TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
444,328,544,662 |
424,552,305,391 |
419,560,478,284 |
422,756,000,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,467,089,934 |
70,325,917,053 |
73,465,556,279 |
53,577,268,703 |
|
1. Tiền |
58,847,131,212 |
48,715,790,196 |
45,965,556,279 |
48,022,268,703 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,619,958,722 |
21,610,126,857 |
27,500,000,000 |
5,555,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
311,366,515,444 |
326,441,979,524 |
317,146,598,521 |
316,236,002,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,321,635,482 |
264,898,042,601 |
261,341,627,330 |
253,079,150,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,795,430,367 |
14,416,907,324 |
6,171,197,160 |
3,766,046,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
17,821,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,440,757,401 |
44,318,337,405 |
46,825,081,837 |
52,306,173,442 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,491,307,806 |
-10,491,307,806 |
-10,491,307,806 |
-10,737,118,681 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,536,124,266 |
13,717,801,408 |
12,423,613,684 |
12,510,765,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,536,124,266 |
13,717,801,408 |
12,423,613,684 |
12,510,765,316 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,958,815,018 |
14,066,607,405 |
16,524,709,800 |
18,431,964,123 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,660,327,449 |
4,136,451,675 |
4,523,237,481 |
4,148,851,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,145,341,246 |
7,952,505,448 |
11,031,720,821 |
13,370,709,334 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,153,146,323 |
1,977,650,282 |
969,751,498 |
912,403,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
393,833,786,472 |
418,667,499,082 |
483,194,019,140 |
528,901,565,354 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,435,827,914 |
10,126,827,914 |
9,674,827,914 |
9,432,827,914 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,736,233,000 |
1,484,233,000 |
1,232,233,000 |
980,233,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,699,594,914 |
8,642,594,914 |
8,442,594,914 |
8,452,594,914 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
259,076,811,400 |
241,862,787,785 |
249,496,160,661 |
354,922,519,486 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,903,801,331 |
156,214,806,751 |
166,196,625,328 |
274,586,752,991 |
|
- Nguyên giá |
323,492,293,706 |
311,922,796,103 |
325,021,565,896 |
433,818,969,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,588,492,375 |
-155,707,989,352 |
-158,824,940,568 |
-159,232,216,663 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
43,936,610,629 |
41,751,143,221 |
39,565,675,813 |
37,380,208,405 |
|
- Nguyên giá |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
61,193,085,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,256,474,505 |
-19,441,941,913 |
-21,627,409,321 |
-23,812,876,729 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,236,399,440 |
43,896,837,813 |
43,733,859,520 |
42,955,558,090 |
|
- Nguyên giá |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
55,318,093,879 |
55,318,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,901,694,439 |
-11,241,256,066 |
-11,584,234,359 |
-12,362,535,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,478,914,105 |
97,210,709,916 |
143,213,220,743 |
23,095,951,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,478,914,105 |
97,210,709,916 |
143,213,220,743 |
23,095,951,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,642,468,314 |
15,046,530,282 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10,642,468,314 |
15,046,530,282 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,842,233,053 |
69,467,173,467 |
70,167,341,508 |
126,403,735,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,658,142,663 |
69,283,083,077 |
69,983,251,118 |
126,219,645,401 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
184,090,390 |
184,090,390 |
184,090,390 |
184,090,390 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
838,162,331,134 |
843,219,804,472 |
902,754,497,424 |
951,657,566,021 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
342,822,916,732 |
344,496,858,280 |
417,320,464,683 |
464,929,031,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
263,636,976,972 |
273,173,531,574 |
294,764,469,733 |
295,070,009,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,461,593,105 |
158,970,741,057 |
153,057,792,470 |
162,679,024,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,603,175 |
209,541,906 |
52,792,503 |
4,409,483,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,411,969,052 |
2,762,537,556 |
2,868,363,791 |
4,301,987,337 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,789,834,363 |
5,549,577,329 |
6,748,922,443 |
6,614,886,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
918,214,123 |
1,558,078,153 |
1,736,399,619 |
22,744,298,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
519,680,000 |
883,137,625 |
2,480,900,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,661,089,666 |
48,734,102,731 |
64,375,876,969 |
19,825,429,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,888,240,213 |
54,740,139,568 |
61,353,201,038 |
68,393,135,405 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
208,433,275 |
129,133,275 |
3,687,983,275 |
3,620,863,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,185,939,760 |
71,323,326,706 |
122,555,994,950 |
169,859,021,529 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,177,730,360 |
6,028,730,360 |
3,360,660,760 |
5,621,104,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,823,237,786 |
63,153,232,745 |
116,951,294,960 |
162,073,305,162 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,184,971,614 |
2,141,363,601 |
2,244,039,230 |
2,164,612,065 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
458,606,707,749 |
498,722,946,192 |
461,210,259,369 |
486,728,534,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
458,606,707,749 |
498,722,946,192 |
461,210,259,369 |
486,728,534,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
8,197,444,920 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,729,495,242 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
11,293,586,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,351,405,177 |
3,351,405,177 |
3,944,983,714 |
3,944,983,714 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,548,037,440 |
53,128,794,715 |
52,558,010,523 |
53,736,320,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,753,419,611 |
49,115,297,929 |
46,043,163,714 |
21,536,221,468 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,794,617,829 |
4,013,496,787 |
6,514,846,809 |
32,200,099,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
37,535,481,168 |
|
24,339,965,168 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
838,162,331,135 |
843,219,804,472 |
902,754,497,424 |
951,657,566,021 |
|