TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,624,972,120,421 |
1,834,077,729,520 |
1,850,249,340,119 |
2,389,094,850,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
750,580,650,086 |
719,392,619,764 |
458,644,937,076 |
208,420,873,572 |
|
1. Tiền |
170,580,650,086 |
139,392,619,764 |
88,644,937,076 |
208,420,873,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
580,000,000,000 |
580,000,000,000 |
370,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
288,056,000 |
288,056,000 |
288,056,000 |
520,288,056,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
288,056,000 |
288,056,000 |
288,056,000 |
520,288,056,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
426,562,584,137 |
496,666,024,770 |
615,308,406,788 |
601,170,542,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
401,753,779,903 |
464,677,449,553 |
595,158,475,030 |
591,204,827,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,571,427,457 |
15,721,719,156 |
11,638,398,687 |
5,799,521,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,549,610,505 |
32,481,524,672 |
23,588,284,540 |
16,073,221,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,312,233,728 |
-16,214,668,611 |
-15,076,751,469 |
-11,907,026,789 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
445,474,365,153 |
614,434,588,298 |
773,517,699,995 |
1,050,040,621,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
508,291,035,002 |
666,161,636,812 |
825,244,748,509 |
1,074,685,031,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-62,816,669,849 |
-51,727,048,514 |
-51,727,048,514 |
-24,644,410,177 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,066,465,045 |
3,296,440,688 |
2,490,240,260 |
9,174,756,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,710,336,843 |
2,638,479,077 |
2,317,842,889 |
2,239,600,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,281,194 |
38,277,553 |
172,397,371 |
6,935,156,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,847,008 |
619,684,058 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
364,173,384,482 |
361,071,422,859 |
359,516,599,925 |
366,172,226,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,428,107,930 |
1,359,198,164 |
1,166,899,036 |
1,108,639,149 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,428,107,930 |
1,359,198,164 |
1,166,899,036 |
1,108,639,149 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,451,883,774 |
154,719,210,463 |
161,401,794,873 |
161,556,290,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
104,027,459,067 |
101,013,748,256 |
104,564,069,898 |
105,202,196,451 |
|
- Nguyên giá |
260,397,345,550 |
261,072,247,732 |
264,376,121,397 |
266,935,666,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,369,886,483 |
-160,058,499,476 |
-159,812,051,499 |
-161,733,469,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,424,424,707 |
53,705,462,207 |
56,837,724,975 |
56,354,093,757 |
|
- Nguyên giá |
66,539,669,648 |
67,283,671,648 |
70,899,565,648 |
70,899,565,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,115,244,941 |
-13,578,209,441 |
-14,061,840,673 |
-14,545,471,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,260,106,642 |
20,070,105,329 |
15,811,450,017 |
15,621,448,705 |
|
- Nguyên giá |
31,716,634,011 |
31,716,634,011 |
27,647,980,011 |
27,647,980,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,456,527,369 |
-11,646,528,682 |
-11,836,529,994 |
-12,026,531,306 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
181,009,164,098 |
180,801,814,098 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
179,514,814,098 |
179,514,814,098 |
176,500,000,000 |
176,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-755,040,000 |
-962,390,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,024,122,038 |
4,121,094,805 |
4,636,455,999 |
11,385,848,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,024,122,038 |
4,121,094,805 |
4,636,455,999 |
11,385,848,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,989,145,504,903 |
2,195,149,152,379 |
2,209,765,940,044 |
2,755,267,076,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
930,999,216,737 |
1,124,940,984,526 |
1,128,296,697,138 |
1,616,137,538,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
892,013,253,136 |
1,120,739,920,925 |
1,121,106,159,043 |
1,613,826,475,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,197,222,576 |
183,315,842,008 |
180,237,389,990 |
701,223,547,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,096,369,749 |
615,142,117 |
693,332,079 |
863,741,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,787,999,590 |
39,821,756,650 |
25,674,309,453 |
25,363,172,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,116,530,977 |
80,663,959,934 |
78,650,509,409 |
108,451,983,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
306,084,647,855 |
271,719,147,374 |
405,739,613,763 |
393,950,323,412 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,610,859,405 |
2,150,119,510 |
1,689,379,615 |
1,228,639,720 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,889,258,403 |
170,259,455,233 |
211,249,588,692 |
167,442,007,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
306,975,034,888 |
350,391,023,643 |
182,407,561,586 |
182,407,561,586 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,255,329,693 |
21,803,474,456 |
34,764,474,456 |
32,895,498,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,985,963,601 |
4,201,063,601 |
7,190,538,095 |
2,311,062,676 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,753,443,601 |
1,968,543,601 |
2,071,649,401 |
2,311,062,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,232,520,000 |
2,232,520,000 |
5,118,888,694 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,058,146,288,166 |
1,070,208,167,853 |
1,081,469,242,906 |
1,139,129,537,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,058,146,288,166 |
1,070,208,167,853 |
1,081,469,242,906 |
1,139,129,537,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,888,640,000 |
320,888,640,000 |
417,146,140,000 |
417,146,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
246,678,999 |
246,678,999 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,256,402,492 |
20,256,402,492 |
20,256,402,492 |
20,188,402,492 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
513,312,222,733 |
525,374,102,420 |
440,624,356,472 |
498,352,651,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,079,703,559 |
59,486,876,549 |
59,755,885,511 |
432,636,653,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
461,232,519,174 |
465,887,225,871 |
380,868,470,961 |
65,715,997,593 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,989,145,504,903 |
2,195,149,152,379 |
2,209,765,940,044 |
2,755,267,076,104 |
|