TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
419,560,478,284 |
422,756,000,667 |
461,450,412,146 |
349,816,259,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,465,556,279 |
53,577,268,703 |
39,907,258,807 |
38,140,644,225 |
|
1. Tiền |
45,965,556,279 |
48,022,268,703 |
36,207,258,807 |
35,440,644,225 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,500,000,000 |
5,555,000,000 |
3,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
22,000,000,000 |
40,892,000,000 |
35,724,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,000,000,000 |
40,892,000,000 |
35,724,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
317,146,598,521 |
316,236,002,525 |
353,432,087,383 |
246,381,883,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
261,341,627,330 |
253,079,150,971 |
297,641,740,453 |
207,903,912,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,171,197,160 |
3,766,046,793 |
2,959,004,983 |
3,270,165,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,300,000,000 |
17,821,750,000 |
17,821,750,000 |
476,233,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,825,081,837 |
52,306,173,442 |
45,680,268,733 |
45,402,248,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,491,307,806 |
-10,737,118,681 |
-10,670,676,786 |
-10,670,676,786 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,423,613,684 |
12,510,765,316 |
7,310,023,416 |
8,868,627,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,423,613,684 |
12,510,765,316 |
7,310,023,416 |
8,868,627,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,524,709,800 |
18,431,964,123 |
19,909,042,540 |
20,700,605,132 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,523,237,481 |
4,148,851,143 |
3,102,381,229 |
4,974,150,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,031,720,821 |
13,370,709,334 |
16,132,098,818 |
15,156,233,889 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
969,751,498 |
912,403,646 |
674,562,493 |
570,221,045 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,194,019,140 |
528,901,565,354 |
542,580,270,219 |
610,784,449,477 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,674,827,914 |
9,432,827,914 |
9,175,827,914 |
86,053,344,914 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
59,758,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,232,233,000 |
980,233,000 |
728,233,000 |
17,821,750,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,442,594,914 |
8,452,594,914 |
8,447,594,914 |
8,473,594,914 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,496,160,661 |
354,922,519,486 |
370,015,231,924 |
357,336,505,195 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,196,625,328 |
274,586,752,991 |
292,575,620,056 |
282,781,152,880 |
|
- Nguyên giá |
325,021,565,896 |
433,818,969,654 |
454,203,429,128 |
451,452,264,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,824,940,568 |
-159,232,216,663 |
-161,627,809,072 |
-168,671,111,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,565,675,813 |
37,380,208,405 |
35,194,740,997 |
33,009,273,589 |
|
- Nguyên giá |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,627,409,321 |
-23,812,876,729 |
-25,998,344,137 |
-28,183,811,545 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,733,859,520 |
42,955,558,090 |
42,244,870,871 |
41,546,078,726 |
|
- Nguyên giá |
55,318,093,879 |
55,318,093,879 |
55,358,093,879 |
55,358,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,584,234,359 |
-12,362,535,789 |
-13,113,223,008 |
-13,812,015,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
143,213,220,743 |
23,095,951,881 |
20,483,358,890 |
18,419,920,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
143,213,220,743 |
23,095,951,881 |
20,483,358,890 |
18,419,920,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,642,468,314 |
15,046,530,282 |
14,684,863,209 |
14,491,403,589 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,642,468,314 |
15,046,530,282 |
14,684,863,209 |
14,491,403,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,167,341,508 |
126,403,735,791 |
128,220,988,282 |
134,483,275,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,983,251,118 |
126,219,645,401 |
127,839,953,282 |
133,741,874,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
184,090,390 |
184,090,390 |
381,035,000 |
741,401,066 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
902,754,497,424 |
951,657,566,021 |
1,004,030,682,366 |
960,600,709,107 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
417,320,464,683 |
464,929,031,185 |
511,637,025,639 |
472,235,859,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,764,469,733 |
295,070,009,656 |
335,434,873,113 |
303,015,023,867 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,057,792,470 |
162,679,024,001 |
178,294,341,150 |
154,146,501,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,792,503 |
4,409,483,976 |
1,832,309,891 |
3,039,182,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,868,363,791 |
4,301,987,337 |
5,731,375,884 |
3,647,795,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,748,922,443 |
6,614,886,796 |
7,310,944,916 |
6,436,612,018 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,736,399,619 |
22,744,298,655 |
14,787,682,055 |
17,217,339,944 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
883,137,625 |
2,480,900,668 |
461,613,687 |
679,871,288 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,375,876,969 |
19,825,429,543 |
20,416,241,967 |
18,711,045,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,353,201,038 |
68,393,135,405 |
103,021,140,371 |
95,616,252,886 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,687,983,275 |
3,620,863,275 |
3,579,223,192 |
3,520,423,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,555,994,950 |
169,859,021,529 |
176,202,152,526 |
169,220,835,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,360,660,760 |
5,621,104,302 |
5,649,604,302 |
5,586,104,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
116,951,294,960 |
162,073,305,162 |
167,065,861,779 |
160,263,074,155 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,244,039,230 |
2,164,612,065 |
3,486,686,445 |
3,371,656,757 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
461,210,259,369 |
486,728,534,836 |
492,393,656,727 |
488,364,850,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
461,210,259,369 |
486,728,534,836 |
492,393,656,727 |
488,364,850,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
8,197,444,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,944,983,714 |
3,944,983,714 |
3,944,983,714 |
3,944,983,714 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,558,010,523 |
53,736,320,822 |
53,473,076,316 |
49,489,716,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,043,163,714 |
21,536,221,468 |
46,043,163,710 |
-2,274,831,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,514,846,809 |
32,200,099,354 |
7,429,912,606 |
51,764,548,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
24,339,965,168 |
30,268,331,565 |
30,222,884,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
902,754,497,424 |
951,657,566,021 |
1,004,030,682,366 |
960,600,709,107 |
|