MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,330,824,303,023 1,611,245,208,347 1,261,988,796,187 1,275,598,735,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,866,422,121 215,197,205,363 116,324,443,676 130,243,080,404
1. Tiền 148,866,422,121 130,197,205,363 111,324,443,676 125,243,080,404
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 85,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,974,502,035 655,369,100,097 458,618,710,698 678,761,076,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 448,590,627,149 663,677,078,568 444,278,255,936 670,680,714,428
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,535,782,872 5,968,531,472 19,936,159,515 7,625,830,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,735,529,176 11,694,727,770 22,070,413,320 23,066,062,773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,994,009,861 -27,077,810,412 -28,821,587,796 -27,847,392,868
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,106,572,699 1,106,572,699 1,155,469,723 5,235,861,192
IV. Hàng tồn kho 708,235,657,794 738,250,658,685 680,687,481,117 461,423,378,347
1. Hàng tồn kho 713,353,377,381 752,278,214,865 694,715,037,297 505,714,857,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,117,719,587 -14,027,556,180 -14,027,556,180 -44,291,478,847
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,747,721,073 2,428,244,202 6,358,160,696 5,171,200,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,410,776,573 1,726,903,114 5,669,342,355 4,847,779,809
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,327,304
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,336,944,500 681,013,784 688,818,341 323,420,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 430,083,179,852 430,826,308,947 426,114,490,776 429,639,942,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,005,098,881 2,179,817,040 2,145,787,543 2,158,130,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,005,098,881 2,179,817,040 2,145,787,543 2,158,130,132
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,886,166,247 196,278,669,707 192,640,107,362 196,248,800,816
1. Tài sản cố định hữu hình 136,625,781,188 138,509,172,087 135,241,913,843 139,351,744,737
- Nguyên giá 246,250,657,049 252,265,686,290 253,632,798,070 261,623,741,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,624,875,861 -113,756,514,203 -118,390,884,227 -122,271,996,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,260,385,059 57,769,497,620 57,398,193,519 56,897,056,079
- Nguyên giá 66,465,899,539 66,465,899,539 66,588,899,539 66,588,899,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,205,514,480 -8,696,401,919 -9,190,706,020 -9,691,843,460
III. Bất động sản đầu tư 32,484,974,578 32,294,973,265 32,104,971,952 30,172,249,929
- Nguyên giá 41,281,483,565 41,281,483,565 41,281,483,565 39,538,762,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,796,508,987 -8,986,510,300 -9,176,511,613 -9,366,512,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,399,681 45,851,567
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,399,681 45,851,567
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,377,314,098 194,455,964,098 194,334,414,098 194,963,614,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,304,814,098 193,304,814,098 193,304,814,098 193,304,814,098
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,176,890,000 -1,098,240,000 -1,219,790,000 -590,590,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,329,626,048 5,600,485,156 4,843,358,254 6,097,147,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,427,873,775 5,074,537,734 4,690,511,170 5,106,632,778
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 901,752,273 525,947,422 152,847,084 990,514,455
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,760,907,482,875 2,042,071,517,294 1,688,103,286,963 1,705,238,677,830
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 909,988,942,721 1,162,960,786,166 788,796,126,758 823,422,306,619
I. Nợ ngắn hạn 827,887,249,710 1,096,075,267,347 721,913,607,939 756,539,787,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 347,074,272,306 508,448,988,147 220,108,126,384 271,163,421,690
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 816,448,441 1,372,142,760 1,552,982,054 794,724,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,453,371,998 14,607,670,515 16,170,743,196 34,139,661,445
4. Phải trả người lao động 19,745,259,612 51,513,956,184 12,014,140,650 46,880,616,416
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,870,312,935 111,254,301,636 103,705,242,550 98,763,756,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,098,538,326 123,133,827,028 127,329,675,614 132,926,070,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 244,075,015,392 277,504,311,048 235,952,162,520 165,167,224,279
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,754,030,700 8,240,070,029 5,080,534,971 6,704,312,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,101,693,011 66,885,518,819 66,882,518,819 66,882,518,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,090,974,971 36,125,801,531 36,122,801,531 36,122,801,531
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,010,718,040 30,759,717,288 30,759,717,288 30,759,717,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 850,918,540,154 879,110,731,128 899,307,160,205 881,816,371,211
I. Vốn chủ sở hữu 850,918,540,154 879,110,731,128 899,307,160,205 881,816,371,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 316,134,610,000 316,134,610,000 316,134,610,000 316,134,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 316,134,610,000 316,134,610,000 316,134,610,000 316,134,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 172,335,129 222,929,827 222,929,827 237,080,589
8. Quỹ đầu tư phát triển 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,032,066,911 21,032,066,911 21,032,066,911 23,032,066,911
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 310,137,184,172 338,278,780,448 358,475,209,525 338,970,269,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,037,707,893 36,373,635,607 20,158,915,552 53,717,740,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 286,099,476,279 301,905,144,841 338,316,293,973 285,252,529,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,760,907,482,875 2,042,071,517,294 1,688,103,286,963 1,705,238,677,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.