MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 349,801,061,306 395,957,800,665 460,175,481,158 340,825,541,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,054,459,950 74,709,246,219 78,110,137,787 58,456,208,755
1. Tiền 24,844,459,950 33,759,246,219 23,880,472,600 38,316,382,409
2. Các khoản tương đương tiền 13,210,000,000 40,950,000,000 54,229,665,187 20,139,826,346
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,193,522,500 10,449,877,369 16,505,897,412 5,193,522,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,193,522,500 10,449,877,369 16,505,897,412 5,193,522,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,408,167,935 285,355,592,458 341,589,015,620 244,495,514,839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 238,630,881,206 238,265,136,803 295,489,655,123 210,421,909,110
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,210,052,097 2,451,523,866 4,921,341,568 2,608,059,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 8,656,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,711,651,786
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,425,298,632 46,840,995,789 53,200,060,671 40,769,610,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,858,064,000 -10,858,064,000 -12,022,041,742 -11,015,716,733
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,742,410,759 8,485,360,896 7,623,342,976 12,441,667,655
1. Hàng tồn kho 8,742,410,759 8,485,360,896 7,623,342,976 12,441,667,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,402,500,162 16,957,723,723 16,347,087,363 20,238,628,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,804,035,569 5,190,666,612 5,097,859,432 7,302,553,170
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,199,492,570 11,321,517,149 10,823,981,312 12,577,190,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 398,972,023 445,539,962 425,246,619 358,884,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 541,037,374,908 551,741,660,324 496,098,083,700 559,126,892,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,228,145,214 74,728,145,214 61,772,145,214 62,532,645,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 46,758,000,000 46,758,000,000 33,758,000,000 33,758,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,243,500,000 25,743,500,000 25,743,500,000 25,248,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,226,645,214 2,226,645,214 2,270,645,214 3,526,145,214
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,205,339,060 318,419,080,391 327,204,360,856 320,129,996,077
1. Tài sản cố định hữu hình 250,428,411,002 259,881,278,006 270,602,189,501 265,781,700,396
- Nguyên giá 430,493,719,097 443,437,775,552 458,112,160,447 459,931,944,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,065,308,095 -183,556,497,546 -187,509,970,946 -194,150,244,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,161,121,120 19,205,857,611 17,250,594,102 15,295,330,593
- Nguyên giá 54,747,376,129 54,747,376,129 54,747,376,129 54,747,376,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,586,255,009 -35,541,518,518 -37,496,782,027 -39,452,045,536
3. Tài sản cố định vô hình 39,615,806,938 39,331,944,774 39,351,577,253 39,052,965,088
- Nguyên giá 55,606,093,879 55,606,093,879 55,901,093,879 55,765,843,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,990,286,941 -16,274,149,105 -16,549,516,626 -16,712,878,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,347,793,167 32,261,591,883 16,315,084,267 88,123,424,991
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,347,793,167 32,261,591,883 16,315,084,267 88,123,424,991
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,392,360,595 14,408,898,675 14,458,487,555 14,507,224,272
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,392,360,595 14,408,898,675 14,458,487,555 14,507,224,272
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,863,736,872 111,923,944,161 76,348,005,808 73,833,602,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,376,860,806 111,437,068,095 75,931,093,812 73,416,690,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 486,876,066 486,876,066 416,911,996 416,911,996
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890,838,436,214 947,699,460,989 956,273,564,858 899,952,434,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 399,900,524,867 453,720,352,149 458,598,237,239 399,241,688,923
I. Nợ ngắn hạn 266,194,667,154 317,639,260,526 329,640,567,644 246,898,468,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 133,176,977,674 138,792,313,767 173,156,256,203 109,965,148,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,193,198,224 352,108,071 165,213,772 615,937,586
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,691,467,981 7,555,324,786 9,531,391,546 3,922,839,996
4. Phải trả người lao động 7,628,436,600 8,053,664,780 11,473,985,097 8,397,814,714
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,957,447,765 16,763,019,919 4,618,626,613 6,734,444,354
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 8,656,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 558,157,600 1,120,482,600 558,157,600 2,060,200,691
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,938,971,788 14,744,825,162 26,574,444,271 11,595,343,416
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,650,673,263 120,270,485,182 102,247,274,465 102,367,503,373
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,181,818
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,399,336,259 1,331,036,259 1,298,036,259 1,239,236,259
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,705,857,713 136,081,091,623 128,957,669,595 152,343,220,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,324,352,456 5,364,346,210 5,187,029,708 7,114,830,328
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,712,190,869 129,078,965,859 122,176,257,609 143,861,507,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,669,314,388 1,637,779,554 1,594,382,278 1,366,882,278
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 490,937,911,347 493,979,108,840 497,675,327,619 500,710,745,617
I. Vốn chủ sở hữu 490,937,911,347 493,979,108,840 497,675,327,619 500,710,745,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,448,545,873 8,448,545,873 8,448,545,873 8,448,545,873
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,122,367,084 4,122,367,084 4,122,367,084 4,122,367,083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,159,905,156 44,522,030,318 52,944,767,132 56,423,907,058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,963,651,432 8,325,776,594 16,748,513,408 2,905,333,162
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,196,253,724 36,196,253,724 36,196,253,724 53,518,573,896
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,697,273,022 40,376,345,353 35,649,827,318 35,206,105,391
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890,838,436,214 947,699,460,989 956,273,564,858 899,952,434,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.