1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
273,409,271,852 |
288,002,238,337 |
264,255,319,637 |
291,122,631,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
273,409,271,852 |
288,002,238,337 |
264,255,319,637 |
291,122,631,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,751,237,949 |
264,789,367,538 |
242,941,103,394 |
263,127,817,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,658,033,903 |
23,212,870,799 |
21,314,216,243 |
27,994,813,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
294,717,643 |
1,262,164,072 |
399,622,068 |
1,229,241,507 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,366,234,839 |
3,661,213,704 |
3,103,376,526 |
3,276,620,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,363,900,379 |
3,541,902,580 |
3,095,600,557 |
3,259,619,410 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
175,388,158 |
-43,497,316 |
90,924,425 |
-118,577,984 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,842,091 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,832,673,806 |
23,241,434,671 |
13,562,837,233 |
14,239,159,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,916,388,968 |
-2,471,110,820 |
5,138,548,977 |
11,589,698,052 |
|
12. Thu nhập khác |
889,406,848 |
2,913,957,921 |
507,517,929 |
382,980,293 |
|
13. Chi phí khác |
2,423,273,248 |
3,924,389,819 |
504,510,724 |
1,219,217,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,533,866,400 |
-1,010,431,898 |
3,007,205 |
-836,236,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,382,522,568 |
-3,481,542,718 |
5,141,556,182 |
10,753,461,056 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
700,984,544 |
1,666,672,817 |
1,512,421,128 |
2,441,623,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
173,621,953 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,681,538,024 |
-5,321,837,488 |
3,629,135,054 |
8,311,837,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,638,623,926 |
-6,664,897,164 |
2,033,671,343 |
5,229,856,144 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,914,098 |
1,343,059,676 |
1,595,463,711 |
3,081,981,079 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
-197 |
60 |
155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
137 |
-197 |
60 |
155 |
|