1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,519,524,950 |
257,650,168,491 |
240,931,819,088 |
247,251,566,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,346,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,519,524,950 |
257,650,168,491 |
240,929,472,588 |
247,251,566,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,770,350,844 |
239,507,929,554 |
225,714,734,421 |
232,435,675,993 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,749,174,106 |
18,142,238,937 |
15,214,738,167 |
14,815,890,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,646,612 |
1,394,383,770 |
501,538,146 |
630,419,791 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,757,980,025 |
5,366,951,573 |
4,697,857,742 |
4,992,010,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,746,421,699 |
5,336,510,491 |
4,678,107,235 |
4,990,627,907 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-170,740,674 |
-206,025,501 |
110,009,022 |
14,904,229 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,715,193 |
119,927,373 |
134,823,556 |
101,009,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,340,684,686 |
13,763,252,343 |
13,054,715,088 |
14,063,524,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,514,299,860 |
80,465,917 |
-2,061,111,051 |
-3,695,330,623 |
|
12. Thu nhập khác |
2,138,546,308 |
788,522,810 |
317,051,891 |
438,616,754 |
|
13. Chi phí khác |
636,672,623 |
960,720,621 |
1,019,331,816 |
844,062,602 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,501,873,685 |
-172,197,811 |
-702,279,925 |
-405,445,848 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,012,426,175 |
-91,731,894 |
-2,763,390,976 |
-4,100,776,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
774,064,934 |
1,246,725,208 |
934,333,873 |
369,058,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
68,250,000 |
172,725,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,786,491,109 |
-1,338,457,102 |
-3,765,974,849 |
-4,642,559,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
488,340,656 |
-3,161,603,896 |
1,165,036,239 |
-5,271,348,354 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,274,831,765 |
1,823,146,794 |
-4,931,011,088 |
628,788,474 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-67 |
-94 |
-146 |
-156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-67 |
-94 |
-146 |
-156 |
|