MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 378,843,016,431 299,187,165,356 263,086,458,548 315,367,029,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 194,629,235,183 87,173,686,361 86,007,962,292 76,325,811,813
1. Tiền 31,093,118,043 23,953,298,898 22,307,962,292 46,715,811,813
2. Các khoản tương đương tiền 163,536,117,140 63,220,387,463 63,700,000,000 29,610,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,850,378,480 22,300,000,000 22,450,000,000 22,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,681,881,520
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,112,733,280 145,335,621,993 126,887,789,658 173,282,346,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,288,220,158 89,778,742,673 101,163,271,828 152,392,796,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,034,855,757 35,672,415,891 19,051,935,200 23,039,687,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,481,594,562 27,185,421,642 15,380,314,291 7,851,749,914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,691,937,197 -7,300,958,213 -8,707,731,661 -10,001,886,340
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,248,277,980 8,174,332,330 6,034,262,518 7,389,456,564
1. Hàng tồn kho 11,248,277,980 8,174,332,330 6,034,262,518 7,389,456,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,002,391,508 36,203,524,672 21,706,444,080 36,069,414,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,332,174,877 4,500,533,190 2,937,641,603 3,105,293,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,204,412,331 16,955,915,426 5,603,634,845 5,349,086,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,129,336 5,640,408,634 4,821,096,964 3,464,428,317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,453,674,964 9,106,667,422 8,344,070,668 24,150,605,984
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 179,540,927,579 320,109,032,200 357,625,792,026 366,378,399,763
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,860,874,090 246,394,996,020 274,773,822,494 208,744,648,487
1. Tài sản cố định hữu hình 32,503,203,422 114,007,471,161 111,733,529,389 110,166,991,256
- Nguyên giá 129,125,795,698 215,201,326,854 224,535,425,783 225,505,474,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,622,592,276 -101,193,855,693 -112,801,896,394 -115,338,483,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính 156,648,762 5,985,301,207 5,064,485,611
- Nguyên giá 1,186,831,349 6,445,709,005 6,445,709,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,030,182,587 -460,407,798 -1,381,223,394
3. Tài sản cố định vô hình 8,554,903,657 84,024,081,053 114,803,458,645 48,698,851,319
- Nguyên giá 11,809,510,135 87,266,600,085 121,409,555,924 55,006,343,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,254,606,478 -3,242,519,032 -6,606,097,279 -6,307,492,560
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,646,118,249 48,363,443,806 42,251,533,253 44,814,320,301
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,156,830,730 63,574,062,564 71,603,452,604 81,896,558,826
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,356,830,730 40,494,062,564 44,317,563,604 36,224,325,826
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,800,000,000 44,800,000,000 48,765,889,000 48,552,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,720,000,000 -21,480,000,000 -2,880,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,523,222,759 10,139,973,616 11,248,516,928 75,737,192,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,491,718,178 9,046,746,458 9,263,577,245 74,541,761,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 111,677,699 233,154,452 1,269,349,123 321,990,504
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 558,383,944,010 619,296,197,556 620,712,250,574 681,745,429,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 260,926,608,842 115,129,438,054 140,636,540,911 173,847,448,791
I. Nợ ngắn hạn 80,062,329,520 86,302,692,111 118,892,968,326 156,224,811,994
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,438,640,043 63,734,757,337 73,766,325,133 106,922,077,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 794,860,568 81,306,252 1,737,787,506 145,454,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,277,912,541 1,065,062,872 1,841,928,096 5,355,446,816
4. Phải trả người lao động 4,532,356,704 4,498,995,615 1,271,599,289 6,825,519,727
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,558,431,504 2,397,940,266 4,720,294,595 4,546,904,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 275,971,526
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,864,279,322 28,826,745,943 21,743,572,584 17,622,636,797
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 532,425,872 739,142,126 769,999,865 2,688,778,710
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,913,083,054 26,059,406,374 20,973,572,719 14,933,858,087
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 238,516,300
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 297,220,078,582 489,468,595,013 466,831,547,148 480,928,082,270
I. Vốn chủ sở hữu 297,220,078,582 489,468,595,013 466,831,547,148 480,928,082,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,847,272,500 47,084,881,504 47,084,881,504 47,084,881,504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,661,313,681 2,000,000,000 2,817,000,000 2,859,694,016
5. Cổ phiếu quỹ -238,790,000 -238,790,000 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -65,317,173 66,577,685
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,300,535,841 9,300,535,841 7,809,830,599 7,809,830,599
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 238,790,000 2,316,262,603 2,407,714,336
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,120,038,019 87,532,844,078 65,049,311,779 79,011,701,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 558,383,944,010 619,296,197,556 620,712,250,574 681,745,429,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.