MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 299,187,165,356 263,086,458,548 315,367,029,699 381,977,171,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,173,686,361 86,007,962,292 76,325,811,813 52,507,089,010
1. Tiền 23,953,298,898 22,307,962,292 46,715,811,813 28,338,786,120
2. Các khoản tương đương tiền 63,220,387,463 63,700,000,000 29,610,000,000 24,168,302,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,300,000,000 22,450,000,000 22,300,000,000 13,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,335,621,993 126,887,789,658 173,282,346,757 279,323,163,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,778,742,673 101,163,271,828 152,392,796,164 260,507,073,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,672,415,891 19,051,935,200 23,039,687,019 20,966,864,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,185,421,642 15,380,314,291 7,851,749,914 8,238,687,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,300,958,213 -8,707,731,661 -10,001,886,340 -10,389,460,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,174,332,330 6,034,262,518 7,389,456,564 12,967,842,505
1. Hàng tồn kho 8,174,332,330 6,034,262,518 7,389,456,564 12,967,842,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,203,524,672 21,706,444,080 36,069,414,565 23,879,075,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,500,533,190 2,937,641,603 3,105,293,657 2,755,864,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,955,915,426 5,603,634,845 5,349,086,607 4,672,364,977
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,640,408,634 4,821,096,964 3,464,428,317 2,653,857,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,106,667,422 8,344,070,668 24,150,605,984 13,796,988,125
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,109,032,200 357,625,792,026 366,378,399,763 402,198,413,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 246,394,996,020 274,773,822,494 208,744,648,487 311,308,894,324
1. Tài sản cố định hữu hình 114,007,471,161 111,733,529,389 110,166,991,256 163,836,781,711
- Nguyên giá 215,201,326,854 224,535,425,783 225,505,474,738 296,961,664,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,193,855,693 -112,801,896,394 -115,338,483,482 -133,124,882,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,985,301,207 5,064,485,611 52,717,783,131
- Nguyên giá 6,445,709,005 6,445,709,005 61,239,584,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -460,407,798 -1,381,223,394 -8,521,801,179
3. Tài sản cố định vô hình 84,024,081,053 114,803,458,645 48,698,851,319 46,404,783,087
- Nguyên giá 87,266,600,085 121,409,555,924 55,006,343,879 55,138,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,242,519,032 -6,606,097,279 -6,307,492,560 -8,733,310,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,363,443,806 42,251,533,253 44,814,320,301 48,349,546,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,574,062,564 71,603,452,604 81,896,558,826 17,349,233,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,494,062,564 44,317,563,604 36,224,325,826
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,800,000,000 48,765,889,000 48,552,233,000 20,544,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,720,000,000 -21,480,000,000 -2,880,000,000 -3,195,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,139,973,616 11,248,516,928 75,737,192,450 73,540,286,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,046,746,458 9,263,577,245 74,541,761,386 71,616,368,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 233,154,452 1,269,349,123 321,990,504 298,250,361
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,296,197,556 620,712,250,574 681,745,429,462 784,175,584,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,129,438,054 140,636,540,911 173,847,448,791 311,132,908,255
I. Nợ ngắn hạn 86,302,692,111 118,892,968,326 156,224,811,994 236,400,228,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,734,757,337 73,766,325,133 106,922,077,698 116,637,564,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,306,252 1,737,787,506 145,454,142 35,710,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,065,062,872 1,841,928,096 5,355,446,816 14,126,482,815
4. Phải trả người lao động 4,498,995,615 1,271,599,289 6,825,519,727 9,087,320,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,397,940,266 4,720,294,595 4,546,904,655 980,216,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 386,033,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,826,745,943 21,743,572,584 17,622,636,797 74,732,679,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 739,142,126 769,999,865 2,688,778,710 2,506,769,535
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,059,406,374 20,973,572,719 14,933,858,087 72,225,910,201
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,468,595,013 466,831,547,148 480,928,082,270 443,269,104,649
I. Vốn chủ sở hữu 489,468,595,013 466,831,547,148 480,928,082,270 443,269,104,649
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,084,881,504 47,084,881,504 47,084,881,504 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,000,000,000 2,817,000,000 2,859,694,016 3,299,299,536
5. Cổ phiếu quỹ -238,790,000 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 66,577,685
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,300,535,841 7,809,830,599 7,809,830,599 7,809,830,599
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 238,790,000 2,316,262,603 2,407,714,336 2,832,602,269
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 87,532,844,078 65,049,311,779 79,011,701,152 40,627,382,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,296,197,556 620,712,250,574 681,745,429,462 784,175,584,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.