MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 503,734,454,614 520,808,460,452 679,262,482,824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,006,324,931 16,320,651,584 56,551,325,712
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 472,728,129,683 504,487,808,868 622,711,157,112
4. Giá vốn hàng bán 362,869,402,164 370,755,632,881 510,600,230,089
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,858,727,519 133,732,175,987 112,110,927,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,447,637,030 6,355,843,113 4,927,914,543
7. Chi phí tài chính 2,020,853,560 6,493,702,826 4,988,322,574
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,113,344,231 4,060,513,062 2,407,340,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 75,426,560,119 95,005,059,183 60,150,096,223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,892,638,146 9,368,635,318 13,907,269,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,966,312,724 29,220,621,773 37,993,152,911
12. Thu nhập khác 6,456,198,602 2,079,330,101 30,245,657,709
13. Chi phí khác 1,199,643,772 796,183,517 1,140,639,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,256,554,830 1,283,146,584 29,105,018,469
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,222,867,554 30,503,768,357 67,098,171,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,502,484,118 5,583,007,276 14,707,910,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 982,242,585 -860,312,892
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,720,383,436 23,938,518,496 53,250,573,610
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,720,383,436 23,938,518,496 53,250,573,610
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.