1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,079,073,403 |
269,333,440,091 |
215,587,160,130 |
241,199,886,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,079,073,403 |
269,333,440,091 |
215,587,160,130 |
241,199,886,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
259,201,450,294 |
244,814,434,601 |
194,560,516,191 |
210,724,776,647 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,877,623,109 |
24,519,005,490 |
21,026,643,939 |
30,475,109,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,570,665 |
616,358,262 |
520,614,755 |
291,754,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,625,080,973 |
6,094,065,158 |
4,424,220,878 |
5,879,355,964 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,518,799,594 |
4,801,241,994 |
4,329,439,692 |
6,000,995,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
17,125,790 |
49,588,879 |
48,736,715 |
703,169,290 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,259,181 |
26,453,273 |
8,912,294 |
3,600,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,337,038,609 |
15,323,691,977 |
12,236,136,488 |
11,817,161,802 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,143,940,801 |
3,740,742,223 |
4,926,725,749 |
13,769,915,853 |
|
12. Thu nhập khác |
1,625,230,702 |
16,566,011,198 |
797,314,052 |
1,555,692,854 |
|
13. Chi phí khác |
1,123,460,640 |
7,041,620,501 |
202,886,059 |
2,002,220,175 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
501,770,062 |
9,524,390,697 |
594,427,993 |
-446,527,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,645,710,863 |
13,265,132,920 |
5,521,153,742 |
13,323,388,532 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,003,925,659 |
3,618,950,072 |
1,447,823,984 |
1,872,062,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
69,964,070 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,641,785,204 |
9,576,218,778 |
4,073,329,758 |
11,451,326,354 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,639,523,552 |
8,327,495,406 |
2,905,333,163 |
8,805,098,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,002,261,652 |
1,248,723,372 |
1,167,996,595 |
2,646,227,482 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
246 |
86 |
260 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
78 |
246 |
86 |
260 |
|