342,188,826 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,473,800,406 |
6,796,623,454 |
8,595,868,396 |
9,059,992,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,480,524,049 |
-279,271,862 |
1,323,061,893 |
2,713,934,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
87,421,219,312 |
129,567,525,107 |
74,393,160,901 |
52,571,441,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,473,672,724 |
12,287,519,517 |
9,971,226,532 |
13,059,444,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,532,890,641 |
58,560,514,227 |
42,143,126,889 |
41,311,567,955 |
|
12. Thu nhập khác |
311,989,730 |
53,103,996 |
52,282,297,218 |
457,304,437 |
|
13. Chi phí khác |
2,033,069,070 |
734,269,435 |
20,213,138,288 |
1,228,955,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,721,079,340 |
-681,165,439 |
32,069,158,930 |
-771,651,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,811,811,301 |
57,879,348,788 |
74,212,285,819 |
40,539,916,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,971,682,307 |
13,701,674,121 |
11,877,062,488 |
8,293,904,506 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
156,191,658 |
-2,243,525,642 |
3,056,483,899 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,683,937,336 |
46,421,200,309 |
59,278,739,432 |
32,246,012,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,683,937,336 |
46,421,200,309 |
59,278,739,432 |
32,246,012,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|