MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,220,060,815,576 1,453,000,678,610 1,358,600,325,123 1,380,537,582,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,819,945,411 329,808,777,912 428,421,479,267 511,815,553,034
1. Tiền 120,819,945,411 37,877,111,245 185,616,369,526 116,834,986,420
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000 291,931,666,667 242,805,109,741 394,980,566,614
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 402,544,259,695 410,654,894,320 387,720,346,122 352,883,012,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,530,343,372 402,307,790,966 388,585,002,959 353,673,625,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,558,949,246 7,245,363,205 4,655,728,898 4,008,163,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,447,207,788 23,504,314,748 18,070,860,506 17,311,516,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,312,371,822 -22,403,685,319 -23,592,356,961 -22,110,293,363
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,320,131,111 1,110,720 1,110,720
IV. Hàng tồn kho 542,419,241,291 709,129,429,683 537,734,018,995 511,196,953,724
1. Hàng tồn kho 583,202,093,881 742,822,104,472 571,426,693,784 578,046,581,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,782,852,590 -33,692,674,789 -33,692,674,789 -66,849,627,446
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,277,369,179 3,407,576,695 4,724,480,739 4,642,063,015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,429,390,898 2,239,025,431 3,485,289,789 3,568,889,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ 472,659,666 1,026,723,864 19,215,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 375,318,615 141,827,400 1,239,190,950 1,053,958,381
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 407,080,089,021 386,712,704,110 375,637,421,078 370,203,871,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,589,718,067 1,621,370,581 1,546,598,186 1,385,176,027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,589,718,067 1,621,370,581 1,546,598,186 1,385,176,027
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,241,375,822 172,329,045,487 167,397,557,523 165,309,938,271
1. Tài sản cố định hữu hình 121,903,870,854 117,327,312,691 112,789,984,955 110,902,081,476
- Nguyên giá 266,023,099,608 264,519,060,699 260,356,407,478 258,243,854,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,119,228,754 -147,191,748,008 -147,566,422,523 -147,341,772,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,337,504,968 55,001,732,796 54,607,572,568 54,407,856,795
- Nguyên giá 67,013,604,652 67,068,919,652 67,068,919,652 67,268,919,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,676,099,684 -12,067,186,856 -12,461,347,084 -12,861,062,857
III. Bất động sản đầu tư 27,225,802,520 26,817,509,207 21,020,111,894 20,830,110,581
- Nguyên giá 37,542,322,011 37,324,030,011 31,716,634,011 31,716,634,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,316,519,491 -10,506,520,804 -10,696,522,117 -10,886,523,430
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,005,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,005,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,937,048,971 180,873,314,098 180,944,814,098 177,858,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,449,848,971 179,514,814,098 179,514,814,098 176,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -762,190,000 -890,890,000 -819,390,000 -890,890,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,086,143,641 5,071,464,737 4,728,339,377 4,623,141,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,262,179,742 5,071,464,737 4,728,339,377 4,623,141,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 823,963,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,627,140,904,597 1,839,713,382,720 1,734,237,746,201 1,750,741,453,772
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 673,116,227,592 869,066,303,430 741,035,630,761 785,830,215,084
I. Nợ ngắn hạn 621,328,084,345 830,395,762,379 702,205,430,160 747,000,014,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,202,372,534 145,359,053,027 75,206,104,443 207,753,324,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 888,078,308 651,550,041 6,597,314,921 1,105,250,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,750,767,703 8,015,653,727 17,661,510,483 23,365,887,620
4. Phải trả người lao động 45,027,959,432 38,534,383,208 26,750,849,806 41,420,389,206
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 156,004,248,876 154,058,509,106 179,582,163,996 181,254,319,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,733,707,360 1,260,878,080 788,048,800 315,219,520
9. Phải trả ngắn hạn khác 183,121,184,972 129,484,543,328 137,373,219,759 128,625,696,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,339,915,443 330,280,987,213 236,982,165,270 138,863,730,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,259,849,717 22,750,204,649 21,264,052,682 24,296,196,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,788,143,247 38,670,541,051 38,830,200,601 38,830,200,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,438,021,051 36,438,021,051 36,597,680,601 36,597,680,601
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,350,122,196
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,232,520,000 2,232,520,000 2,232,520,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 954,024,677,005 970,647,079,290 993,202,115,440 964,911,238,688
I. Vốn chủ sở hữu 954,024,677,005 970,647,079,290 993,202,115,440 964,911,238,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000 320,888,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 256,001,175 256,001,175 256,001,175
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,324,042,739 19,754,925,699 17,771,254,252 17,771,254,252
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 409,113,649,149 426,561,169,649 450,843,876,071 422,552,999,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,421,200,309 59,278,739,433 32,246,012,099 44,643,340,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 362,692,448,840 367,282,430,216 418,597,863,972 377,909,658,627
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,627,140,904,597 1,839,713,382,720 1,734,237,746,201 1,750,741,453,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.