1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
782,004,011,387 |
329,802,867,462 |
828,124,566,440 |
489,217,568,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
46,810,304,563 |
11,462,769,311 |
95,148,375,682 |
35,808,886,015 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
735,193,706,824 |
318,340,098,151 |
732,976,190,758 |
453,408,682,392 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
566,621,948,702 |
224,263,330,039 |
549,904,494,791 |
333,661,998,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,571,758,122 |
94,076,768,112 |
183,071,695,967 |
119,746,684,213 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,369,403,711 |
5,635,964,278 |
7,580,765,748 |
5,378,215,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,915,723,007 |
4,992,652,424 |
7,700,565,956 |
6,050,431,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,895,571,766 |
3,580,800,285 |
5,041,215,531 |
1,671,930,328 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
115,325,134,086 |
57,719,095,222 |
106,951,570,519 |
66,313,888,375 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,424,870,824 |
7,952,144,088 |
10,560,873,751 |
11,758,246,967 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,275,433,916 |
29,048,840,656 |
65,439,451,489 |
41,002,333,232 |
|
12. Thu nhập khác |
322,851,601 |
132,437,421 |
475,633,876 |
672,883,651 |
|
13. Chi phí khác |
62,149,936 |
1,943,553,514 |
336,214,915 |
1,655,181,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
260,701,665 |
-1,811,116,093 |
139,418,961 |
-982,297,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,536,135,581 |
27,237,724,563 |
65,578,870,450 |
40,020,035,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,786,695,122 |
6,705,708,674 |
12,698,797,380 |
7,639,460,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
375,804,851 |
373,100,338 |
-837,667,371 |
-18,400,619 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
53,717,740,441 |
32,398,975,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,373,635,608 |
20,158,915,551 |
53,717,740,441 |
32,398,975,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|