MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,737,944,572 434,678,615,304 527,887,316,231 576,707,453,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,194,127,427 35,955,147,607 43,229,580,162 46,666,836,206
1. Tiền 35,194,127,427 26,894,983,222 40,211,281,287 41,288,687,161
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 9,060,164,385 3,018,298,875 5,378,149,045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,138,840,000 93,038,840,000 98,397,555,616 160,348,566,025
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,138,840,000 93,038,840,000 98,397,555,616 160,348,566,025
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,181,600,900 271,575,682,375 354,069,931,768 342,068,654,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,492,928,331 223,521,586,082 322,363,733,007 310,810,882,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,481,976,916 4,534,188,939 1,224,906,301 3,463,739,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,821,750,000 17,821,750,000 17,821,750,000 17,821,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,631,473,976 44,836,273,177 24,127,807,047 22,322,135,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,246,528,323 -19,138,115,823 -11,468,264,587 -12,349,852,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,946,754,899 23,101,591,095 18,876,825,663 20,416,495,917
1. Hàng tồn kho 20,946,754,899 23,101,591,095 19,188,913,952 20,728,584,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -312,088,289 -312,088,289
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,276,621,346 11,007,354,227 13,313,423,022 7,206,901,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,099,380,419 6,090,116,595 6,568,830,857 6,355,862,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,894,780,664 4,634,777,369 5,449,181,605 531,844,783
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 282,460,263 282,460,263 1,295,410,560 319,193,844
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 486,891,058,291 479,667,692,714 465,128,790,353 395,283,120,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 59,870,202,972 59,870,202,972 52,073,170,558 52,073,170,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54,100,000,000 54,100,000,000 47,100,000,000 47,100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,770,202,972 5,770,202,972 4,973,170,558 4,973,170,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,084,970,585 317,288,150,802 309,569,757,051 259,881,750,951
1. Tài sản cố định hữu hình 283,844,750,591 277,380,449,542 270,119,997,499 219,563,859,667
- Nguyên giá 594,057,942,699 625,920,645,943 629,566,561,340 570,912,173,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,213,192,108 -348,540,196,401 -359,446,563,841 -351,348,313,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,588,086 3,003,618,033 2,871,225,006 2,740,714,782
- Nguyên giá 29,597,233,537 3,290,401,902 3,132,245,454 3,132,245,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,586,645,451 -286,783,869 -261,020,448 -391,530,672
3. Tài sản cố định vô hình 37,229,631,908 36,904,083,227 36,578,534,546 37,577,176,502
- Nguyên giá 56,827,270,648 56,827,270,648 56,827,270,648 58,212,270,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,597,638,740 -19,923,187,421 -20,248,736,102 -20,635,094,146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,885,052,726 896,600,000 969,500,000 1,111,088,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,885,052,726 896,600,000 969,500,000 1,111,088,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,642,082,161 15,334,448,780 15,118,865,823 15,823,917,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,642,082,161 15,334,448,780 15,118,865,823 15,823,917,742
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,408,749,847 86,278,290,160 87,397,496,921 66,393,193,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,248,346,520 86,117,886,833 87,230,270,303 66,225,966,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 160,403,327 160,403,327 167,226,618 167,226,618
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888,629,002,863 914,346,308,018 993,016,106,584 971,990,574,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 355,726,312,356 377,656,568,974 424,625,427,640 350,809,209,297
I. Nợ ngắn hạn 262,486,616,858 281,952,675,649 343,477,964,786 296,241,686,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,735,618,697 152,748,542,748 207,443,904,411 170,442,642,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 553,864,724 10,524,292,325 10,380,337,836 716,844,481
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,902,887,432 20,801,209,044 7,170,346,285 20,091,226,234
4. Phải trả người lao động 12,134,957,362 13,053,872,554 23,745,476,381 11,528,623,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,542,188,449 19,530,801,381 13,313,392,239 20,512,142,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,342,910,013 3,126,421,770 1,113,767,742 4,559,646,324
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,913,341,514 13,914,725,102 10,338,605,643 12,800,336,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,192,360,929 47,957,483,587 69,903,420,304 55,557,111,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,168,487,738 295,327,138 68,713,945 33,113,945
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,239,695,498 95,703,893,325 81,147,462,854 54,567,522,313
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,202,557,559 6,547,248,617 6,568,670,440 6,390,067,017
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,422,076,887 87,541,583,656 72,880,830,306 46,479,493,188
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,615,061,052 1,615,061,052 1,697,962,108 1,697,962,108
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 532,902,690,507 536,689,739,044 568,390,678,944 621,181,365,212
I. Vốn chủ sở hữu 532,902,690,507 536,689,739,044 568,390,678,944 621,181,365,212
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259 10,525,296,259
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,273,461,868 5,273,461,868 5,273,461,868 5,273,461,868
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,712,758,978 92,796,390,278 117,274,152,082 159,805,379,471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,863,556,904 9,727,177,179 34,204,938,983 42,575,810,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,849,202,074 83,069,213,099 83,069,213,099 117,229,568,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,881,353,190 31,584,770,427 38,807,948,523 49,067,407,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888,629,002,863 914,346,308,018 993,016,106,584 971,990,574,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.