TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,737,944,572 |
434,678,615,304 |
527,887,316,231 |
576,707,453,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,194,127,427 |
35,955,147,607 |
43,229,580,162 |
46,666,836,206 |
|
1. Tiền |
35,194,127,427 |
26,894,983,222 |
40,211,281,287 |
41,288,687,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
9,060,164,385 |
3,018,298,875 |
5,378,149,045 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,138,840,000 |
93,038,840,000 |
98,397,555,616 |
160,348,566,025 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
52,138,840,000 |
93,038,840,000 |
98,397,555,616 |
160,348,566,025 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,181,600,900 |
271,575,682,375 |
354,069,931,768 |
342,068,654,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,492,928,331 |
223,521,586,082 |
322,363,733,007 |
310,810,882,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,481,976,916 |
4,534,188,939 |
1,224,906,301 |
3,463,739,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,631,473,976 |
44,836,273,177 |
24,127,807,047 |
22,322,135,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,246,528,323 |
-19,138,115,823 |
-11,468,264,587 |
-12,349,852,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,946,754,899 |
23,101,591,095 |
18,876,825,663 |
20,416,495,917 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,946,754,899 |
23,101,591,095 |
19,188,913,952 |
20,728,584,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-312,088,289 |
-312,088,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,276,621,346 |
11,007,354,227 |
13,313,423,022 |
7,206,901,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,099,380,419 |
6,090,116,595 |
6,568,830,857 |
6,355,862,449 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,894,780,664 |
4,634,777,369 |
5,449,181,605 |
531,844,783 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
282,460,263 |
282,460,263 |
1,295,410,560 |
319,193,844 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
486,891,058,291 |
479,667,692,714 |
465,128,790,353 |
395,283,120,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,870,202,972 |
59,870,202,972 |
52,073,170,558 |
52,073,170,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
54,100,000,000 |
54,100,000,000 |
47,100,000,000 |
47,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,770,202,972 |
5,770,202,972 |
4,973,170,558 |
4,973,170,558 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,084,970,585 |
317,288,150,802 |
309,569,757,051 |
259,881,750,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,844,750,591 |
277,380,449,542 |
270,119,997,499 |
219,563,859,667 |
|
- Nguyên giá |
594,057,942,699 |
625,920,645,943 |
629,566,561,340 |
570,912,173,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,213,192,108 |
-348,540,196,401 |
-359,446,563,841 |
-351,348,313,780 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,588,086 |
3,003,618,033 |
2,871,225,006 |
2,740,714,782 |
|
- Nguyên giá |
29,597,233,537 |
3,290,401,902 |
3,132,245,454 |
3,132,245,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,586,645,451 |
-286,783,869 |
-261,020,448 |
-391,530,672 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,229,631,908 |
36,904,083,227 |
36,578,534,546 |
37,577,176,502 |
|
- Nguyên giá |
56,827,270,648 |
56,827,270,648 |
56,827,270,648 |
58,212,270,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,597,638,740 |
-19,923,187,421 |
-20,248,736,102 |
-20,635,094,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,885,052,726 |
896,600,000 |
969,500,000 |
1,111,088,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,885,052,726 |
896,600,000 |
969,500,000 |
1,111,088,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,642,082,161 |
15,334,448,780 |
15,118,865,823 |
15,823,917,742 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,642,082,161 |
15,334,448,780 |
15,118,865,823 |
15,823,917,742 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,408,749,847 |
86,278,290,160 |
87,397,496,921 |
66,393,193,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,248,346,520 |
86,117,886,833 |
87,230,270,303 |
66,225,966,524 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
160,403,327 |
160,403,327 |
167,226,618 |
167,226,618 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
888,629,002,863 |
914,346,308,018 |
993,016,106,584 |
971,990,574,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
355,726,312,356 |
377,656,568,974 |
424,625,427,640 |
350,809,209,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,486,616,858 |
281,952,675,649 |
343,477,964,786 |
296,241,686,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,735,618,697 |
152,748,542,748 |
207,443,904,411 |
170,442,642,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
553,864,724 |
10,524,292,325 |
10,380,337,836 |
716,844,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,902,887,432 |
20,801,209,044 |
7,170,346,285 |
20,091,226,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,134,957,362 |
13,053,872,554 |
23,745,476,381 |
11,528,623,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,542,188,449 |
19,530,801,381 |
13,313,392,239 |
20,512,142,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,342,910,013 |
3,126,421,770 |
1,113,767,742 |
4,559,646,324 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,913,341,514 |
13,914,725,102 |
10,338,605,643 |
12,800,336,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,192,360,929 |
47,957,483,587 |
69,903,420,304 |
55,557,111,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,168,487,738 |
295,327,138 |
68,713,945 |
33,113,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,239,695,498 |
95,703,893,325 |
81,147,462,854 |
54,567,522,313 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,202,557,559 |
6,547,248,617 |
6,568,670,440 |
6,390,067,017 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,422,076,887 |
87,541,583,656 |
72,880,830,306 |
46,479,493,188 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,615,061,052 |
1,615,061,052 |
1,697,962,108 |
1,697,962,108 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
532,902,690,507 |
536,689,739,044 |
568,390,678,944 |
621,181,365,212 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
532,902,690,507 |
536,689,739,044 |
568,390,678,944 |
621,181,365,212 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
10,525,296,259 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,273,461,868 |
5,273,461,868 |
5,273,461,868 |
5,273,461,868 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,712,758,978 |
92,796,390,278 |
117,274,152,082 |
159,805,379,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,863,556,904 |
9,727,177,179 |
34,204,938,983 |
42,575,810,968 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,849,202,074 |
83,069,213,099 |
83,069,213,099 |
117,229,568,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,881,353,190 |
31,584,770,427 |
38,807,948,523 |
49,067,407,402 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
888,629,002,863 |
914,346,308,018 |
993,016,106,584 |
971,990,574,509 |
|