MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 280,019,763,014 238,453,118,547 264,149,022,349 268,564,226,705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,501,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 280,019,763,014 238,453,118,547 264,117,520,531 268,564,226,705
4. Giá vốn hàng bán 258,662,363,892 220,056,789,491 242,731,971,811 255,072,095,475
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,357,399,122 18,396,329,056 21,385,548,720 13,492,131,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,577,942,482 390,245,782 770,220,022 657,543,572
7. Chi phí tài chính 2,555,486,040 1,850,525,579 2,113,847,665 3,637,328,460
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,922,734,153 1,834,865,307 2,096,533,144 3,633,292,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -335,531,686 -441,855,774
9. Chi phí bán hàng 135,980,922 108,811,704 104,563,635 116,545,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,115,985,130 10,677,616,949 13,187,106,248 11,455,830,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,127,889,512 6,149,620,606 6,414,719,508 -1,501,884,667
12. Thu nhập khác 1,044,891,660 16,061,082,482 1,053,688,742 984,846,101
13. Chi phí khác 989,623,289 15,266,444,445 1,464,823,273 1,190,874,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 55,268,371 794,638,037 -411,134,531 -206,028,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,183,157,883 6,944,258,643 6,003,584,977 -1,707,912,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,038,654,382 1,234,288,935 2,185,498,428 37,620,651
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,848,640
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,133,654,861 5,709,969,709 3,818,086,549 -1,745,533,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,752,571,033 4,013,496,787 2,501,350,023 -1,996,492,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,381,083,828 1,696,472,922 1,316,736,526 250,959,175
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 141 119 74 -59
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 141 119 74 -59
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.