1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,019,763,014 |
238,453,118,547 |
264,149,022,349 |
268,564,226,705 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
31,501,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
280,019,763,014 |
238,453,118,547 |
264,117,520,531 |
268,564,226,705 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
258,662,363,892 |
220,056,789,491 |
242,731,971,811 |
255,072,095,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,357,399,122 |
18,396,329,056 |
21,385,548,720 |
13,492,131,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,577,942,482 |
390,245,782 |
770,220,022 |
657,543,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,555,486,040 |
1,850,525,579 |
2,113,847,665 |
3,637,328,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,922,734,153 |
1,834,865,307 |
2,096,533,144 |
3,633,292,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-335,531,686 |
-441,855,774 |
|
9. Chi phí bán hàng |
135,980,922 |
108,811,704 |
104,563,635 |
116,545,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,115,985,130 |
10,677,616,949 |
13,187,106,248 |
11,455,830,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,127,889,512 |
6,149,620,606 |
6,414,719,508 |
-1,501,884,667 |
|
12. Thu nhập khác |
1,044,891,660 |
16,061,082,482 |
1,053,688,742 |
984,846,101 |
|
13. Chi phí khác |
989,623,289 |
15,266,444,445 |
1,464,823,273 |
1,190,874,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,268,371 |
794,638,037 |
-411,134,531 |
-206,028,136 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,183,157,883 |
6,944,258,643 |
6,003,584,977 |
-1,707,912,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,038,654,382 |
1,234,288,935 |
2,185,498,428 |
37,620,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,848,640 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,133,654,861 |
5,709,969,709 |
3,818,086,549 |
-1,745,533,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,752,571,033 |
4,013,496,787 |
2,501,350,023 |
-1,996,492,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,381,083,828 |
1,696,472,922 |
1,316,736,526 |
250,959,175 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
141 |
119 |
74 |
-59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
141 |
119 |
74 |
-59 |
|