TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
299,187,165,356 |
263,086,458,548 |
315,367,029,699 |
381,977,171,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,173,686,361 |
86,007,962,292 |
76,325,811,813 |
52,507,089,010 |
|
1. Tiền |
23,953,298,898 |
22,307,962,292 |
46,715,811,813 |
28,338,786,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,220,387,463 |
63,700,000,000 |
29,610,000,000 |
24,168,302,890 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,300,000,000 |
22,450,000,000 |
22,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,335,621,993 |
126,887,789,658 |
173,282,346,757 |
279,323,163,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,778,742,673 |
101,163,271,828 |
152,392,796,164 |
260,507,073,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,672,415,891 |
19,051,935,200 |
23,039,687,019 |
20,966,864,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,185,421,642 |
15,380,314,291 |
7,851,749,914 |
8,238,687,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,300,958,213 |
-8,707,731,661 |
-10,001,886,340 |
-10,389,460,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,174,332,330 |
6,034,262,518 |
7,389,456,564 |
12,967,842,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,174,332,330 |
6,034,262,518 |
7,389,456,564 |
12,967,842,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,203,524,672 |
21,706,444,080 |
36,069,414,565 |
23,879,075,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,500,533,190 |
2,937,641,603 |
3,105,293,657 |
2,755,864,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,955,915,426 |
5,603,634,845 |
5,349,086,607 |
4,672,364,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,640,408,634 |
4,821,096,964 |
3,464,428,317 |
2,653,857,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,106,667,422 |
8,344,070,668 |
24,150,605,984 |
13,796,988,125 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,109,032,200 |
357,625,792,026 |
366,378,399,763 |
402,198,413,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
246,394,996,020 |
274,773,822,494 |
208,744,648,487 |
311,308,894,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,007,471,161 |
111,733,529,389 |
110,166,991,256 |
163,836,781,711 |
|
- Nguyên giá |
215,201,326,854 |
224,535,425,783 |
225,505,474,738 |
296,961,664,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,193,855,693 |
-112,801,896,394 |
-115,338,483,482 |
-133,124,882,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
5,985,301,207 |
5,064,485,611 |
52,717,783,131 |
|
- Nguyên giá |
|
6,445,709,005 |
6,445,709,005 |
61,239,584,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-460,407,798 |
-1,381,223,394 |
-8,521,801,179 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,024,081,053 |
114,803,458,645 |
48,698,851,319 |
46,404,783,087 |
|
- Nguyên giá |
87,266,600,085 |
121,409,555,924 |
55,006,343,879 |
55,138,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,242,519,032 |
-6,606,097,279 |
-6,307,492,560 |
-8,733,310,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,363,443,806 |
42,251,533,253 |
44,814,320,301 |
48,349,546,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,574,062,564 |
71,603,452,604 |
81,896,558,826 |
17,349,233,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
40,494,062,564 |
44,317,563,604 |
36,224,325,826 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,800,000,000 |
48,765,889,000 |
48,552,233,000 |
20,544,233,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,720,000,000 |
-21,480,000,000 |
-2,880,000,000 |
-3,195,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,139,973,616 |
11,248,516,928 |
75,737,192,450 |
73,540,286,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,046,746,458 |
9,263,577,245 |
74,541,761,386 |
71,616,368,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
233,154,452 |
1,269,349,123 |
321,990,504 |
298,250,361 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
619,296,197,556 |
620,712,250,574 |
681,745,429,462 |
784,175,584,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
115,129,438,054 |
140,636,540,911 |
173,847,448,791 |
311,132,908,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,302,692,111 |
118,892,968,326 |
156,224,811,994 |
236,400,228,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,734,757,337 |
73,766,325,133 |
106,922,077,698 |
116,637,564,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,306,252 |
1,737,787,506 |
145,454,142 |
35,710,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,065,062,872 |
1,841,928,096 |
5,355,446,816 |
14,126,482,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,498,995,615 |
1,271,599,289 |
6,825,519,727 |
9,087,320,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,397,940,266 |
4,720,294,595 |
4,546,904,655 |
980,216,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
386,033,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,826,745,943 |
21,743,572,584 |
17,622,636,797 |
74,732,679,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
739,142,126 |
769,999,865 |
2,688,778,710 |
2,506,769,535 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,059,406,374 |
20,973,572,719 |
14,933,858,087 |
72,225,910,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,468,595,013 |
466,831,547,148 |
480,928,082,270 |
443,269,104,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,468,595,013 |
466,831,547,148 |
480,928,082,270 |
443,269,104,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
47,084,881,504 |
47,084,881,504 |
47,084,881,504 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,000,000,000 |
2,817,000,000 |
2,859,694,016 |
3,299,299,536 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-238,790,000 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
66,577,685 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,300,535,841 |
7,809,830,599 |
7,809,830,599 |
7,809,830,599 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
238,790,000 |
2,316,262,603 |
2,407,714,336 |
2,832,602,269 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,532,844,078 |
65,049,311,779 |
79,011,701,152 |
40,627,382,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
619,296,197,556 |
620,712,250,574 |
681,745,429,462 |
784,175,584,952 |
|