TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
354,806,797,380 |
313,222,380,275 |
362,166,329,417 |
397,359,379,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,127,596,981 |
50,534,293,117 |
40,158,219,123 |
49,418,737,658 |
|
1. Tiền |
42,428,241,375 |
33,443,944,696 |
27,061,439,102 |
24,315,748,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,699,355,606 |
17,090,348,421 |
13,096,780,021 |
25,102,988,868 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
6,000,000,000 |
21,130,000,000 |
39,130,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
6,000,000,000 |
21,130,000,000 |
39,130,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,008,537,943 |
228,074,253,283 |
272,156,563,781 |
281,076,248,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
231,933,114,251 |
195,119,609,013 |
213,758,714,714 |
212,539,607,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
943,687,502 |
2,649,422,371 |
1,288,351,141 |
2,059,565,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25,243,500,000 |
25,243,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,147,452,923 |
41,320,938,632 |
43,050,300,563 |
53,067,877,642 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,015,716,733 |
-11,015,716,733 |
-11,184,302,637 |
-11,834,302,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,408,139,179 |
15,288,433,125 |
15,893,583,844 |
15,714,836,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,408,139,179 |
15,288,433,125 |
15,893,583,844 |
15,714,836,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,262,523,277 |
13,325,400,750 |
12,827,962,669 |
12,019,556,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,299,386,313 |
6,888,683,372 |
6,674,746,113 |
6,084,683,401 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,498,914,558 |
6,091,251,709 |
5,859,547,177 |
5,645,706,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
464,222,406 |
345,465,669 |
293,669,379 |
289,166,723 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
574,945,747,487 |
560,720,175,593 |
522,029,264,370 |
508,231,682,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
91,493,862,414 |
91,493,862,414 |
66,250,362,414 |
66,250,362,414 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
61,100,000,000 |
61,100,000,000 |
61,100,000,000 |
61,100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,243,500,000 |
25,243,500,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,150,362,414 |
5,150,362,414 |
5,150,362,414 |
5,150,362,414 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
359,610,009,415 |
372,151,453,695 |
360,279,468,227 |
347,312,084,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,917,640,470 |
316,783,796,978 |
307,231,789,615 |
296,582,634,380 |
|
- Nguyên giá |
538,927,781,224 |
554,680,941,706 |
556,082,338,070 |
555,974,951,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,010,140,754 |
-237,897,144,728 |
-248,850,548,455 |
-259,392,316,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,429,540,066 |
7,474,276,557 |
5,519,013,048 |
3,563,749,539 |
|
- Nguyên giá |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,317,836,063 |
-47,273,099,572 |
-49,228,363,081 |
-51,183,626,590 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,262,828,879 |
47,893,380,160 |
47,528,665,564 |
47,165,700,968 |
|
- Nguyên giá |
55,971,093,879 |
65,962,054,200 |
65,962,054,200 |
65,962,054,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,708,265,000 |
-18,068,674,040 |
-18,433,388,636 |
-18,796,353,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,884,143,530 |
790,823,738 |
490,823,738 |
735,133,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,884,143,530 |
790,823,738 |
490,823,738 |
735,133,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,465,061,341 |
15,407,541,379 |
15,537,844,878 |
15,713,233,036 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,465,061,341 |
15,407,541,379 |
15,537,844,878 |
15,713,233,036 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,492,670,787 |
80,876,494,367 |
79,470,765,113 |
78,220,869,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,210,559,575 |
80,542,469,087 |
79,136,739,833 |
77,886,844,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
282,111,212 |
334,025,280 |
334,025,280 |
334,025,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
929,752,544,867 |
873,942,555,868 |
884,195,593,787 |
905,591,062,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
402,122,659,644 |
344,908,940,538 |
349,150,198,154 |
365,864,128,672 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,381,794,868 |
207,117,153,423 |
234,798,035,173 |
253,304,122,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,356,695,582 |
141,064,040,269 |
137,657,184,450 |
157,178,589,799 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
713,090,511 |
375,521,347 |
342,724,705 |
393,127,929 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,487,214,217 |
4,071,103,347 |
10,993,658,703 |
12,738,317,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,703,793,654 |
8,766,408,084 |
9,433,439,895 |
10,696,905,321 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,791,421,970 |
10,874,303,165 |
11,054,183,522 |
12,380,903,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,978,000,120 |
613,973,360 |
16,300,000 |
1,983,561,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,368,577,148 |
7,316,684,379 |
9,404,765,648 |
10,658,412,112 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,765,128,473 |
33,905,191,734 |
55,422,750,512 |
46,932,276,979 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
217,873,193 |
129,927,738 |
473,027,738 |
342,027,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
137,740,864,776 |
137,791,787,115 |
114,352,162,981 |
112,560,006,551 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,679,975,459 |
5,072,975,459 |
5,204,152,692 |
5,264,018,251 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
131,402,962,901 |
131,060,885,240 |
107,490,083,873 |
105,765,941,957 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,657,926,416 |
1,657,926,416 |
1,657,926,416 |
1,530,046,343 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
527,629,885,223 |
529,033,615,330 |
535,045,395,633 |
539,726,933,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
527,629,885,223 |
529,033,615,330 |
535,045,395,633 |
539,726,933,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,865,578,763 |
8,865,578,763 |
9,750,141,082 |
9,750,141,082 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,569,295,216 |
4,569,295,216 |
5,146,021,763 |
4,950,812,226 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,905,711,641 |
82,190,521,489 |
87,022,892,616 |
91,856,726,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,217,311,441 |
1,748,197,172 |
8,491,857,167 |
13,130,481,096 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,688,400,200 |
80,442,324,317 |
78,531,035,449 |
78,726,244,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,779,479,391 |
36,898,399,650 |
36,616,519,960 |
36,659,434,055 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
929,752,544,867 |
873,942,555,868 |
884,195,593,787 |
905,591,062,329 |
|