TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,957,800,665 |
460,175,481,158 |
340,825,541,952 |
362,349,866,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,709,246,219 |
78,110,137,787 |
58,456,208,755 |
75,432,128,124 |
|
1. Tiền |
33,759,246,219 |
23,880,472,600 |
38,316,382,409 |
44,632,952,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,950,000,000 |
54,229,665,187 |
20,139,826,346 |
30,799,175,181 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,449,877,369 |
16,505,897,412 |
5,193,522,500 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,449,877,369 |
16,505,897,412 |
5,193,522,500 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,355,592,458 |
341,589,015,620 |
244,495,514,839 |
254,967,103,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
238,265,136,803 |
295,489,655,123 |
210,421,909,110 |
221,546,314,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,451,523,866 |
4,921,341,568 |
2,608,059,744 |
5,398,182,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
8,656,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,711,651,786 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,840,995,789 |
53,200,060,671 |
40,769,610,932 |
39,038,322,716 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,858,064,000 |
-12,022,041,742 |
-11,015,716,733 |
-11,015,716,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,485,360,896 |
7,623,342,976 |
12,441,667,655 |
14,931,588,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,485,360,896 |
7,623,342,976 |
12,441,667,655 |
14,931,588,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,957,723,723 |
16,347,087,363 |
20,238,628,203 |
17,019,045,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,190,666,612 |
5,097,859,432 |
7,302,553,170 |
6,224,653,870 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,321,517,149 |
10,823,981,312 |
12,577,190,073 |
10,445,185,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
445,539,962 |
425,246,619 |
358,884,960 |
349,206,137 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
551,741,660,324 |
496,098,083,700 |
559,126,892,588 |
549,463,237,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,728,145,214 |
61,772,145,214 |
62,532,645,214 |
61,207,645,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
46,758,000,000 |
33,758,000,000 |
33,758,000,000 |
33,758,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,743,500,000 |
25,743,500,000 |
25,248,500,000 |
25,243,500,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,226,645,214 |
2,270,645,214 |
3,526,145,214 |
2,206,145,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,419,080,391 |
327,204,360,856 |
320,129,996,077 |
376,767,577,580 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
259,881,278,006 |
270,602,189,501 |
265,781,700,396 |
324,659,868,597 |
|
- Nguyên giá |
443,437,775,552 |
458,112,160,447 |
459,931,944,861 |
528,661,048,519 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,556,497,546 |
-187,509,970,946 |
-194,150,244,465 |
-204,001,179,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,205,857,611 |
17,250,594,102 |
15,295,330,593 |
13,340,067,084 |
|
- Nguyên giá |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
54,747,376,129 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,541,518,518 |
-37,496,782,027 |
-39,452,045,536 |
-41,407,309,045 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,331,944,774 |
39,351,577,253 |
39,052,965,088 |
38,767,641,899 |
|
- Nguyên giá |
55,606,093,879 |
55,901,093,879 |
55,765,843,876 |
55,765,843,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,274,149,105 |
-16,549,516,626 |
-16,712,878,788 |
-16,998,201,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,261,591,883 |
16,315,084,267 |
88,123,424,991 |
21,077,968,813 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,261,591,883 |
16,315,084,267 |
88,123,424,991 |
21,077,968,813 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,408,898,675 |
14,458,487,555 |
14,507,224,272 |
15,210,393,562 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,408,898,675 |
14,458,487,555 |
14,507,224,272 |
15,210,393,562 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,923,944,161 |
76,348,005,808 |
73,833,602,034 |
75,199,652,050 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,437,068,095 |
75,931,093,812 |
73,416,690,038 |
74,782,740,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
486,876,066 |
416,911,996 |
416,911,996 |
416,911,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
947,699,460,989 |
956,273,564,858 |
899,952,434,540 |
911,813,103,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,720,352,149 |
458,598,237,239 |
399,241,688,923 |
401,152,244,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
317,639,260,526 |
329,640,567,644 |
246,898,468,475 |
228,472,006,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,792,313,767 |
173,156,256,203 |
109,965,148,086 |
123,281,447,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
352,108,071 |
165,213,772 |
615,937,586 |
699,215,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,555,324,786 |
9,531,391,546 |
3,922,839,996 |
3,985,751,720 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,053,664,780 |
11,473,985,097 |
8,397,814,714 |
9,661,033,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,763,019,919 |
4,618,626,613 |
6,734,444,354 |
7,546,410,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
8,656,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,120,482,600 |
558,157,600 |
2,060,200,691 |
2,096,926,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,744,825,162 |
26,574,444,271 |
11,595,343,416 |
15,012,164,041 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,270,485,182 |
102,247,274,465 |
102,367,503,373 |
64,741,521,518 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
17,181,818 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,331,036,259 |
1,298,036,259 |
1,239,236,259 |
1,447,536,259 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,081,091,623 |
128,957,669,595 |
152,343,220,448 |
172,680,237,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,364,346,210 |
5,187,029,708 |
7,114,830,328 |
4,818,748,459 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,078,965,859 |
122,176,257,609 |
143,861,507,842 |
166,521,045,163 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,637,779,554 |
1,594,382,278 |
1,366,882,278 |
1,340,444,328 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
493,979,108,840 |
497,675,327,619 |
500,710,745,617 |
510,660,859,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
493,979,108,840 |
497,675,327,619 |
500,710,745,617 |
510,660,859,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,448,545,873 |
8,448,545,873 |
8,448,545,873 |
8,865,578,763 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,122,367,084 |
4,122,367,084 |
4,122,367,083 |
4,797,973,444 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,522,030,318 |
52,944,767,132 |
56,423,907,058 |
64,170,154,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,325,776,594 |
16,748,513,408 |
2,905,333,162 |
11,710,432,035 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,196,253,724 |
36,196,253,724 |
53,518,573,896 |
52,459,721,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,376,345,353 |
35,649,827,318 |
35,206,105,391 |
36,317,332,873 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
947,699,460,989 |
956,273,564,858 |
899,952,434,540 |
911,813,103,331 |
|