1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,734,454,614 |
|
520,808,460,452 |
679,262,482,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,006,324,931 |
|
16,320,651,584 |
56,551,325,712 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
472,728,129,683 |
|
504,487,808,868 |
622,711,157,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
362,869,402,164 |
|
370,755,632,881 |
510,600,230,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,858,727,519 |
|
133,732,175,987 |
112,110,927,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,447,637,030 |
|
6,355,843,113 |
4,927,914,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,020,853,560 |
|
6,493,702,826 |
4,988,322,574 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,113,344,231 |
|
4,060,513,062 |
2,407,340,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
75,426,560,119 |
|
95,005,059,183 |
60,150,096,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,892,638,146 |
|
9,368,635,318 |
13,907,269,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,966,312,724 |
|
29,220,621,773 |
37,993,152,911 |
|
12. Thu nhập khác |
6,456,198,602 |
|
2,079,330,101 |
30,245,657,709 |
|
13. Chi phí khác |
1,199,643,772 |
|
796,183,517 |
1,140,639,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,256,554,830 |
|
1,283,146,584 |
29,105,018,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,222,867,554 |
|
30,503,768,357 |
67,098,171,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,502,484,118 |
|
5,583,007,276 |
14,707,910,662 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
982,242,585 |
-860,312,892 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,720,383,436 |
|
23,938,518,496 |
53,250,573,610 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,720,383,436 |
|
23,938,518,496 |
53,250,573,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|