MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 444,328,544,662 424,552,305,391 419,560,478,284 422,756,000,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,467,089,934 70,325,917,053 73,465,556,279 53,577,268,703
1. Tiền 58,847,131,212 48,715,790,196 45,965,556,279 48,022,268,703
2. Các khoản tương đương tiền 32,619,958,722 21,610,126,857 27,500,000,000 5,555,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 311,366,515,444 326,441,979,524 317,146,598,521 316,236,002,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,321,635,482 264,898,042,601 261,341,627,330 253,079,150,971
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,795,430,367 14,416,907,324 6,171,197,160 3,766,046,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 17,821,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,440,757,401 44,318,337,405 46,825,081,837 52,306,173,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,491,307,806 -10,491,307,806 -10,491,307,806 -10,737,118,681
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,536,124,266 13,717,801,408 12,423,613,684 12,510,765,316
1. Hàng tồn kho 28,536,124,266 13,717,801,408 12,423,613,684 12,510,765,316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,958,815,018 14,066,607,405 16,524,709,800 18,431,964,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,660,327,449 4,136,451,675 4,523,237,481 4,148,851,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,145,341,246 7,952,505,448 11,031,720,821 13,370,709,334
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,153,146,323 1,977,650,282 969,751,498 912,403,646
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 393,833,786,472 418,667,499,082 483,194,019,140 528,901,565,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,435,827,914 10,126,827,914 9,674,827,914 9,432,827,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,736,233,000 1,484,233,000 1,232,233,000 980,233,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,699,594,914 8,642,594,914 8,442,594,914 8,452,594,914
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 259,076,811,400 241,862,787,785 249,496,160,661 354,922,519,486
1. Tài sản cố định hữu hình 170,903,801,331 156,214,806,751 166,196,625,328 274,586,752,991
- Nguyên giá 323,492,293,706 311,922,796,103 325,021,565,896 433,818,969,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -152,588,492,375 -155,707,989,352 -158,824,940,568 -159,232,216,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,936,610,629 41,751,143,221 39,565,675,813 37,380,208,405
- Nguyên giá 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,256,474,505 -19,441,941,913 -21,627,409,321 -23,812,876,729
3. Tài sản cố định vô hình 44,236,399,440 43,896,837,813 43,733,859,520 42,955,558,090
- Nguyên giá 55,138,093,879 55,138,093,879 55,318,093,879 55,318,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,901,694,439 -11,241,256,066 -11,584,234,359 -12,362,535,789
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,478,914,105 97,210,709,916 143,213,220,743 23,095,951,881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,478,914,105 97,210,709,916 143,213,220,743 23,095,951,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,642,468,314 15,046,530,282
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,642,468,314 15,046,530,282
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,842,233,053 69,467,173,467 70,167,341,508 126,403,735,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,658,142,663 69,283,083,077 69,983,251,118 126,219,645,401
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 184,090,390 184,090,390 184,090,390 184,090,390
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 838,162,331,134 843,219,804,472 902,754,497,424 951,657,566,021
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 342,822,916,732 344,496,858,280 417,320,464,683 464,929,031,185
I. Nợ ngắn hạn 263,636,976,972 273,173,531,574 294,764,469,733 295,070,009,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,461,593,105 158,970,741,057 153,057,792,470 162,679,024,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 297,603,175 209,541,906 52,792,503 4,409,483,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,411,969,052 2,762,537,556 2,868,363,791 4,301,987,337
4. Phải trả người lao động 11,789,834,363 5,549,577,329 6,748,922,443 6,614,886,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 918,214,123 1,558,078,153 1,736,399,619 22,744,298,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 519,680,000 883,137,625 2,480,900,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,661,089,666 48,734,102,731 64,375,876,969 19,825,429,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,888,240,213 54,740,139,568 61,353,201,038 68,393,135,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 208,433,275 129,133,275 3,687,983,275 3,620,863,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 79,185,939,760 71,323,326,706 122,555,994,950 169,859,021,529
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,177,730,360 6,028,730,360 3,360,660,760 5,621,104,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,823,237,786 63,153,232,745 116,951,294,960 162,073,305,162
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,184,971,614 2,141,363,601 2,244,039,230 2,164,612,065
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,606,707,749 498,722,946,192 461,210,259,369 486,728,534,836
I. Vốn chủ sở hữu 458,606,707,749 498,722,946,192 461,210,259,369 486,728,534,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,197,444,920
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,351,405,177 3,351,405,177 3,944,983,714 3,944,983,714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,548,037,440 53,128,794,715 52,558,010,523 53,736,320,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,753,419,611 49,115,297,929 46,043,163,714 21,536,221,468
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,794,617,829 4,013,496,787 6,514,846,809 32,200,099,354
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,535,481,168 24,339,965,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 838,162,331,135 843,219,804,472 902,754,497,424 951,657,566,021
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.