MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,624,972,120,421 1,834,077,729,520 1,850,249,340,119 2,389,094,850,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 750,580,650,086 719,392,619,764 458,644,937,076 208,420,873,572
1. Tiền 170,580,650,086 139,392,619,764 88,644,937,076 208,420,873,572
2. Các khoản tương đương tiền 580,000,000,000 580,000,000,000 370,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 288,056,000 288,056,000 288,056,000 520,288,056,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 288,056,000 288,056,000 288,056,000 520,288,056,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 426,562,584,137 496,666,024,770 615,308,406,788 601,170,542,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 401,753,779,903 464,677,449,553 595,158,475,030 591,204,827,031
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,571,427,457 15,721,719,156 11,638,398,687 5,799,521,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,549,610,505 32,481,524,672 23,588,284,540 16,073,221,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,312,233,728 -16,214,668,611 -15,076,751,469 -11,907,026,789
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 445,474,365,153 614,434,588,298 773,517,699,995 1,050,040,621,188
1. Hàng tồn kho 508,291,035,002 666,161,636,812 825,244,748,509 1,074,685,031,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,816,669,849 -51,727,048,514 -51,727,048,514 -24,644,410,177
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,066,465,045 3,296,440,688 2,490,240,260 9,174,756,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,710,336,843 2,638,479,077 2,317,842,889 2,239,600,372
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,281,194 38,277,553 172,397,371 6,935,156,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,847,008 619,684,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 364,173,384,482 361,071,422,859 359,516,599,925 366,172,226,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,428,107,930 1,359,198,164 1,166,899,036 1,108,639,149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,428,107,930 1,359,198,164 1,166,899,036 1,108,639,149
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,451,883,774 154,719,210,463 161,401,794,873 161,556,290,208
1. Tài sản cố định hữu hình 104,027,459,067 101,013,748,256 104,564,069,898 105,202,196,451
- Nguyên giá 260,397,345,550 261,072,247,732 264,376,121,397 266,935,666,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,369,886,483 -160,058,499,476 -159,812,051,499 -161,733,469,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,424,424,707 53,705,462,207 56,837,724,975 56,354,093,757
- Nguyên giá 66,539,669,648 67,283,671,648 70,899,565,648 70,899,565,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,115,244,941 -13,578,209,441 -14,061,840,673 -14,545,471,891
III. Bất động sản đầu tư 20,260,106,642 20,070,105,329 15,811,450,017 15,621,448,705
- Nguyên giá 31,716,634,011 31,716,634,011 27,647,980,011 27,647,980,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,456,527,369 -11,646,528,682 -11,836,529,994 -12,026,531,306
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 181,009,164,098 180,801,814,098 176,500,000,000 176,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,514,814,098 179,514,814,098 176,500,000,000 176,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -755,040,000 -962,390,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,024,122,038 4,121,094,805 4,636,455,999 11,385,848,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,024,122,038 4,121,094,805 4,636,455,999 11,385,848,040
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,989,145,504,903 2,195,149,152,379 2,209,765,940,044 2,755,267,076,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 930,999,216,737 1,124,940,984,526 1,128,296,697,138 1,616,137,538,544
I. Nợ ngắn hạn 892,013,253,136 1,120,739,920,925 1,121,106,159,043 1,613,826,475,868
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,197,222,576 183,315,842,008 180,237,389,990 701,223,547,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,096,369,749 615,142,117 693,332,079 863,741,426
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,787,999,590 39,821,756,650 25,674,309,453 25,363,172,970
4. Phải trả người lao động 54,116,530,977 80,663,959,934 78,650,509,409 108,451,983,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 306,084,647,855 271,719,147,374 405,739,613,763 393,950,323,412
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,610,859,405 2,150,119,510 1,689,379,615 1,228,639,720
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,889,258,403 170,259,455,233 211,249,588,692 167,442,007,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 306,975,034,888 350,391,023,643 182,407,561,586 182,407,561,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,255,329,693 21,803,474,456 34,764,474,456 32,895,498,137
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,985,963,601 4,201,063,601 7,190,538,095 2,311,062,676
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,753,443,601 1,968,543,601 2,071,649,401 2,311,062,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,232,520,000 2,232,520,000 5,118,888,694
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,058,146,288,166 1,070,208,167,853 1,081,469,242,906 1,139,129,537,560
I. Vốn chủ sở hữu 1,058,146,288,166 1,070,208,167,853 1,081,469,242,906 1,139,129,537,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,888,640,000 320,888,640,000 417,146,140,000 417,146,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,888,640,000 320,888,640,000 417,146,140,000 417,146,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 246,678,999 246,678,999
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,256,402,492 20,256,402,492 20,256,402,492 20,188,402,492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 513,312,222,733 525,374,102,420 440,624,356,472 498,352,651,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,079,703,559 59,486,876,549 59,755,885,511 432,636,653,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 461,232,519,174 465,887,225,871 380,868,470,961 65,715,997,593
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,989,145,504,903 2,195,149,152,379 2,209,765,940,044 2,755,267,076,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.