MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,519,524,950 257,650,168,491 240,931,819,088 247,251,566,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,346,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,519,524,950 257,650,168,491 240,929,472,588 247,251,566,523
4. Giá vốn hàng bán 226,770,350,844 239,507,929,554 225,714,734,421 232,435,675,993
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,749,174,106 18,142,238,937 15,214,738,167 14,815,890,530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57,646,612 1,394,383,770 501,538,146 630,419,791
7. Chi phí tài chính 4,757,980,025 5,366,951,573 4,697,857,742 4,992,010,439
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,746,421,699 5,336,510,491 4,678,107,235 4,990,627,907
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -170,740,674 -206,025,501 110,009,022 14,904,229
9. Chi phí bán hàng 51,715,193 119,927,373 134,823,556 101,009,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,340,684,686 13,763,252,343 13,054,715,088 14,063,524,748
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,514,299,860 80,465,917 -2,061,111,051 -3,695,330,623
12. Thu nhập khác 2,138,546,308 788,522,810 317,051,891 438,616,754
13. Chi phí khác 636,672,623 960,720,621 1,019,331,816 844,062,602
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,501,873,685 -172,197,811 -702,279,925 -405,445,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,012,426,175 -91,731,894 -2,763,390,976 -4,100,776,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 774,064,934 1,246,725,208 934,333,873 369,058,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 68,250,000 172,725,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,786,491,109 -1,338,457,102 -3,765,974,849 -4,642,559,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 488,340,656 -3,161,603,896 1,165,036,239 -5,271,348,354
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,274,831,765 1,823,146,794 -4,931,011,088 628,788,474
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -67 -94 -146 -156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -67 -94 -146 -156
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.