1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,122,631,010 |
286,911,082,615 |
402,927,493,893 |
337,576,152,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
291,122,631,010 |
286,911,082,615 |
402,927,493,893 |
337,576,152,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
263,127,817,060 |
266,303,344,046 |
342,913,345,579 |
282,139,178,048 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,994,813,950 |
20,607,738,569 |
60,014,148,314 |
55,436,974,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,229,241,507 |
598,817,712 |
1,959,722,833 |
945,560,912 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,276,620,338 |
2,726,825,581 |
3,039,599,262 |
3,122,539,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,259,619,410 |
2,707,539,503 |
2,989,802,582 |
2,450,501,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-118,577,984 |
-307,633,381 |
-215,582,957 |
699,475,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,239,159,083 |
13,010,321,457 |
20,247,575,183 |
14,137,817,403 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,589,698,052 |
5,161,775,862 |
38,471,113,745 |
39,821,653,780 |
|
12. Thu nhập khác |
382,980,293 |
268,577,169 |
1,268,992,976 |
27,452,660,330 |
|
13. Chi phí khác |
1,219,217,289 |
719,199,748 |
1,424,741,891 |
442,401,877 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-836,236,996 |
-450,622,579 |
-155,748,915 |
27,010,258,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,753,461,056 |
4,711,153,283 |
38,315,364,830 |
66,831,912,233 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,441,623,833 |
911,084,482 |
6,621,248,221 |
13,994,418,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-6,823,291 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,311,837,223 |
3,800,068,801 |
31,700,939,900 |
52,837,493,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,229,856,144 |
2,872,233,462 |
24,477,761,804 |
42,575,810,968 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,081,981,079 |
927,835,339 |
7,223,178,096 |
10,261,682,592 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
155 |
85 |
724 |
1,260 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
155 |
85 |
724 |
1,260 |
|